KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 34 | 74 |
200N | 926 | 690 |
400N | 2740 5311 2207 | 3196 2135 8755 |
1TR | 7422 | 1843 |
3TR | 82737 95911 48176 18933 46339 44862 09770 | 70066 41136 37473 59570 95849 02104 65247 |
10TR | 71776 06553 | 79849 00465 |
15TR | 46767 | 52088 |
30TR | 78472 | 95189 |
2TỶ | 947932 | 345927 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 92 | 42 |
200N | 081 | 813 |
400N | 7712 4099 0900 | 2674 1974 2799 |
1TR | 9871 | 8621 |
3TR | 42910 80922 35391 77282 34876 00413 60715 | 44873 55511 60847 41596 55113 28026 39033 |
10TR | 64471 58546 | 06547 12579 |
15TR | 71027 | 32835 |
30TR | 22289 | 55740 |
2TỶ | 600061 | 000686 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 99 | 07 |
200N | 313 | 906 |
400N | 4474 5811 1201 | 7769 4704 1416 |
1TR | 7233 | 1374 |
3TR | 40567 12866 05829 98731 29543 53685 11999 | 53133 18044 51090 69664 68592 13360 31744 |
10TR | 92758 06456 | 37629 85611 |
15TR | 06896 | 70062 |
30TR | 49841 | 48586 |
2TỶ | 086404 | 640656 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 14 | 34 |
200N | 000 | 842 |
400N | 1315 4797 3324 | 4935 7068 5043 |
1TR | 4756 | 4503 |
3TR | 19028 95784 49069 49330 51454 26553 43570 | 60046 53232 26563 83810 31322 22099 75701 |
10TR | 01442 27732 | 22016 60821 |
15TR | 15041 | 78815 |
30TR | 87606 | 84275 |
2TỶ | 245066 | 111447 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 14 | 48 | 84 |
200N | 047 | 309 | 134 |
400N | 9397 4920 9410 | 5523 8109 9498 | 1134 1419 0449 |
1TR | 4962 | 9525 | 6645 |
3TR | 99331 63632 90771 59740 64637 81162 09644 | 10834 95978 25226 68894 91204 35184 50400 | 69674 39276 68640 86453 59885 37813 97767 |
10TR | 14368 86634 | 90989 22233 | 03460 81458 |
15TR | 45261 | 55559 | 77926 |
30TR | 98938 | 25315 | 64702 |
2TỶ | 322268 | 170204 | 577041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 98 | 20 |
200N | 991 | 547 |
400N | 0504 8670 7881 | 8899 3340 7155 |
1TR | 7167 | 2373 |
3TR | 89385 39186 03613 73652 17742 78242 04640 | 88182 02898 21554 09879 36499 47582 92504 |
10TR | 26534 24476 | 22935 95756 |
15TR | 76477 | 79574 |
30TR | 53210 | 32695 |
2TỶ | 872881 | 502761 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 80 | 02 |
200N | 954 | 129 | 866 |
400N | 3471 1775 7885 | 2069 4314 7423 | 1181 5532 1613 |
1TR | 2805 | 7077 | 1973 |
3TR | 39255 39038 69777 37173 80910 22255 22406 | 73893 06205 98497 58252 13292 96561 47844 | 66568 76184 21388 81940 08660 04263 22146 |
10TR | 85785 81879 | 59685 84818 | 07429 50150 |
15TR | 96144 | 09362 | 05616 |
30TR | 85192 | 45596 | 44845 |
2TỶ | 692579 | 453400 | 495312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung