KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 51 | 80 | 24 |
200N | 198 | 945 | 407 |
400N | 2882 4694 9446 | 9987 8551 4386 | 6525 7379 5495 |
1TR | 9748 | 3472 | 8631 |
3TR | 18808 37374 41808 02888 08050 20394 19032 | 94976 91091 86935 34854 08138 53960 89201 | 64651 28309 07550 05659 07281 27207 32097 |
10TR | 16875 14805 | 61051 22187 | 99406 66977 |
15TR | 49662 | 95442 | 05996 |
30TR | 68453 | 50400 | 70406 |
2TỶ | 338927 | 462193 | 572949 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 98 | 17 |
200N | 645 | 203 |
400N | 6704 6871 0618 | 9459 8874 9499 |
1TR | 9344 | 7500 |
3TR | 34923 09723 78370 55860 73015 68743 42788 | 94298 01798 49319 44228 37928 19760 61073 |
10TR | 42187 22517 | 75753 74778 |
15TR | 40977 | 54801 |
30TR | 98082 | 41644 |
2TỶ | 010924 | 116394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 75 | 19 | 52 |
200N | 648 | 481 | 313 |
400N | 4117 3680 1053 | 1619 3013 1833 | 9324 1398 9891 |
1TR | 0567 | 4458 | 6314 |
3TR | 15993 08554 31288 98136 83728 02404 15816 | 23678 72635 14856 56903 46799 83305 53170 | 51122 94622 80998 15872 64796 79041 52115 |
10TR | 75589 13204 | 43258 82677 | 12946 08807 |
15TR | 10698 | 31832 | 60722 |
30TR | 26637 | 97045 | 82016 |
2TỶ | 522633 | 976769 | 944525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 80 | 46 |
200N | 987 | 599 |
400N | 2175 0490 1568 | 4778 3719 7224 |
1TR | 5620 | 2757 |
3TR | 16416 67796 18742 30987 21627 20301 40898 | 94301 78345 51814 38550 03055 00003 46835 |
10TR | 74275 74324 | 35524 54582 |
15TR | 06323 | 65660 |
30TR | 54857 | 41051 |
2TỶ | 331290 | 690149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 98 | 23 |
200N | 750 | 420 |
400N | 0020 2065 9630 | 6554 4060 5140 |
1TR | 7043 | 7588 |
3TR | 42276 25411 84599 08341 35857 01607 76476 | 67255 08032 70513 71066 89048 75233 15281 |
10TR | 29199 12459 | 68370 69313 |
15TR | 60779 | 67117 |
30TR | 96273 | 71524 |
2TỶ | 198812 | 655742 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 92 | 52 |
200N | 966 | 767 |
400N | 8973 6240 0800 | 5554 7558 6823 |
1TR | 2583 | 2206 |
3TR | 23673 62986 65632 03501 10428 04784 46157 | 32113 90767 04966 78179 78740 71720 99577 |
10TR | 47538 76086 | 28916 80644 |
15TR | 70596 | 03672 |
30TR | 98983 | 33706 |
2TỶ | 589977 | 884641 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 85 | 11 |
200N | 503 | 466 |
400N | 5276 5594 7194 | 3096 1605 3078 |
1TR | 3069 | 6372 |
3TR | 97861 36371 58448 38183 14342 61485 19808 | 42312 33025 34995 67375 86645 51350 16366 |
10TR | 91776 53812 | 48792 48378 |
15TR | 70984 | 37615 |
30TR | 17444 | 64445 |
2TỶ | 471495 | 557848 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung