KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 91 | 28 |
200N | 101 | 079 | 795 |
400N | 9219 2400 7084 | 7038 8970 8246 | 8737 7156 1867 |
1TR | 4383 | 2759 | 3522 |
3TR | 70967 19530 29365 58390 66239 36760 89871 | 50784 42020 58053 85772 11794 69770 08275 | 49384 98456 99638 59992 95415 16287 23472 |
10TR | 95746 00220 | 03972 67274 | 71718 40728 |
15TR | 93474 | 49241 | 08393 |
30TR | 56525 | 33521 | 10575 |
2TỶ | 893944 | 159068 | 202262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 08 | 38 |
200N | 734 | 228 |
400N | 3851 8212 5683 | 6058 7310 4773 |
1TR | 8539 | 4235 |
3TR | 58297 13165 89385 23153 90571 24691 36030 | 26926 05109 68136 98008 66845 73975 96902 |
10TR | 49493 60212 | 86581 72420 |
15TR | 13046 | 07733 |
30TR | 23906 | 42729 |
2TỶ | 413217 | 211423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 13 | 58 |
200N | 094 | 749 |
400N | 0215 2508 0332 | 0013 9380 1676 |
1TR | 3597 | 9332 |
3TR | 50403 93032 40863 93711 70854 97188 08594 | 80513 14373 96857 70548 75701 85156 95625 |
10TR | 59922 08474 | 97240 38687 |
15TR | 87544 | 35977 |
30TR | 88467 | 52261 |
2TỶ | 011879 | 925006 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 62 | 47 |
200N | 116 | 793 |
400N | 2800 0595 5087 | 1917 0145 9543 |
1TR | 0958 | 4010 |
3TR | 78734 48626 80815 46772 87737 97684 16885 | 43164 75373 93749 35260 40887 11615 71339 |
10TR | 32900 27296 | 44039 15376 |
15TR | 24904 | 71867 |
30TR | 59125 | 05037 |
2TỶ | 621024 | 971585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 04 | 42 |
200N | 766 | 681 |
400N | 3813 7760 1926 | 8587 8788 4317 |
1TR | 0490 | 8613 |
3TR | 81204 38678 18926 65128 16309 88036 05054 | 51130 35801 91680 76861 08142 38177 14252 |
10TR | 69662 64464 | 13871 11227 |
15TR | 26919 | 06352 |
30TR | 31637 | 15883 |
2TỶ | 492283 | 305017 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 39 | 64 | 54 |
200N | 623 | 001 | 047 |
400N | 5361 4457 1154 | 2563 3611 1093 | 8678 8684 6524 |
1TR | 8421 | 7743 | 2474 |
3TR | 13424 55485 26051 04769 64542 32786 67016 | 90073 94061 22495 36399 34030 24305 12579 | 77052 71835 97330 39349 76722 12579 10765 |
10TR | 14080 83572 | 19603 90359 | 76849 52367 |
15TR | 44544 | 13074 | 95239 |
30TR | 17177 | 60040 | 82683 |
2TỶ | 522502 | 813605 | 911602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 24 | 19 |
200N | 470 | 745 |
400N | 1286 2003 7245 | 2190 2407 2267 |
1TR | 3942 | 6405 |
3TR | 02243 77381 48905 91604 31762 59631 19132 | 18911 36106 68681 08786 88360 86161 85404 |
10TR | 52015 99669 | 60257 55867 |
15TR | 80855 | 51129 |
30TR | 63235 | 45495 |
2TỶ | 862471 | 369268 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung