KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 15 | 25 | 26 |
200N | 426 | 797 | 351 |
400N | 7924 0784 8437 | 7316 5629 0378 | 3088 6878 8361 |
1TR | 7703 | 7583 | 1973 |
3TR | 82795 40427 15328 44609 33646 48071 23900 | 76436 17965 93687 71172 61112 63320 11972 | 19196 46129 44035 63991 89150 71696 02979 |
10TR | 07130 11252 | 76391 87902 | 09997 47894 |
15TR | 26744 | 55246 | 74322 |
30TR | 72289 | 80438 | 46595 |
2TỶ | 196833 | 237705 | 011877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 95 | 87 |
200N | 635 | 754 |
400N | 2316 7328 0811 | 6665 9383 9898 |
1TR | 7853 | 6580 |
3TR | 73584 91417 55225 39073 88100 18286 51433 | 54193 95140 58218 06777 17181 17183 87013 |
10TR | 60240 81020 | 38167 84790 |
15TR | 82487 | 69698 |
30TR | 72118 | 13601 |
2TỶ | 571816 | 528354 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 74 | 28 |
200N | 352 | 016 |
400N | 6541 7340 0266 | 7742 2946 3201 |
1TR | 2639 | 5099 |
3TR | 57981 23897 10371 34151 25468 74338 11067 | 51297 14544 77082 12623 22293 47191 94039 |
10TR | 82095 98397 | 09294 48963 |
15TR | 00868 | 70057 |
30TR | 87449 | 69595 |
2TỶ | 038272 | 191798 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 29 | 78 |
200N | 504 | 118 |
400N | 6840 2531 4027 | 4357 0518 4134 |
1TR | 8931 | 6601 |
3TR | 59576 03101 74475 22471 32801 47646 19301 | 62688 84881 36106 37143 10853 11932 59304 |
10TR | 12176 37274 | 45953 63764 |
15TR | 91444 | 46740 |
30TR | 71507 | 52604 |
2TỶ | 874526 | 784510 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 37 | 07 |
200N | 430 | 119 |
400N | 5465 3522 4185 | 2237 4291 6550 |
1TR | 8327 | 1828 |
3TR | 38478 90874 34689 46190 47842 82628 44912 | 87927 24860 54007 08222 46638 18085 50237 |
10TR | 69444 86263 | 09975 36121 |
15TR | 61141 | 69116 |
30TR | 23151 | 07121 |
2TỶ | 058380 | 470554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 16 | 82 | 90 |
200N | 569 | 539 | 239 |
400N | 0026 5396 0180 | 7732 7866 9821 | 2737 5669 1251 |
1TR | 0647 | 8871 | 4182 |
3TR | 64695 00090 38032 50196 99655 15467 68144 | 52129 61030 77943 99836 64663 30108 96951 | 37233 59555 49488 15436 77564 74863 44823 |
10TR | 47541 84504 | 71390 15762 | 28995 82040 |
15TR | 93100 | 11840 | 23884 |
30TR | 42069 | 05663 | 63531 |
2TỶ | 064092 | 715299 | 967285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 09 | 40 |
200N | 373 | 685 |
400N | 2442 8824 8758 | 9798 4371 9369 |
1TR | 4667 | 8649 |
3TR | 68752 49365 85276 41640 04294 68837 08835 | 88735 92070 21793 31303 72446 80580 41249 |
10TR | 26247 12538 | 92829 44627 |
15TR | 28541 | 74663 |
30TR | 61896 | 33565 |
2TỶ | 363421 | 776743 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung