KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 26 | 51 | 06 |
200N | 158 | 205 | 030 |
400N | 6189 7410 5981 | 8689 2014 5904 | 4440 8017 7709 |
1TR | 8998 | 1422 | 7683 |
3TR | 90854 52417 19424 66043 03990 00995 31791 | 12108 66791 38763 49635 55026 65276 70819 | 38197 90962 07149 34792 85348 59080 40411 |
10TR | 18647 19845 | 38767 89231 | 47079 20251 |
15TR | 24342 | 00684 | 25969 |
30TR | 94692 | 52751 | 39673 |
2TỶ | 42254 | 87490 | 71712 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 61 | 53 |
200N | 239 | 398 |
400N | 3557 8420 6597 | 5741 2524 1860 |
1TR | 7019 | 2664 |
3TR | 57982 10527 27725 21117 95163 29183 20796 | 65758 61159 42048 20268 53131 11564 60491 |
10TR | 45184 68312 | 71370 59976 |
15TR | 42302 | 17101 |
30TR | 16068 | 17372 |
2TỶ | 04299 | 07773 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 58 | 79 |
200N | 780 | 509 |
400N | 7846 9189 4584 | 0999 9218 4190 |
1TR | 4671 | 8984 |
3TR | 75805 32823 61183 95486 25735 71413 97094 | 28484 18286 98892 70552 40151 88441 85100 |
10TR | 06129 15221 | 65790 93999 |
15TR | 93791 | 83011 |
30TR | 27633 | 80825 |
2TỶ | 42982 | 06227 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 97 | 65 |
200N | 343 | 812 |
400N | 5414 1617 8614 | 2382 5318 5536 |
1TR | 7030 | 9286 |
3TR | 83416 81760 36042 58018 82375 07571 45604 | 54411 45319 04147 64448 44141 89750 66500 |
10TR | 40616 05398 | 07614 09470 |
15TR | 09495 | 99866 |
30TR | 13613 | 77522 |
2TỶ | 43531 | 86815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 94 | 09 |
200N | 294 | 122 |
400N | 9969 5719 3248 | 7677 5745 8838 |
1TR | 3232 | 9050 |
3TR | 21857 84085 34481 61415 94031 40655 81451 | 65309 22045 08904 64531 78102 05720 39982 |
10TR | 37665 80173 | 68516 51408 |
15TR | 44213 | 44417 |
30TR | 07731 | 14044 |
2TỶ | 46895 | 00712 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 46 | 02 | 32 |
200N | 875 | 899 | 956 |
400N | 1982 7626 4178 | 2541 3433 9172 | 7385 3549 6514 |
1TR | 6431 | 9826 | 1691 |
3TR | 99747 58304 24205 53988 91716 99661 77722 | 84070 42456 53786 10473 33943 97998 65067 | 88097 01670 33238 72801 66711 97905 70854 |
10TR | 96864 71656 | 57939 48707 | 58240 26422 |
15TR | 68880 | 42263 | 63916 |
30TR | 04136 | 31321 | 95823 |
2TỶ | 53415 | 51218 | 97987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 96 | 37 |
200N | 015 | 740 |
400N | 5051 5712 1026 | 1575 1287 4934 |
1TR | 1860 | 7347 |
3TR | 65182 87687 53535 82832 54393 03249 71784 | 57532 12328 14971 65328 71990 19638 05796 |
10TR | 53715 47700 | 85600 64458 |
15TR | 33654 | 06213 |
30TR | 45737 | 48339 |
2TỶ | 25088 | 77137 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung