KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 80 | 26 | 18 |
200N | 721 | 002 | 415 |
400N | 8428 7814 5361 | 3644 2370 3719 | 1166 3090 8611 |
1TR | 3248 | 2251 | 7540 |
3TR | 06238 48024 76650 22146 85027 17985 60345 | 10380 12382 60315 89327 26713 78313 11862 | 03132 43550 14215 29915 77280 40926 14855 |
10TR | 34904 36643 | 33124 81950 | 84881 20019 |
15TR | 87149 | 51615 | 67490 |
30TR | 83091 | 10131 | 21480 |
2TỶ | 872674 | 254624 | 023273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 02 | 30 |
200N | 986 | 124 |
400N | 2822 5673 6403 | 8526 5362 9488 |
1TR | 0491 | 4130 |
3TR | 19952 32352 66882 68322 98460 56986 38158 | 50668 69704 93908 10623 77444 07606 26201 |
10TR | 75703 38232 | 43099 00256 |
15TR | 79471 | 19030 |
30TR | 42310 | 52208 |
2TỶ | 608560 | 582898 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 41 | 35 |
200N | 825 | 341 |
400N | 1909 3289 0063 | 8238 6210 1552 |
1TR | 0340 | 7630 |
3TR | 40528 95001 13651 69752 46239 23583 88203 | 67362 62587 15243 43218 40842 86542 88015 |
10TR | 39690 38735 | 58217 34816 |
15TR | 06079 | 18048 |
30TR | 56327 | 57187 |
2TỶ | 588358 | 191707 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 88 | 10 |
200N | 810 | 700 |
400N | 8077 5606 3418 | 2607 4421 5089 |
1TR | 8399 | 9269 |
3TR | 45266 08177 15856 56243 87504 02240 47939 | 95919 94666 62782 16695 12625 95636 57888 |
10TR | 48419 81850 | 38250 75717 |
15TR | 13745 | 25769 |
30TR | 11443 | 61602 |
2TỶ | 626973 | 953874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 65 | 91 |
200N | 527 | 919 |
400N | 3692 3122 1131 | 4269 2938 7612 |
1TR | 7975 | 7631 |
3TR | 78317 69226 45899 04316 68473 74326 49606 | 29159 06469 28224 34760 02919 81427 66332 |
10TR | 40317 28287 | 40422 21002 |
15TR | 64383 | 01359 |
30TR | 21100 | 40412 |
2TỶ | 616553 | 186115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 26 | 96 | 70 |
200N | 168 | 184 | 432 |
400N | 3303 1051 1646 | 7004 7101 4941 | 0387 5306 0345 |
1TR | 6917 | 7272 | 1758 |
3TR | 26508 11671 61737 87940 99126 34279 08916 | 07165 99673 94659 70311 13735 80273 16011 | 47299 45434 09450 98614 19230 79622 40666 |
10TR | 68978 66105 | 25438 62670 | 35863 22236 |
15TR | 96315 | 78430 | 39856 |
30TR | 94216 | 95253 | 69542 |
2TỶ | 849822 | 400872 | 873712 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 71 | 53 |
200N | 600 | 470 |
400N | 5615 0609 4815 | 9631 0306 8224 |
1TR | 4170 | 6651 |
3TR | 33889 75844 24234 04366 58182 05233 27161 | 94874 58089 93474 15514 63872 36716 00925 |
10TR | 75831 94058 | 08901 70976 |
15TR | 15176 | 64119 |
30TR | 02129 | 62267 |
2TỶ | 905201 | 874854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung