KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 79 | 66 |
200N | 688 | 621 | 928 |
400N | 9283 3489 3721 | 5788 1873 7971 | 4411 1244 9770 |
1TR | 8305 | 5383 | 3731 |
3TR | 50214 75485 52541 44844 53211 29098 78949 | 36974 58617 21672 59056 77257 83793 84852 | 36957 77088 80047 07772 83935 67038 25389 |
10TR | 41269 68525 | 40261 52066 | 08415 87196 |
15TR | 01154 | 24424 | 43796 |
30TR | 22046 | 94373 | 31436 |
2TỶ | 399712 | 970868 | 601112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 74 | 53 |
200N | 460 | 330 |
400N | 6876 7541 3404 | 5276 7935 5144 |
1TR | 4960 | 8027 |
3TR | 83639 40930 13752 84318 58808 75396 95283 | 19955 19539 62349 22456 61249 00640 86895 |
10TR | 90992 88216 | 19542 51556 |
15TR | 26094 | 81128 |
30TR | 48632 | 49125 |
2TỶ | 084710 | 107122 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 51 | 83 |
200N | 054 | 313 | 322 |
400N | 8595 4297 3216 | 1088 3152 2528 | 8154 0288 6115 |
1TR | 7466 | 4578 | 1665 |
3TR | 30276 40466 09000 59331 38904 09339 13641 | 45151 58385 62996 01829 55857 91927 44817 | 21570 22640 93736 10616 12783 13941 12327 |
10TR | 30893 38229 | 05532 27847 | 02848 75641 |
15TR | 64272 | 05763 | 84845 |
30TR | 28768 | 58875 | 65291 |
2TỶ | 191816 | 999553 | 696373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 68 | 40 |
200N | 123 | 539 |
400N | 3544 9981 9494 | 9509 1697 5233 |
1TR | 1357 | 8696 |
3TR | 21044 94697 28153 70415 90712 15322 51072 | 46647 69225 60858 46361 88373 67460 38003 |
10TR | 54033 97432 | 13649 06120 |
15TR | 93313 | 62204 |
30TR | 02450 | 54374 |
2TỶ | 761133 | 496273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 82 | 24 |
200N | 726 | 288 |
400N | 0304 2757 6858 | 6677 4520 1912 |
1TR | 5542 | 2085 |
3TR | 22328 13425 93707 29253 68630 58513 93450 | 94268 82907 17869 90593 61286 22899 95967 |
10TR | 98098 38163 | 62684 15991 |
15TR | 57098 | 68494 |
30TR | 11494 | 64707 |
2TỶ | 085263 | 464115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 18 | 88 |
200N | 855 | 546 |
400N | 2140 0283 1003 | 2164 9128 1510 |
1TR | 6365 | 6955 |
3TR | 11631 38021 07141 51905 20811 76170 53674 | 18233 24871 27561 25204 73347 30688 27917 |
10TR | 52250 71751 | 45758 78847 |
15TR | 48203 | 38644 |
30TR | 06342 | 89293 |
2TỶ | 763990 | 864906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 59 | 68 |
200N | 909 | 255 |
400N | 2225 8579 5713 | 1028 8351 2152 |
1TR | 4917 | 9041 |
3TR | 68468 64826 67704 93896 94781 32615 86904 | 65863 65838 98909 48271 87818 72381 44226 |
10TR | 31424 36761 | 75657 48609 |
15TR | 53697 | 93438 |
30TR | 14138 | 06246 |
2TỶ | 597238 | 290868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung