KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 97 | 28 | 82 |
200N | 349 | 466 | 601 |
400N | 8651 5248 0015 | 7196 6585 3665 | 2037 3438 9717 |
1TR | 4719 | 5057 | 4282 |
3TR | 97694 00340 73603 75091 54765 06410 33550 | 09199 23737 89130 75270 48727 10797 44141 | 53809 94915 12444 44485 89292 15629 05762 |
10TR | 19240 34544 | 57668 88367 | 39077 53921 |
15TR | 35881 | 96345 | 98206 |
30TR | 89358 | 72257 | 21546 |
2TỶ | 84024 | 88777 | 55462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 01 | 38 |
200N | 140 | 265 |
400N | 3901 3004 0791 | 1797 6290 9073 |
1TR | 0063 | 5110 |
3TR | 23319 39622 36783 75306 10790 20485 98599 | 44250 21684 87442 00914 14398 52809 30122 |
10TR | 42620 99057 | 03943 84962 |
15TR | 82236 | 75620 |
30TR | 05583 | 18399 |
2TỶ | 78674 | 24248 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 99 | 79 |
200N | 028 | 997 |
400N | 0519 8855 9707 | 7360 5085 6197 |
1TR | 6635 | 5446 |
3TR | 36918 98081 59147 70136 63753 22305 45933 | 36736 32140 75819 88963 02106 13386 91310 |
10TR | 96671 46917 | 42113 43319 |
15TR | 68085 | 44802 |
30TR | 13167 | 52630 |
2TỶ | 98879 | 46803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 85 | 78 |
200N | 281 | 622 |
400N | 4935 7773 8967 | 9688 5203 0032 |
1TR | 8442 | 5619 |
3TR | 45482 22952 92331 97464 24671 30977 64872 | 53014 84886 84011 30794 60563 27617 32510 |
10TR | 74810 10815 | 98276 16371 |
15TR | 79192 | 22602 |
30TR | 23576 | 18475 |
2TỶ | 19006 | 55951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 71 | 59 |
200N | 241 | 692 |
400N | 5019 7509 0975 | 1695 9511 9536 |
1TR | 4548 | 1266 |
3TR | 76913 78495 59772 80480 81311 71653 65049 | 67885 28854 59669 00177 21241 91700 13623 |
10TR | 50523 91427 | 75730 48554 |
15TR | 81247 | 04002 |
30TR | 93273 | 60080 |
2TỶ | 88246 | 08013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 24 | 59 | 02 |
200N | 408 | 516 | 572 |
400N | 0046 6147 2932 | 7453 2548 6666 | 3461 8736 3769 |
1TR | 6578 | 0804 | 6724 |
3TR | 31645 76175 03412 76846 00584 50689 98440 | 19281 06717 29765 58613 90537 48328 52873 | 84672 12143 21681 03497 42318 48797 00077 |
10TR | 46139 00884 | 37932 61454 | 16909 25316 |
15TR | 66105 | 42946 | 30512 |
30TR | 72794 | 27709 | 85362 |
2TỶ | 40327 | 06870 | 33237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 16 | 21 |
200N | 929 | 894 |
400N | 8204 4277 8021 | 0633 7432 9370 |
1TR | 1666 | 3069 |
3TR | 06708 02648 60643 09904 09592 51431 30671 | 04164 32201 09707 46372 23971 50542 59627 |
10TR | 86747 38658 | 24376 01021 |
15TR | 72278 | 90369 |
30TR | 97870 | 97825 |
2TỶ | 15625 | 09509 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung