KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 75 | 45 | 00 |
200N | 438 | 042 | 425 |
400N | 7246 5038 3690 | 6874 6702 2478 | 5724 5059 8698 |
1TR | 7860 | 6611 | 5231 |
3TR | 65561 23002 87329 98214 16650 47830 93611 | 53669 01917 00340 11401 21806 83015 45246 | 26739 03394 33645 55346 92970 22058 13314 |
10TR | 25137 47287 | 52203 77167 | 93686 63584 |
15TR | 96190 | 01486 | 84793 |
30TR | 02120 | 69132 | 95707 |
2TỶ | 675944 | 272365 | 344306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 13 | 15 |
200N | 958 | 649 |
400N | 4219 2417 8459 | 4843 6850 7538 |
1TR | 5572 | 2639 |
3TR | 92328 67664 31377 14800 32199 54740 55033 | 71936 23827 51305 60941 42193 68527 55811 |
10TR | 61609 74563 | 18237 36487 |
15TR | 19404 | 31326 |
30TR | 35908 | 49351 |
2TỶ | 658884 | 736649 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 41 | 78 |
200N | 161 | 372 |
400N | 5920 9576 1874 | 0922 1010 9641 |
1TR | 9547 | 3316 |
3TR | 27443 96427 14491 70735 83220 42670 79482 | 93195 10957 97279 45135 13093 83101 05020 |
10TR | 61717 17789 | 37797 71873 |
15TR | 45501 | 51231 |
30TR | 31509 | 69005 |
2TỶ | 345804 | 839069 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 65 | 66 |
200N | 696 | 641 |
400N | 8365 3276 4184 | 3703 3174 1754 |
1TR | 8346 | 4363 |
3TR | 62638 12921 51292 96053 25055 93711 55215 | 64921 80453 15721 34592 50831 49392 17240 |
10TR | 63448 53650 | 67039 65537 |
15TR | 00234 | 26406 |
30TR | 98900 | 61484 |
2TỶ | 956653 | 431621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 16 | 80 |
200N | 326 | 907 |
400N | 2011 8337 2288 | 0150 9548 8559 |
1TR | 7513 | 8709 |
3TR | 33527 74273 62727 72229 76091 56107 49667 | 22389 57496 17067 56768 43941 39181 30492 |
10TR | 50258 53998 | 47039 14437 |
15TR | 87771 | 63745 |
30TR | 04491 | 35929 |
2TỶ | 648834 | 627922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 84 | 00 | 89 |
200N | 195 | 826 | 233 |
400N | 6500 0941 6025 | 3805 2276 2008 | 6956 7569 6765 |
1TR | 7855 | 6860 | 9331 |
3TR | 29985 91974 61742 24043 68746 90635 57678 | 48299 44743 89351 43925 30410 61003 52459 | 52927 65078 28768 63027 39515 99408 68185 |
10TR | 01837 10837 | 24933 67395 | 53490 41082 |
15TR | 94207 | 73755 | 69931 |
30TR | 59710 | 68151 | 25351 |
2TỶ | 928722 | 742480 | 164150 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 54 | 94 |
200N | 865 | 088 |
400N | 7950 4044 2047 | 8285 3569 6015 |
1TR | 9523 | 5618 |
3TR | 91452 81858 80340 29161 75061 18333 15237 | 97132 54234 27395 66888 69139 59248 95323 |
10TR | 14096 51242 | 63351 64915 |
15TR | 10471 | 57135 |
30TR | 10872 | 05559 |
2TỶ | 344474 | 617008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung