KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 19 | 64 |
200N | 428 | 698 |
400N | 5051 3607 6653 | 7905 7661 9305 |
1TR | 8520 | 5972 |
3TR | 97335 90490 63512 88723 19646 07611 94063 | 83624 89798 82120 23120 26018 54756 14202 |
10TR | 26505 87962 | 66476 12209 |
15TR | 56748 | 16794 |
30TR | 83337 | 48138 |
2TỶ | 272586 | 779096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 19 | 68 |
200N | 610 | 940 |
400N | 6944 5212 6425 | 9734 3020 3494 |
1TR | 4984 | 5014 |
3TR | 34162 04883 81162 70794 08303 05842 45220 | 04458 64940 68241 11421 91017 89843 84954 |
10TR | 72255 49252 | 44976 60996 |
15TR | 95867 | 43280 |
30TR | 71257 | 82306 |
2TỶ | 235899 | 998308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 16 | 47 | 43 |
200N | 085 | 192 | 162 |
400N | 9980 8754 7767 | 0652 6917 0483 | 8459 0573 5450 |
1TR | 7154 | 1261 | 4120 |
3TR | 56678 28037 16138 39330 56848 84608 30608 | 59142 09532 94981 49061 65350 68643 68095 | 40990 01400 83639 16254 07686 26219 28011 |
10TR | 03882 35334 | 66495 44166 | 66007 83683 |
15TR | 37353 | 09815 | 36402 |
30TR | 23612 | 63630 | 22433 |
2TỶ | 687648 | 685606 | 248948 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 86 | 91 |
200N | 013 | 410 |
400N | 3970 7442 0553 | 5817 3217 1531 |
1TR | 0646 | 5855 |
3TR | 83500 15071 60315 27506 57960 91787 07255 | 33861 24433 85861 16851 99091 07762 52685 |
10TR | 10118 35165 | 46250 16852 |
15TR | 25352 | 18218 |
30TR | 62883 | 61691 |
2TỶ | 049823 | 966697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 64 | 85 |
200N | 423 | 666 | 312 |
400N | 2306 0345 6095 | 7317 6809 1560 | 3776 1419 1460 |
1TR | 3435 | 7497 | 5912 |
3TR | 90177 64623 65869 91568 37931 09225 00577 | 29127 08710 89187 43669 94243 44149 29046 | 73448 88514 93408 65253 31977 74073 79381 |
10TR | 38934 49587 | 84596 16409 | 15683 53751 |
15TR | 80233 | 78299 | 63600 |
30TR | 30346 | 67827 | 53881 |
2TỶ | 379160 | 282131 | 505977 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 77 | 87 |
200N | 190 | 885 |
400N | 0294 5310 5622 | 2565 1445 2819 |
1TR | 1015 | 4964 |
3TR | 65312 64224 36710 13092 41575 98932 77157 | 55017 89076 34800 31412 55652 88733 02206 |
10TR | 62689 39170 | 22593 22054 |
15TR | 82388 | 77994 |
30TR | 96941 | 58269 |
2TỶ | 528735 | 187239 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 43 |
200N | 962 | 145 |
400N | 2269 1099 1389 | 4732 2285 9951 |
1TR | 0058 | 9653 |
3TR | 66915 33371 40400 46653 40060 45774 04393 | 29201 75736 50700 13746 43339 70261 27288 |
10TR | 58678 24375 | 15987 43800 |
15TR | 44409 | 53713 |
30TR | 06595 | 29441 |
2TỶ | 567228 | 827239 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung