KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 86 | 80 |
200N | 669 | 276 | 436 |
400N | 9746 2240 1349 | 8161 0918 8328 | 8691 9053 7768 |
1TR | 8581 | 5782 | 0690 |
3TR | 06675 04763 18001 36715 18581 61994 15647 | 15583 19273 89410 37512 83903 94437 90697 | 28179 43182 88031 45631 63480 39858 60427 |
10TR | 38684 09496 | 24240 11041 | 45382 20196 |
15TR | 06508 | 63786 | 92999 |
30TR | 37234 | 25776 | 20434 |
2TỶ | 054408 | 375515 | 747266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 83 | 36 |
200N | 389 | 713 |
400N | 6395 9679 9585 | 8263 2936 8121 |
1TR | 4854 | 2688 |
3TR | 57072 19200 55264 55622 96010 72029 17143 | 68318 52058 19375 22957 94850 43733 09728 |
10TR | 39295 79134 | 79345 26500 |
15TR | 81186 | 59416 |
30TR | 06079 | 94783 |
2TỶ | 707312 | 742202 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 43 | 01 |
200N | 827 | 787 |
400N | 6113 4073 1625 | 4753 2946 2652 |
1TR | 1816 | 1885 |
3TR | 53494 89528 17680 40751 78040 02921 73091 | 22232 81278 69185 70593 98144 34475 18416 |
10TR | 41267 93861 | 99520 11907 |
15TR | 12048 | 18414 |
30TR | 28911 | 70965 |
2TỶ | 421114 | 549095 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 04 | 09 |
200N | 737 | 021 |
400N | 6728 8877 5070 | 7431 7494 2859 |
1TR | 6536 | 5793 |
3TR | 88503 93289 55919 68361 99778 05368 57524 | 01351 67502 22838 11087 39492 40852 79020 |
10TR | 33771 08349 | 72885 43769 |
15TR | 86922 | 13404 |
30TR | 61671 | 69023 |
2TỶ | 939594 | 591097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 06 | 78 |
200N | 112 | 986 |
400N | 8207 1866 7813 | 8144 7012 0416 |
1TR | 8790 | 2798 |
3TR | 31524 45732 07543 65036 33479 47706 62839 | 87994 39651 99562 91662 86014 42282 98170 |
10TR | 57043 18459 | 67916 48061 |
15TR | 13414 | 02413 |
30TR | 84229 | 62941 |
2TỶ | 639108 | 342150 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 71 | 16 | 15 |
200N | 520 | 819 | 796 |
400N | 4450 4153 3150 | 8208 4062 2453 | 3142 4602 6371 |
1TR | 8946 | 9141 | 5792 |
3TR | 79024 60747 81359 25901 64295 70003 28279 | 96005 28575 24091 40721 94665 36097 15267 | 27852 00439 30824 10586 99035 54091 97224 |
10TR | 52438 66873 | 42480 75949 | 73282 99798 |
15TR | 94746 | 56902 | 09645 |
30TR | 34462 | 43298 | 94028 |
2TỶ | 678660 | 980200 | 869897 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 95 | 05 |
200N | 030 | 713 |
400N | 4324 9602 8470 | 2578 1783 5488 |
1TR | 1624 | 5595 |
3TR | 30303 88222 19136 79097 37799 74256 95568 | 16308 34685 48116 53597 71893 55826 49037 |
10TR | 16150 94107 | 53216 00627 |
15TR | 25322 | 28102 |
30TR | 60024 | 01426 |
2TỶ | 071643 | 117918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung