KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 17 | 39 | 19 |
200N | 200 | 677 | 325 |
400N | 1199 1487 0803 | 5066 5033 2248 | 5466 4083 6058 |
1TR | 6611 | 3917 | 4159 |
3TR | 91345 02790 94238 89242 90454 93105 70154 | 05600 82963 81809 11282 27484 20049 76959 | 03862 04132 55876 02684 32224 51675 03227 |
10TR | 01453 08600 | 66463 58221 | 70498 94466 |
15TR | 31418 | 41668 | 60405 |
30TR | 99470 | 38810 | 13663 |
2TỶ | 373392 | 928853 | 828694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 96 | 01 |
200N | 915 | 546 |
400N | 9105 4961 5737 | 0222 3297 4041 |
1TR | 7132 | 2877 |
3TR | 48582 38058 84553 12749 19046 12761 28094 | 02158 66454 92378 97262 37389 97577 28833 |
10TR | 73114 01673 | 14038 06579 |
15TR | 92518 | 36786 |
30TR | 06161 | 02010 |
2TỶ | 493412 | 817291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 69 | 97 |
200N | 189 | 777 |
400N | 4445 2730 2139 | 5332 0775 7216 |
1TR | 0268 | 2074 |
3TR | 21426 25421 60740 17537 17844 18432 58202 | 18270 09242 31977 76229 68115 72506 96907 |
10TR | 32715 89248 | 32974 47685 |
15TR | 19292 | 74146 |
30TR | 17547 | 32287 |
2TỶ | 116242 | 340188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 08 | 38 |
200N | 588 | 128 |
400N | 5731 2655 6812 | 5299 7967 3460 |
1TR | 8484 | 7602 |
3TR | 80048 86695 13814 97352 47778 21958 05047 | 96815 90433 49122 05168 09791 31840 38494 |
10TR | 00839 29998 | 81595 20396 |
15TR | 72783 | 02514 |
30TR | 12534 | 53718 |
2TỶ | 727792 | 059975 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 30 | 09 |
200N | 124 | 507 |
400N | 5212 0455 0293 | 5546 8611 4352 |
1TR | 1474 | 9006 |
3TR | 26932 11733 34288 81291 63085 13960 63123 | 19336 33154 71674 97158 70921 99993 28711 |
10TR | 41115 40694 | 00356 33107 |
15TR | 65187 | 16807 |
30TR | 21395 | 88354 |
2TỶ | 475510 | 770649 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 95 | 15 | 36 |
200N | 783 | 534 | 167 |
400N | 0376 6908 5881 | 4896 8095 2582 | 0336 8961 3147 |
1TR | 2002 | 2000 | 3042 |
3TR | 25188 26401 33312 83195 80030 44268 77066 | 14395 09395 85862 12841 35198 72402 35074 | 68990 48058 50173 37934 70694 57232 90893 |
10TR | 97635 64814 | 91762 04309 | 19661 37511 |
15TR | 73426 | 42392 | 95160 |
30TR | 63046 | 02427 | 89156 |
2TỶ | 598547 | 729983 | 874838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 24 | 23 |
200N | 129 | 254 |
400N | 4160 0283 1699 | 6289 2843 4555 |
1TR | 4057 | 6357 |
3TR | 96924 64641 69190 78936 96308 25042 83560 | 60403 76008 11899 80432 67994 61936 04073 |
10TR | 83917 37407 | 35280 22201 |
15TR | 70789 | 30445 |
30TR | 75291 | 97676 |
2TỶ | 879244 | 027190 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung