KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 68 | 51 |
200N | 792 | 229 |
400N | 7704 0378 6536 | 0960 2998 2572 |
1TR | 1887 | 0559 |
3TR | 30352 21627 31380 40328 61639 21633 64085 | 85223 24944 15385 44498 24073 93076 37634 |
10TR | 56588 79535 | 06449 53522 |
15TR | 60763 | 42688 |
30TR | 88708 | 38595 |
2TỶ | 960012 | 473974 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 27 | 67 |
200N | 903 | 160 |
400N | 2769 3878 4360 | 6163 5574 9080 |
1TR | 4261 | 7155 |
3TR | 16741 61736 12877 17804 18747 12450 43089 | 63906 42654 39562 07019 19993 22219 75746 |
10TR | 01622 51898 | 75609 81643 |
15TR | 58140 | 82489 |
30TR | 88669 | 27337 |
2TỶ | 520014 | 410510 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 27 | 43 |
200N | 295 | 256 |
400N | 2792 3366 2846 | 8489 7508 5683 |
1TR | 1628 | 8250 |
3TR | 20789 84824 79944 64581 12510 83617 90003 | 16170 64551 42259 98708 76478 25283 13319 |
10TR | 98877 35881 | 09672 71011 |
15TR | 03129 | 28304 |
30TR | 44451 | 11894 |
2TỶ | 543798 | 519719 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 12 | 63 |
200N | 758 | 752 |
400N | 9887 2701 8494 | 8062 8909 7472 |
1TR | 5768 | 5275 |
3TR | 89494 64947 95832 82992 43272 53510 13047 | 76572 83897 12464 08258 01153 52821 52136 |
10TR | 42804 45834 | 29279 99802 |
15TR | 50575 | 66260 |
30TR | 52956 | 97722 |
2TỶ | 223681 | 457372 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 48 | 88 |
200N | 841 | 634 | 388 |
400N | 4922 0605 8453 | 4474 7538 0105 | 8999 4276 3813 |
1TR | 1712 | 4338 | 6487 |
3TR | 25879 96806 89084 38592 89571 86328 02958 | 93038 76482 03204 80354 01115 07060 77287 | 80160 15075 42527 41656 90434 53978 88161 |
10TR | 98776 56826 | 28029 20352 | 58007 05724 |
15TR | 26703 | 23772 | 34531 |
30TR | 19166 | 22260 | 23285 |
2TỶ | 779823 | 661477 | 328457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 77 | 11 |
200N | 165 | 559 |
400N | 4438 4365 7948 | 6482 8062 8064 |
1TR | 0799 | 4131 |
3TR | 05076 32909 24149 41236 76377 13649 85822 | 23773 44036 83674 19842 33241 99545 65378 |
10TR | 03409 78065 | 67552 83286 |
15TR | 82582 | 63946 |
30TR | 19140 | 16624 |
2TỶ | 815591 | 068705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 14 | 29 | 17 |
200N | 528 | 883 | 155 |
400N | 0152 4069 9025 | 6902 3679 3230 | 7686 3902 8181 |
1TR | 4678 | 3923 | 3120 |
3TR | 57250 84704 96173 19026 46058 77832 87672 | 40581 03779 50407 23331 78601 67477 21020 | 69067 65307 22244 19333 26373 59185 89126 |
10TR | 02709 66567 | 63373 48819 | 00295 13613 |
15TR | 94126 | 38226 | 18603 |
30TR | 58567 | 90123 | 75971 |
2TỶ | 287715 | 791109 | 174772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung