KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 33 | 79 |
200N | 875 | 309 |
400N | 0755 3220 4278 | 5004 4478 3609 |
1TR | 6700 | 8606 |
3TR | 36133 03528 32130 18270 28152 33652 36520 | 26857 35748 36440 61630 02569 78494 89879 |
10TR | 45386 02712 | 21554 80025 |
15TR | 00142 | 08791 |
30TR | 22828 | 55990 |
2TỶ | 48214 | 18264 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 84 | 14 |
200N | 472 | 062 | 739 |
400N | 4770 6816 0051 | 9630 8298 8927 | 1298 9644 7205 |
1TR | 1293 | 5338 | 3302 |
3TR | 58990 47298 10062 98216 72624 75227 58836 | 12607 37593 06795 87170 93360 48939 53380 | 58658 05590 66647 61720 44496 11299 04904 |
10TR | 99150 00890 | 04117 92197 | 84876 44832 |
15TR | 47003 | 99874 | 24923 |
30TR | 70590 | 95793 | 76660 |
2TỶ | 42015 | 76745 | 35401 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 87 | 61 |
200N | 865 | 309 |
400N | 3614 0460 7478 | 6924 1464 6579 |
1TR | 5682 | 9911 |
3TR | 38462 25101 71837 64020 78415 12210 02686 | 23820 63721 58724 73979 27251 17170 42931 |
10TR | 47355 19911 | 31621 46572 |
15TR | 68214 | 59734 |
30TR | 11261 | 26743 |
2TỶ | 82345 | 50488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 29 | 98 | 32 |
200N | 465 | 109 | 558 |
400N | 3532 9095 1718 | 1330 9968 2610 | 3295 8135 0068 |
1TR | 6057 | 0614 | 0327 |
3TR | 35538 21714 86994 54851 39018 28607 08213 | 18937 43291 18524 25635 05712 95200 98982 | 01499 11635 94845 25206 68367 96541 49996 |
10TR | 23754 09164 | 63599 32709 | 06556 66181 |
15TR | 23991 | 57719 | 02570 |
30TR | 60464 | 90503 | 47653 |
2TỶ | 04264 | 12581 | 88938 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 80 | 77 |
200N | 141 | 540 |
400N | 4842 2241 4441 | 5865 7496 8234 |
1TR | 1256 | 4296 |
3TR | 71183 99834 20419 83844 21607 10576 84108 | 14289 88491 03021 04989 29796 65901 78055 |
10TR | 20737 36058 | 04384 51106 |
15TR | 74080 | 91715 |
30TR | 71977 | 72146 |
2TỶ | 75140 | 19346 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 79 | 61 |
200N | 881 | 551 |
400N | 3684 6715 8253 | 8621 1430 7051 |
1TR | 1966 | 9886 |
3TR | 75164 89668 93414 09868 08563 19859 05661 | 08060 22322 30085 67437 80602 67780 41375 |
10TR | 11726 40517 | 89138 32341 |
15TR | 60200 | 91875 |
30TR | 44090 | 55430 |
2TỶ | 70238 | 14201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 21 | 17 |
200N | 121 | 845 |
400N | 2287 2803 3599 | 7215 2992 5485 |
1TR | 4505 | 6181 |
3TR | 82610 98244 79969 55539 46948 41791 66046 | 36391 28724 24421 18311 16513 12726 35355 |
10TR | 58652 00780 | 96812 15752 |
15TR | 27455 | 86828 |
30TR | 86042 | 29764 |
2TỶ | 66259 | 58612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung