KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 14 | 73 |
200N | 445 | 426 |
400N | 3280 4348 8842 | 1701 8799 8258 |
1TR | 4975 | 5430 |
3TR | 46866 34497 98791 91676 40496 44313 50386 | 41004 87102 29009 27250 32770 40994 45727 |
10TR | 40150 53909 | 87509 30134 |
15TR | 70631 | 34478 |
30TR | 58750 | 59671 |
2TỶ | 51626 | 95922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 23 | 13 |
200N | 993 | 720 |
400N | 4777 6540 2124 | 8456 8462 3306 |
1TR | 1580 | 1040 |
3TR | 34535 08584 27661 79167 49569 22805 46838 | 56566 96599 50304 56869 86763 67457 43848 |
10TR | 14382 94610 | 26481 00106 |
15TR | 20441 | 48349 |
30TR | 93714 | 34529 |
2TỶ | 25334 | 82159 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 50 | 96 |
200N | 198 | 374 | 419 |
400N | 3806 0075 8043 | 7979 1922 1142 | 5408 8640 7932 |
1TR | 6835 | 9075 | 9888 |
3TR | 76315 14041 78093 28601 95954 11066 35472 | 50966 84258 12158 75551 69254 80737 18718 | 93285 42799 71250 95909 21101 41545 25179 |
10TR | 52862 14380 | 37425 99913 | 41185 19919 |
15TR | 79423 | 30271 | 54329 |
30TR | 48867 | 27863 | 32999 |
2TỶ | 72535 | 84602 | 41144 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 05 | 35 |
200N | 667 | 335 |
400N | 6763 2736 5362 | 4981 3100 3174 |
1TR | 2032 | 8751 |
3TR | 81488 90277 54400 64336 30691 05329 56841 | 15188 72543 66444 24238 06903 04278 63565 |
10TR | 61511 07624 | 04876 02278 |
15TR | 57605 | 20270 |
30TR | 86303 | 68953 |
2TỶ | 82003 | 12589 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 66 | 30 |
200N | 297 | 705 | 639 |
400N | 7987 7979 6851 | 0327 5050 3408 | 8360 8367 5995 |
1TR | 0543 | 8045 | 6935 |
3TR | 63404 17503 48287 60614 33121 22276 59812 | 59680 07265 51056 28604 79983 30179 12510 | 38552 32524 85337 26025 28732 28040 52118 |
10TR | 82065 93294 | 65824 79494 | 65373 33612 |
15TR | 36791 | 83548 | 73059 |
30TR | 20314 | 91323 | 62542 |
2TỶ | 88451 | 14947 | 43211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 71 | 76 |
200N | 548 | 130 |
400N | 9194 1658 9753 | 0862 0358 3605 |
1TR | 7910 | 8517 |
3TR | 79860 10532 91147 60938 15805 24909 62822 | 84709 30076 51121 39910 12152 58816 37251 |
10TR | 41967 91970 | 51538 22304 |
15TR | 10316 | 88268 |
30TR | 43092 | 03708 |
2TỶ | 96018 | 48893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 59 | 04 |
200N | 770 | 609 |
400N | 5697 5771 1747 | 0740 2622 9336 |
1TR | 3850 | 1920 |
3TR | 97102 18255 42327 78965 97303 72899 10965 | 05908 92498 73899 69657 54420 86651 68071 |
10TR | 33393 72374 | 42035 83110 |
15TR | 39853 | 80917 |
30TR | 56779 | 72072 |
2TỶ | 95385 | 96527 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung