KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 03 | 47 |
200N | 492 | 430 | 315 |
400N | 6449 4306 3986 | 7466 0046 8975 | 1720 2038 8242 |
1TR | 9949 | 6723 | 8341 |
3TR | 88916 38682 28011 92454 03915 31676 47418 | 90632 83691 37166 85209 25604 37316 11486 | 23528 58677 25061 90117 29508 70877 49040 |
10TR | 92271 61294 | 66932 73629 | 49259 21230 |
15TR | 04471 | 64457 | 55018 |
30TR | 53954 | 69946 | 79322 |
2TỶ | 110717 | 425132 | 332851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 25 | 02 |
200N | 731 | 486 |
400N | 6392 1621 2297 | 8475 3724 9693 |
1TR | 5261 | 6370 |
3TR | 25139 79647 57360 37011 49369 33528 18763 | 33592 18437 50169 79923 33392 65236 51052 |
10TR | 07748 34279 | 03643 55178 |
15TR | 80504 | 36784 |
30TR | 66986 | 08416 |
2TỶ | 660643 | 861993 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 14 | 27 |
200N | 876 | 640 | 258 |
400N | 5663 1123 9065 | 1663 8037 9945 | 7652 1616 4538 |
1TR | 8419 | 9852 | 8113 |
3TR | 35803 18171 78264 02218 59507 48792 49431 | 13426 13647 21529 71371 22508 69173 98413 | 06384 25936 46539 19620 00993 64614 91696 |
10TR | 41832 56058 | 02695 17512 | 88320 38694 |
15TR | 42352 | 78005 | 08801 |
30TR | 26718 | 33977 | 89265 |
2TỶ | 484459 | 929321 | 476719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 81 | 42 |
200N | 604 | 065 |
400N | 7573 9116 6466 | 1798 0980 8565 |
1TR | 3029 | 5550 |
3TR | 67770 72673 47157 08491 68949 68593 64081 | 87011 94948 63790 80439 71744 80623 68085 |
10TR | 53029 11892 | 02855 60627 |
15TR | 32131 | 39180 |
30TR | 52233 | 31749 |
2TỶ | 785984 | 253517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 90 | 17 |
200N | 729 | 415 |
400N | 8092 8924 7314 | 6658 2560 2585 |
1TR | 1671 | 5453 |
3TR | 98298 35248 28037 39682 82691 70195 28348 | 04303 88932 05444 64062 66103 87398 85664 |
10TR | 40016 86103 | 84663 53486 |
15TR | 59612 | 25839 |
30TR | 22095 | 98081 |
2TỶ | 003748 | 229660 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 65 | 33 |
200N | 523 | 216 |
400N | 0080 2092 3052 | 1401 5408 8224 |
1TR | 5189 | 6297 |
3TR | 92450 25030 89981 47248 79541 23594 30067 | 96279 56391 79252 25927 64028 27211 44117 |
10TR | 68126 07017 | 25989 24787 |
15TR | 28923 | 94277 |
30TR | 81356 | 36589 |
2TỶ | 085762 | 396821 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 17 | 31 |
200N | 651 | 198 |
400N | 5593 3211 1537 | 9104 3088 2377 |
1TR | 8778 | 6430 |
3TR | 68938 24625 65362 41931 15528 38521 74390 | 77194 77803 83599 59183 32141 67307 77213 |
10TR | 90773 28423 | 47826 57683 |
15TR | 46428 | 61549 |
30TR | 05799 | 43191 |
2TỶ | 455028 | 236871 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung