KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 80 | 69 |
200N | 682 | 439 |
400N | 9246 0462 5572 | 0378 4113 2578 |
1TR | 9763 | 9426 |
3TR | 63243 78658 01909 24068 04670 25490 73046 | 99389 10439 80703 10067 08676 58196 47908 |
10TR | 23552 96228 | 15893 09122 |
15TR | 35502 | 70821 |
30TR | 43931 | 88150 |
2TỶ | 213815 | 515487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 50 | 51 |
200N | 060 | 245 |
400N | 4071 4584 6564 | 0182 5008 6244 |
1TR | 3204 | 5716 |
3TR | 91263 87163 49175 50405 95796 91100 70542 | 12745 95605 17302 03515 24598 86923 37929 |
10TR | 81183 97504 | 47960 14324 |
15TR | 88692 | 05034 |
30TR | 11275 | 15870 |
2TỶ | 344236 | 244149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 38 | 03 | 95 |
200N | 207 | 609 | 331 |
400N | 1337 4543 7812 | 2491 0901 4951 | 2205 9669 5390 |
1TR | 4878 | 4166 | 6792 |
3TR | 67218 54824 29764 60053 14206 88088 55019 | 64361 76697 75289 97013 91664 07419 81448 | 16448 64156 35734 71479 16306 14414 66513 |
10TR | 46630 87277 | 05593 02537 | 25411 13464 |
15TR | 67212 | 67950 | 15397 |
30TR | 36584 | 18592 | 60044 |
2TỶ | 701448 | 165164 | 662815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 57 | 01 |
200N | 150 | 555 |
400N | 5678 5750 9510 | 6892 1616 5639 |
1TR | 5714 | 6567 |
3TR | 46237 58855 63381 67823 00869 88895 49535 | 07841 28063 83757 40245 33352 91945 80446 |
10TR | 61302 89882 | 65039 62105 |
15TR | 95888 | 77499 |
30TR | 13522 | 91218 |
2TỶ | 334181 | 008221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 11 | 65 | 64 |
200N | 606 | 490 | 547 |
400N | 8150 2086 1986 | 4263 0611 2610 | 7394 3949 0926 |
1TR | 0038 | 3787 | 6759 |
3TR | 51793 19971 99405 79634 31510 03341 85568 | 08880 25085 89959 66640 95935 28638 31025 | 98732 42399 52380 36666 97376 41992 18249 |
10TR | 63690 82297 | 87141 52366 | 76708 77721 |
15TR | 74096 | 66144 | 95661 |
30TR | 40601 | 51636 | 78115 |
2TỶ | 685486 | 034612 | 904880 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 27 | 84 |
200N | 313 | 790 |
400N | 5610 7156 8457 | 5411 4801 4704 |
1TR | 7127 | 6987 |
3TR | 21703 20148 89858 28077 67093 60798 34343 | 84706 04370 20901 10665 60639 52629 64773 |
10TR | 23824 48204 | 95654 69506 |
15TR | 98182 | 32480 |
30TR | 97401 | 59743 |
2TỶ | 040372 | 423858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 79 | 39 |
200N | 439 | 118 |
400N | 6716 0412 4423 | 3088 4615 5307 |
1TR | 6265 | 8921 |
3TR | 73364 92943 78412 65922 88391 23846 64997 | 17001 95273 00139 75129 40853 76051 34217 |
10TR | 56854 53669 | 01667 80883 |
15TR | 89214 | 99580 |
30TR | 81733 | 43750 |
2TỶ | 332952 | 838585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung