KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 98 | 56 |
200N | 737 | 202 |
400N | 8050 6675 2480 | 8176 2933 1327 |
1TR | 4914 | 9081 |
3TR | 05528 94870 30045 78628 48797 90924 36071 | 12232 57302 29830 54629 83484 23002 80625 |
10TR | 62219 79739 | 55793 96304 |
15TR | 39215 | 22480 |
30TR | 91161 | 95765 |
2TỶ | 530518 | 807480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 45 | 67 |
200N | 135 | 779 |
400N | 0545 8993 5002 | 4465 1905 2143 |
1TR | 0929 | 9862 |
3TR | 84963 10383 14277 51580 89344 82764 84625 | 87245 49459 11599 80933 68155 74837 64898 |
10TR | 34821 35090 | 44261 81767 |
15TR | 26341 | 51042 |
30TR | 34904 | 55076 |
2TỶ | 821224 | 516135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 79 | 68 | 03 |
200N | 150 | 589 | 289 |
400N | 6778 7277 5244 | 5132 4253 4617 | 5808 9179 7349 |
1TR | 2539 | 3014 | 3262 |
3TR | 38050 82986 21715 47091 96068 49355 35423 | 90553 01319 07971 78852 53546 07813 92658 | 68318 54466 63441 93483 87231 60963 69167 |
10TR | 60212 43161 | 75628 62067 | 26276 32991 |
15TR | 94771 | 31581 | 26826 |
30TR | 14927 | 21365 | 43031 |
2TỶ | 733031 | 338348 | 349180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 87 | 25 |
200N | 561 | 528 |
400N | 4347 7630 3144 | 5280 8281 6237 |
1TR | 6679 | 3932 |
3TR | 32458 74536 91396 38073 87703 09962 99924 | 48745 74160 62285 52040 70793 63291 86973 |
10TR | 14926 35992 | 31001 43419 |
15TR | 03344 | 52784 |
30TR | 57040 | 84822 |
2TỶ | 204650 | 848394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 97 | 97 |
200N | 388 | 579 | 078 |
400N | 5468 2870 0213 | 9052 9705 3687 | 8876 3145 2928 |
1TR | 4375 | 9601 | 5773 |
3TR | 79634 59113 58558 17374 41107 18219 58079 | 13501 36077 02191 96232 79004 73464 35913 | 55013 36625 76620 54205 31419 26777 78483 |
10TR | 34878 13861 | 44555 52972 | 04902 53933 |
15TR | 73246 | 51931 | 20349 |
30TR | 33130 | 51990 | 34926 |
2TỶ | 959529 | 675541 | 180449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 46 | 63 |
200N | 589 | 463 |
400N | 6911 3214 2515 | 0212 5616 7747 |
1TR | 3007 | 2212 |
3TR | 80865 40451 14626 02503 12205 74466 24732 | 01008 89511 92820 15640 86667 17457 30471 |
10TR | 26002 81458 | 04768 01905 |
15TR | 19646 | 23858 |
30TR | 52944 | 54356 |
2TỶ | 179512 | 297166 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 26 | 54 |
200N | 713 | 122 |
400N | 1254 4753 8003 | 3153 2658 1108 |
1TR | 0866 | 0191 |
3TR | 67676 25436 78259 06243 10202 10496 71758 | 06900 23683 27067 51471 19528 35234 92321 |
10TR | 04448 80429 | 38127 19774 |
15TR | 83654 | 30073 |
30TR | 05626 | 42406 |
2TỶ | 543632 | 507476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung