KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 00 | 55 |
200N | 740 | 875 |
400N | 9299 7063 3467 | 5092 4086 5557 |
1TR | 0637 | 6016 |
3TR | 52368 06295 55600 72389 03949 82611 35723 | 55763 36259 02596 86613 81327 18912 35928 |
10TR | 97179 41772 | 13149 00407 |
15TR | 97029 | 39943 |
30TR | 79348 | 75657 |
2TỶ | 125924 | 814207 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 90 | 54 |
200N | 375 | 381 |
400N | 6485 0716 1390 | 1403 6282 3277 |
1TR | 3460 | 9690 |
3TR | 74730 69622 73866 67636 15357 21436 15362 | 82745 72367 35614 61213 74449 69545 01500 |
10TR | 72399 31886 | 31110 03785 |
15TR | 47247 | 64567 |
30TR | 82266 | 50590 |
2TỶ | 507887 | 541235 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 12 | 55 |
200N | 790 | 806 |
400N | 3492 0649 3927 | 7024 9014 4431 |
1TR | 5604 | 7858 |
3TR | 61120 92829 63556 95376 37783 03552 30749 | 72355 39557 54582 00905 75589 43198 98190 |
10TR | 17011 06047 | 36106 32903 |
15TR | 58102 | 79346 |
30TR | 52021 | 35930 |
2TỶ | 269024 | 081420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 20 | 74 |
200N | 557 | 926 |
400N | 8758 2580 6213 | 9167 6795 9201 |
1TR | 4624 | 6162 |
3TR | 86597 88114 29515 11119 69886 41555 54465 | 11419 54943 95284 58157 11607 09241 93638 |
10TR | 72018 36272 | 89456 13633 |
15TR | 90369 | 31443 |
30TR | 32337 | 98312 |
2TỶ | 053934 | 738635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 43 | 96 | 22 |
200N | 498 | 731 | 498 |
400N | 6862 7578 9917 | 0840 1369 5910 | 4984 1452 0353 |
1TR | 4440 | 9290 | 0525 |
3TR | 04560 76035 80751 61051 31242 10173 33627 | 72121 16184 81901 84956 99396 08786 73443 | 52255 55017 17907 71001 20773 90153 04664 |
10TR | 07234 16750 | 20689 05103 | 08639 43978 |
15TR | 12654 | 96447 | 84531 |
30TR | 17234 | 95706 | 44930 |
2TỶ | 173665 | 944004 | 088987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 99 | 88 |
200N | 666 | 752 |
400N | 5895 8839 0919 | 2467 3289 2324 |
1TR | 8358 | 8207 |
3TR | 87143 97322 25694 11058 55775 07282 98040 | 99979 80641 94727 89740 78050 41696 76052 |
10TR | 02090 30934 | 49970 98033 |
15TR | 61491 | 06713 |
30TR | 19161 | 74414 |
2TỶ | 898036 | 973336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 73 | 84 | 72 |
200N | 519 | 896 | 840 |
400N | 7660 7941 3528 | 6149 8753 7047 | 5955 8311 5139 |
1TR | 9335 | 7186 | 7824 |
3TR | 71852 06205 22348 93183 20528 10349 22267 | 21324 47721 68763 67242 78805 19818 99287 | 06414 04524 38239 79810 77710 93774 54253 |
10TR | 24965 30613 | 29862 15079 | 80843 46560 |
15TR | 46945 | 97626 | 64354 |
30TR | 40326 | 01703 | 70304 |
2TỶ | 646430 | 145920 | 405594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung