KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 87 | 11 |
200N | 727 | 646 |
400N | 5298 0999 3391 | 2321 8795 7429 |
1TR | 2538 | 8689 |
3TR | 20913 21259 10684 25773 36320 71595 57594 | 57584 11490 36122 76350 18263 88260 01696 |
10TR | 21344 14770 | 41970 04723 |
15TR | 12484 | 06875 |
30TR | 40495 | 72325 |
2TỶ | 68493 | 39125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 80 | 73 |
200N | 807 | 721 |
400N | 3744 9704 2185 | 1364 0081 3383 |
1TR | 8556 | 3883 |
3TR | 24552 21926 08040 15002 37098 06696 04191 | 80148 38085 58638 86819 15760 22838 19722 |
10TR | 72611 93463 | 37887 10852 |
15TR | 43213 | 23944 |
30TR | 21949 | 01007 |
2TỶ | 36185 | 55462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 45 | 10 | 04 |
200N | 696 | 992 | 039 |
400N | 4667 2350 0780 | 4060 0680 8034 | 6512 6072 8119 |
1TR | 9880 | 2794 | 6926 |
3TR | 58119 84299 85176 87868 53670 85640 96039 | 43251 11761 69961 28041 32194 48440 92362 | 92196 37927 49929 10713 38265 74986 38528 |
10TR | 23688 47213 | 44420 57414 | 98985 13924 |
15TR | 62690 | 20896 | 50815 |
30TR | 84154 | 29356 | 95532 |
2TỶ | 98509 | 15679 | 97253 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 46 | 56 |
200N | 592 | 594 |
400N | 0687 1117 0592 | 0043 4572 8643 |
1TR | 5835 | 0004 |
3TR | 73116 20420 19281 42927 79868 78388 51239 | 42628 63883 11098 60108 11300 65333 40485 |
10TR | 79608 27737 | 99144 93904 |
15TR | 04466 | 65549 |
30TR | 22181 | 08051 |
2TỶ | 50249 | 17889 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 61 | 49 | 83 |
200N | 216 | 960 | 605 |
400N | 2338 8511 7231 | 5064 3901 5869 | 8313 2089 1515 |
1TR | 9514 | 3281 | 1436 |
3TR | 49476 78616 86948 18127 56071 04004 04019 | 02850 29741 08682 21724 93079 55907 93482 | 76530 95334 72789 03981 05986 48482 54344 |
10TR | 42802 78342 | 60428 54776 | 70227 51674 |
15TR | 30302 | 30982 | 93337 |
30TR | 49376 | 44464 | 95810 |
2TỶ | 81456 | 14791 | 59543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 70 |
200N | 505 | 116 |
400N | 0581 1837 4544 | 9734 0546 6542 |
1TR | 6821 | 1240 |
3TR | 39592 03685 36420 66562 35781 78022 99933 | 99298 72494 40151 56105 21587 88103 36200 |
10TR | 22217 13414 | 86055 07440 |
15TR | 63596 | 62601 |
30TR | 74033 | 16708 |
2TỶ | 14947 | 85188 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 17 | 12 |
200N | 295 | 945 |
400N | 7169 2541 0563 | 1855 0566 2482 |
1TR | 9433 | 2712 |
3TR | 44451 80538 16424 49754 00463 38249 83346 | 97931 63187 51286 81773 68261 72622 43571 |
10TR | 73389 62174 | 22094 00493 |
15TR | 51378 | 97006 |
30TR | 63684 | 61509 |
2TỶ | 20029 | 97291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung