KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 46 | 63 |
200N | 589 | 463 |
400N | 6911 3214 2515 | 0212 5616 7747 |
1TR | 3007 | 2212 |
3TR | 80865 40451 14626 02503 12205 74466 24732 | 01008 89511 92820 15640 86667 17457 30471 |
10TR | 26002 81458 | 04768 01905 |
15TR | 19646 | 23858 |
30TR | 52944 | 54356 |
2TỶ | 179512 | 297166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 26 | 54 |
200N | 713 | 122 |
400N | 1254 4753 8003 | 3153 2658 1108 |
1TR | 0866 | 0191 |
3TR | 67676 25436 78259 06243 10202 10496 71758 | 06900 23683 27067 51471 19528 35234 92321 |
10TR | 04448 80429 | 38127 19774 |
15TR | 83654 | 30073 |
30TR | 05626 | 42406 |
2TỶ | 543632 | 507476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 43 | 57 |
200N | 486 | 230 |
400N | 1605 8454 7007 | 2259 4269 5389 |
1TR | 5745 | 4407 |
3TR | 12636 31548 92507 66967 88464 73765 86889 | 38311 37971 66928 76317 00313 02707 07992 |
10TR | 15790 57884 | 55659 07803 |
15TR | 35314 | 10932 |
30TR | 57664 | 91267 |
2TỶ | 098284 | 682650 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 03 | 10 |
200N | 068 | 098 |
400N | 4261 8999 4548 | 5165 6709 1075 |
1TR | 6142 | 6654 |
3TR | 76616 72846 63893 76948 84173 04940 17128 | 21417 74442 42080 80073 45169 96125 90566 |
10TR | 84486 20905 | 50992 67337 |
15TR | 91683 | 72289 |
30TR | 50978 | 59794 |
2TỶ | 451724 | 706012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 53 | 39 | 49 |
200N | 028 | 751 | 984 |
400N | 6624 9335 5285 | 7338 6875 2966 | 8241 2299 2110 |
1TR | 4579 | 0277 | 0006 |
3TR | 25498 35090 16400 16004 33300 81381 54088 | 00396 86911 19958 92150 99557 33692 19761 | 09088 95330 26335 56857 55899 06155 77964 |
10TR | 40968 95804 | 24821 39126 | 93757 06984 |
15TR | 59000 | 09266 | 54891 |
30TR | 72485 | 22280 | 38749 |
2TỶ | 865813 | 974352 | 668489 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 49 | 10 |
200N | 846 | 704 |
400N | 8984 7513 5779 | 5349 1591 9711 |
1TR | 3910 | 5986 |
3TR | 39804 00014 95086 66399 72245 20279 23746 | 64760 86480 66827 82343 59302 47017 80988 |
10TR | 32392 66557 | 09300 27162 |
15TR | 22598 | 96398 |
30TR | 33209 | 95853 |
2TỶ | 138528 | 288526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 23 | 58 | 59 |
200N | 262 | 373 | 768 |
400N | 6748 5355 6780 | 2269 5980 3405 | 2960 5563 2822 |
1TR | 2527 | 6135 | 6983 |
3TR | 34372 10678 08601 35450 50425 47973 68538 | 01778 90219 58935 32367 13701 84020 08417 | 65684 73433 17233 90565 14562 57740 36930 |
10TR | 45568 01704 | 67851 30082 | 22257 58511 |
15TR | 37886 | 84236 | 94750 |
30TR | 29200 | 57706 | 47524 |
2TỶ | 267182 | 495090 | 847958 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung