KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 21 | 60 | 39 |
200N | 344 | 863 | 234 |
400N | 8099 4631 9603 | 6278 3497 4619 | 4620 7955 7453 |
1TR | 6514 | 9334 | 5355 |
3TR | 55926 24164 53640 57875 16095 85234 76261 | 23672 54516 74390 94811 15960 71671 50286 | 27337 19563 03091 37373 41832 99905 14554 |
10TR | 53068 14931 | 04396 19257 | 17421 58233 |
15TR | 21362 | 07540 | 44601 |
30TR | 92090 | 90278 | 67555 |
2TỶ | 36746 | 88245 | 71038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 70 | 81 |
200N | 901 | 249 |
400N | 3739 4162 1831 | 5288 0743 8575 |
1TR | 5848 | 3179 |
3TR | 26319 85937 88083 02878 05508 91465 81727 | 09466 81941 27980 88212 22975 00898 15795 |
10TR | 89589 69860 | 32157 65827 |
15TR | 19026 | 50749 |
30TR | 93400 | 67267 |
2TỶ | 21670 | 45008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 59 | 48 | 37 |
200N | 763 | 831 | 572 |
400N | 8929 3864 7208 | 8983 0214 7041 | 8342 1680 4784 |
1TR | 6659 | 5162 | 1364 |
3TR | 29228 63838 02542 74054 81796 75785 54231 | 10597 31380 06060 80376 04744 22419 68637 | 89758 66051 11166 43728 01940 44813 28683 |
10TR | 53580 12951 | 70457 59089 | 79151 14603 |
15TR | 50435 | 63465 | 43156 |
30TR | 32470 | 39118 | 28154 |
2TỶ | 41080 | 64020 | 05890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 70 | 20 |
200N | 899 | 831 |
400N | 6591 8511 8288 | 7922 9877 0581 |
1TR | 0691 | 0750 |
3TR | 28302 35048 31092 40528 90199 83525 31594 | 10391 74782 94636 48668 17968 69707 52321 |
10TR | 96155 82064 | 22428 15922 |
15TR | 11964 | 96748 |
30TR | 62186 | 03837 |
2TỶ | 28120 | 89336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 12 | 28 |
200N | 088 | 162 |
400N | 5789 1662 1092 | 8039 1079 9948 |
1TR | 3612 | 2607 |
3TR | 45317 91456 76367 91691 75299 07527 85063 | 56846 30559 28742 66404 38000 14161 19519 |
10TR | 88738 98889 | 09808 08849 |
15TR | 95517 | 06468 |
30TR | 25400 | 51408 |
2TỶ | 20949 | 48175 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 44 | 81 |
200N | 902 | 674 |
400N | 5301 8630 2904 | 7995 2471 7286 |
1TR | 9032 | 8972 |
3TR | 16374 70910 19558 12855 94510 72842 22158 | 41578 53348 54586 61863 18978 91820 37170 |
10TR | 53398 72602 | 74245 80539 |
15TR | 65903 | 34133 |
30TR | 60958 | 12967 |
2TỶ | 06200 | 27107 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 86 | 89 |
200N | 955 | 626 |
400N | 4975 9182 0279 | 8909 8026 1816 |
1TR | 9463 | 0384 |
3TR | 33881 13764 61808 50239 17412 48172 77966 | 74234 56902 81600 45124 47226 80391 16433 |
10TR | 52108 12339 | 95202 06073 |
15TR | 76182 | 38663 |
30TR | 37838 | 74215 |
2TỶ | 58939 | 37638 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung