KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 67 | 05 | 66 |
200N | 613 | 935 | 386 |
400N | 9386 2373 2715 | 5254 4777 6503 | 8113 6648 7304 |
1TR | 2377 | 7517 | 3733 |
3TR | 07147 40812 93304 36035 71418 74379 14769 | 57664 03699 60926 66967 00885 60335 70191 | 97350 90545 66783 14232 91017 30527 99714 |
10TR | 69648 76453 | 50892 44616 | 84160 92206 |
15TR | 37905 | 26803 | 83177 |
30TR | 69665 | 87707 | 81534 |
2TỶ | 77288 | 79341 | 52333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 52 | 73 |
200N | 045 | 324 |
400N | 2703 1977 1324 | 5679 5955 8849 |
1TR | 3251 | 2448 |
3TR | 17165 41984 01265 68756 39989 09879 29561 | 22541 23844 11728 18364 82714 42315 27983 |
10TR | 23215 00574 | 57597 85316 |
15TR | 25881 | 72743 |
30TR | 37170 | 66378 |
2TỶ | 38806 | 56142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 13 | 60 |
200N | 645 | 157 |
400N | 0609 3313 5857 | 5387 7416 2127 |
1TR | 6969 | 1381 |
3TR | 45382 67409 28767 53874 85862 29014 00873 | 99283 25195 75079 78138 89855 70851 56170 |
10TR | 72092 64980 | 33056 55557 |
15TR | 94946 | 96032 |
30TR | 55424 | 63690 |
2TỶ | 41820 | 93192 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 99 | 14 |
200N | 976 | 740 |
400N | 8666 9305 0664 | 6335 4141 2925 |
1TR | 2646 | 9164 |
3TR | 32652 75380 61316 15052 23805 97858 21263 | 56299 12013 49109 19689 07240 74631 61029 |
10TR | 00200 75917 | 47195 59808 |
15TR | 02529 | 73800 |
30TR | 30332 | 50252 |
2TỶ | 38189 | 26474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 38 | 20 |
200N | 176 | 534 |
400N | 3363 4486 4941 | 9842 9677 4978 |
1TR | 4251 | 5605 |
3TR | 86373 16833 22132 11875 90975 86294 89658 | 02546 80374 79938 34033 35427 82425 80239 |
10TR | 71209 68210 | 32795 29360 |
15TR | 22001 | 70604 |
30TR | 47793 | 35980 |
2TỶ | 46175 | 37815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 63 | 96 | 72 |
200N | 173 | 806 | 760 |
400N | 8064 2871 3743 | 7299 8474 8800 | 8995 0307 1614 |
1TR | 3787 | 5033 | 6935 |
3TR | 95013 09351 16369 35251 52108 20971 12144 | 47748 00933 53066 28715 36119 44706 99818 | 29776 73536 14761 80269 79372 74796 35663 |
10TR | 09592 83588 | 08713 40029 | 31335 97220 |
15TR | 54629 | 23418 | 17741 |
30TR | 45697 | 10469 | 02977 |
2TỶ | 26598 | 54633 | 45710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 19 | 82 |
200N | 368 | 682 |
400N | 0021 8130 0803 | 3816 6510 0607 |
1TR | 5607 | 0365 |
3TR | 63210 90259 05182 04218 27678 90106 43864 | 39904 35155 95206 88390 27426 94090 10106 |
10TR | 80127 93294 | 10923 74257 |
15TR | 38360 | 70133 |
30TR | 49320 | 66413 |
2TỶ | 05345 | 35081 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung