KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 22 | 24 |
200N | 892 | 654 | 806 |
400N | 2039 3391 9780 | 8678 5733 3324 | 8814 7081 3709 |
1TR | 6356 | 5333 | 7121 |
3TR | 78000 58516 87469 23488 20968 03485 54039 | 54561 09270 40505 17720 39719 86583 09228 | 48141 71739 20989 63693 20716 65722 67890 |
10TR | 04880 44729 | 01504 93414 | 47076 83810 |
15TR | 69727 | 96181 | 01692 |
30TR | 68961 | 82043 | 83717 |
2TỶ | 834296 | 711591 | 600309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 73 | 61 |
200N | 422 | 854 |
400N | 8525 5635 3314 | 9819 2233 0049 |
1TR | 4934 | 0449 |
3TR | 58290 04404 88422 53117 30195 19041 25927 | 60909 91143 40355 89313 31148 26176 90143 |
10TR | 66646 26770 | 34533 69662 |
15TR | 85994 | 14644 |
30TR | 32393 | 51469 |
2TỶ | 852712 | 122718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 94 | 16 |
200N | 761 | 614 | 269 |
400N | 5661 0094 0157 | 6896 8659 3109 | 3843 3459 6049 |
1TR | 9278 | 2634 | 2000 |
3TR | 43685 75427 16747 84024 79304 78167 19465 | 57921 57728 05987 48373 24957 71445 41940 | 24031 89700 31885 99983 82034 62119 02751 |
10TR | 30130 62307 | 55627 60018 | 13262 18184 |
15TR | 87489 | 94526 | 97632 |
30TR | 33111 | 27131 | 40587 |
2TỶ | 761628 | 038642 | 417816 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 88 | 85 |
200N | 192 | 551 |
400N | 1374 2220 1507 | 4836 4166 0202 |
1TR | 5456 | 9054 |
3TR | 38431 68656 61237 31057 04091 89846 68192 | 60656 18979 38718 22333 61691 33649 48719 |
10TR | 03911 46901 | 65321 08427 |
15TR | 08132 | 93853 |
30TR | 94626 | 11806 |
2TỶ | 006732 | 262327 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 83 | 44 |
200N | 841 | 408 |
400N | 1556 3989 6262 | 8477 1180 2804 |
1TR | 9883 | 2259 |
3TR | 94130 84110 55886 77298 39963 43626 73225 | 33223 57003 09784 17489 68770 39161 00725 |
10TR | 44128 98834 | 53039 06049 |
15TR | 71708 | 56390 |
30TR | 23473 | 16264 |
2TỶ | 611901 | 792153 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 21 | 00 |
200N | 861 | 674 |
400N | 6107 5833 4745 | 2102 2131 7680 |
1TR | 8842 | 6389 |
3TR | 13992 75495 21285 42696 50601 93599 76302 | 83256 66675 70928 97237 80583 67832 82281 |
10TR | 25934 52302 | 72033 82661 |
15TR | 29012 | 06245 |
30TR | 11208 | 07348 |
2TỶ | 436484 | 878512 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 33 | 02 |
200N | 835 | 486 |
400N | 0232 3153 7325 | 7347 2637 5182 |
1TR | 1327 | 5700 |
3TR | 50538 92353 20467 69193 72545 05777 22374 | 44582 50295 35097 94020 11201 85486 75363 |
10TR | 81389 06792 | 29283 43125 |
15TR | 01515 | 80321 |
30TR | 57790 | 64209 |
2TỶ | 412461 | 086136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung