KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 94 | 09 |
200N | 164 | 664 |
400N | 0348 8701 5429 | 3523 0881 7916 |
1TR | 2682 | 5652 |
3TR | 90322 44374 54807 96802 36042 20269 87348 | 44438 83334 93012 39019 92402 46732 77303 |
10TR | 15187 87231 | 41364 24712 |
15TR | 07835 | 67297 |
30TR | 06473 | 53503 |
2TỶ | 156091 | 095284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 37 | 50 |
200N | 708 | 099 |
400N | 8005 0073 7976 | 8813 9879 2888 |
1TR | 8251 | 6786 |
3TR | 66665 32764 35610 22274 24407 44562 17670 | 99071 23714 67744 14681 85342 11299 58273 |
10TR | 45681 51374 | 02531 44734 |
15TR | 44866 | 60408 |
30TR | 23082 | 88005 |
2TỶ | 132750 | 962065 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 36 | 40 | 54 |
200N | 427 | 221 | 729 |
400N | 8019 9802 2717 | 8000 5611 8718 | 6547 6331 2773 |
1TR | 6686 | 8545 | 3348 |
3TR | 39882 75467 86960 72034 62544 96616 86563 | 55287 76954 33507 90011 77128 60768 74135 | 47478 11851 68036 18332 71691 16491 46486 |
10TR | 66502 10507 | 85177 80630 | 55787 41222 |
15TR | 96273 | 80810 | 24120 |
30TR | 00959 | 14924 | 36407 |
2TỶ | 188927 | 676765 | 573523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 79 | 97 |
200N | 281 | 846 |
400N | 2790 8445 7737 | 6347 7420 5316 |
1TR | 4898 | 4184 |
3TR | 27750 66846 22238 89477 94729 88566 85328 | 49074 08795 02556 02997 48704 36427 65537 |
10TR | 56989 42551 | 24068 48768 |
15TR | 12687 | 08063 |
30TR | 94003 | 99783 |
2TỶ | 750205 | 034221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 54 | 66 | 51 |
200N | 098 | 423 | 976 |
400N | 7092 4961 7370 | 5377 1453 4849 | 4275 9459 8682 |
1TR | 7539 | 5398 | 2394 |
3TR | 68261 88737 23598 85559 09889 30720 20275 | 04284 32058 33463 77163 78877 58202 82093 | 57998 34613 22395 76033 21244 72908 72620 |
10TR | 06549 28968 | 83700 77742 | 04167 10111 |
15TR | 03553 | 16300 | 35889 |
30TR | 35571 | 08666 | 06701 |
2TỶ | 405324 | 964114 | 631940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 12 | 94 |
200N | 767 | 807 |
400N | 8734 1323 6627 | 2161 1399 3974 |
1TR | 1240 | 1829 |
3TR | 27150 61991 43094 51150 82206 21702 08070 | 23114 87947 94375 87871 47202 86055 32579 |
10TR | 09216 82081 | 32633 54429 |
15TR | 97484 | 45876 |
30TR | 87001 | 74864 |
2TỶ | 414564 | 988351 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 16 | 97 |
200N | 976 | 061 |
400N | 7325 8988 9797 | 6133 3541 2305 |
1TR | 9637 | 5254 |
3TR | 24266 24062 44336 63173 28300 43975 80718 | 17697 78544 24672 02265 97570 57315 52604 |
10TR | 29057 01488 | 90975 13643 |
15TR | 24868 | 19179 |
30TR | 61505 | 93527 |
2TỶ | 630334 | 187393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung