KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 22 | 67 | 98 |
200N | 288 | 517 | 094 |
400N | 5050 6914 6321 | 0357 1690 2308 | 4585 3777 3974 |
1TR | 1728 | 6103 | 0155 |
3TR | 64033 68751 27180 17627 18656 01098 45779 | 05736 98702 65952 69395 25876 83362 52261 | 38339 37498 72796 14205 87417 35422 31127 |
10TR | 51509 24906 | 23287 49430 | 71046 74323 |
15TR | 04267 | 40302 | 08733 |
30TR | 68293 | 05039 | 80952 |
2TỶ | 659813 | 941451 | 353445 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 72 | 63 |
200N | 790 | 139 |
400N | 1917 7054 2925 | 7652 1982 1379 |
1TR | 3591 | 2821 |
3TR | 79421 27495 86308 94219 80690 82926 60071 | 39638 06157 08796 31589 20972 84713 01865 |
10TR | 95080 75348 | 83417 62622 |
15TR | 38487 | 32727 |
30TR | 36112 | 99361 |
2TỶ | 321621 | 990697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 51 | 47 |
200N | 647 | 386 |
400N | 1522 2023 7916 | 5991 0319 4333 |
1TR | 5903 | 4346 |
3TR | 63700 16955 70719 23872 72180 70509 98990 | 89404 23139 66894 71820 67206 97761 95877 |
10TR | 74941 91063 | 64299 84132 |
15TR | 56871 | 91302 |
30TR | 06016 | 81683 |
2TỶ | 333769 | 730415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 27 | 28 |
200N | 007 | 053 |
400N | 7494 8671 1072 | 5668 0545 8101 |
1TR | 9781 | 3887 |
3TR | 75047 14182 70474 29528 13469 37401 75603 | 61361 13098 16325 31468 93024 59953 80867 |
10TR | 01778 20140 | 49886 31253 |
15TR | 12784 | 80660 |
30TR | 32237 | 49006 |
2TỶ | 888607 | 788174 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 86 | 97 |
200N | 871 | 132 |
400N | 6257 0495 8937 | 6959 0368 0249 |
1TR | 3357 | 1637 |
3TR | 36836 95001 37169 89467 37304 36575 00044 | 24147 89373 50647 33095 82247 10348 15019 |
10TR | 70799 79502 | 95804 73587 |
15TR | 92937 | 58941 |
30TR | 81511 | 83879 |
2TỶ | 849946 | 688436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 93 | 62 |
200N | 422 | 803 | 669 |
400N | 7893 7240 6935 | 3496 3086 5272 | 4120 4087 5290 |
1TR | 0560 | 8636 | 6086 |
3TR | 80191 02616 77025 87175 51103 72171 69056 | 05103 78612 17487 16955 75965 72987 60182 | 56230 46567 75199 52349 65554 84061 17036 |
10TR | 39294 02726 | 32124 01599 | 57630 07389 |
15TR | 30807 | 34832 | 87501 |
30TR | 06396 | 04063 | 34092 |
2TỶ | 733067 | 471441 | 333320 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 25 | 17 |
200N | 201 | 888 |
400N | 2445 6703 1494 | 7144 7331 1538 |
1TR | 9514 | 7806 |
3TR | 67225 64284 54417 73366 93716 05709 80474 | 00540 39544 60840 97122 94185 49581 31190 |
10TR | 79866 51336 | 21294 24393 |
15TR | 81016 | 89947 |
30TR | 64313 | 41877 |
2TỶ | 522579 | 407773 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung