KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 83 | 80 |
200N | 708 | 539 | 896 |
400N | 9828 7945 3415 | 3208 3249 1908 | 0180 9520 7629 |
1TR | 0130 | 4249 | 8328 |
3TR | 81471 15669 88138 14827 64136 93809 48799 | 08770 07882 36434 70835 13955 45691 84465 | 27995 98482 39183 89385 26298 20071 03709 |
10TR | 24021 04502 | 57649 91090 | 81424 84726 |
15TR | 07374 | 91684 | 38445 |
30TR | 54443 | 78080 | 40777 |
2TỶ | 723563 | 703110 | 836269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 03 | 11 |
200N | 853 | 285 |
400N | 2474 3781 7924 | 9245 7980 3026 |
1TR | 8287 | 0424 |
3TR | 04143 85996 11570 24913 78768 91722 74277 | 87924 25216 85762 82115 88768 24109 55183 |
10TR | 78140 86278 | 31203 19062 |
15TR | 68044 | 76412 |
30TR | 47432 | 39920 |
2TỶ | 798042 | 100719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 88 | 41 |
200N | 045 | 852 |
400N | 5197 9933 2815 | 9046 4078 9557 |
1TR | 2908 | 7608 |
3TR | 38833 07454 41230 78608 48966 87161 84618 | 39953 96647 05017 26402 81631 73852 80965 |
10TR | 67867 14194 | 97383 73226 |
15TR | 22430 | 74324 |
30TR | 12445 | 62520 |
2TỶ | 373083 | 134382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 26 | 44 |
200N | 725 | 984 |
400N | 0271 6428 4695 | 7971 5031 3854 |
1TR | 1280 | 0759 |
3TR | 97902 36976 65441 12925 53708 44209 20520 | 50361 44085 49747 57814 38210 90615 76963 |
10TR | 30942 67726 | 39775 03689 |
15TR | 07049 | 99689 |
30TR | 51718 | 60566 |
2TỶ | 385728 | 641632 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 11 | 66 |
200N | 278 | 608 |
400N | 4522 2239 5144 | 2202 4985 9974 |
1TR | 8590 | 4224 |
3TR | 02014 28928 64728 44154 34803 93762 22622 | 17615 03055 81824 56410 59663 02849 69063 |
10TR | 88378 43112 | 99278 80842 |
15TR | 20968 | 19952 |
30TR | 17273 | 62376 |
2TỶ | 431106 | 504757 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 73 | 79 | 66 |
200N | 688 | 621 | 928 |
400N | 9283 3489 3721 | 5788 1873 7971 | 4411 1244 9770 |
1TR | 8305 | 5383 | 3731 |
3TR | 50214 75485 52541 44844 53211 29098 78949 | 36974 58617 21672 59056 77257 83793 84852 | 36957 77088 80047 07772 83935 67038 25389 |
10TR | 41269 68525 | 40261 52066 | 08415 87196 |
15TR | 01154 | 24424 | 43796 |
30TR | 22046 | 94373 | 31436 |
2TỶ | 399712 | 970868 | 601112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 74 | 53 |
200N | 460 | 330 |
400N | 6876 7541 3404 | 5276 7935 5144 |
1TR | 4960 | 8027 |
3TR | 83639 40930 13752 84318 58808 75396 95283 | 19955 19539 62349 22456 61249 00640 86895 |
10TR | 90992 88216 | 19542 51556 |
15TR | 26094 | 81128 |
30TR | 48632 | 49125 |
2TỶ | 084710 | 107122 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung