KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 55 | 31 |
200N | 653 | 419 |
400N | 9630 5965 3837 | 7394 8588 5345 |
1TR | 1877 | 9350 |
3TR | 06239 47492 80330 93315 67534 92931 35586 | 95387 38300 28478 31766 11045 28091 69678 |
10TR | 91524 40431 | 54485 84420 |
15TR | 40136 | 09733 |
30TR | 49720 | 39827 |
2TỶ | 496545 | 246793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 40 | 16 |
200N | 373 | 327 | 358 |
400N | 7454 9867 7964 | 0984 3944 3459 | 5976 5259 4461 |
1TR | 2418 | 2102 | 0505 |
3TR | 99058 98084 24913 10764 79653 24987 78926 | 06775 78092 93365 89080 59413 10728 96243 | 49935 98791 75930 64439 46498 01324 61016 |
10TR | 66862 78342 | 39914 41146 | 13191 93166 |
15TR | 73035 | 03265 | 36216 |
30TR | 74658 | 50750 | 21311 |
2TỶ | 055413 | 083998 | 878738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 94 | 40 |
200N | 820 | 067 |
400N | 8778 4196 6455 | 3226 3778 7643 |
1TR | 8569 | 4973 |
3TR | 63926 02964 68039 83084 59031 14282 98493 | 52850 85486 73763 73607 64831 48378 63705 |
10TR | 37836 32108 | 67140 43273 |
15TR | 37401 | 50841 |
30TR | 55085 | 33930 |
2TỶ | 428962 | 365290 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 87 | 73 | 49 |
200N | 878 | 125 | 439 |
400N | 9544 7632 3978 | 2013 7201 7268 | 4016 7398 5764 |
1TR | 6560 | 6197 | 2598 |
3TR | 98625 08761 83497 53291 03737 23285 11261 | 95180 36025 96257 84423 54473 18772 54391 | 85451 08925 94703 07655 76413 78727 93625 |
10TR | 36830 90791 | 67876 50749 | 25112 29758 |
15TR | 35924 | 35795 | 63597 |
30TR | 12259 | 00438 | 21752 |
2TỶ | 706787 | 237241 | 429135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 52 | 13 |
200N | 354 | 509 |
400N | 8943 1909 4927 | 7426 6039 7917 |
1TR | 6272 | 5356 |
3TR | 65780 40377 35611 05525 86659 85418 69214 | 10857 93943 23998 35997 53733 30264 91019 |
10TR | 51053 35078 | 25097 06201 |
15TR | 90087 | 61540 |
30TR | 25664 | 97209 |
2TỶ | 672722 | 446037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 84 | 29 |
200N | 663 | 883 |
400N | 1486 6661 9141 | 9896 5339 0340 |
1TR | 3740 | 3725 |
3TR | 69047 36198 88475 76635 87218 99521 96776 | 17756 75713 19722 00459 84481 04425 85650 |
10TR | 85718 32993 | 53922 46760 |
15TR | 38455 | 04637 |
30TR | 06660 | 09257 |
2TỶ | 728562 | 787483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 65 | 38 |
200N | 651 | 475 |
400N | 5304 3662 7202 | 7267 0590 5131 |
1TR | 9755 | 9213 |
3TR | 96989 10121 32954 09807 79559 58928 47253 | 39390 94338 68566 60548 96705 62951 32461 |
10TR | 66496 95403 | 50796 37422 |
15TR | 49499 | 28706 |
30TR | 03338 | 13441 |
2TỶ | 735861 | 047180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung