KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 35 | 16 |
200N | 525 | 340 |
400N | 6652 8211 5907 | 7898 2771 7865 |
1TR | 4428 | 9674 |
3TR | 80414 88194 02148 63709 83279 74639 09047 | 64567 02981 47914 26180 52048 18509 93128 |
10TR | 31100 18582 | 34699 61147 |
15TR | 02998 | 62334 |
30TR | 10660 | 71610 |
2TỶ | 506624 | 451958 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 92 | 90 |
200N | 172 | 816 |
400N | 5441 5121 6619 | 7102 8744 5722 |
1TR | 3564 | 4011 |
3TR | 53270 01108 68992 20755 08050 22635 42527 | 94070 13447 23005 10172 03857 93824 60773 |
10TR | 27479 08405 | 44931 01141 |
15TR | 85089 | 75941 |
30TR | 03520 | 19232 |
2TỶ | 617617 | 594478 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 03 | 17 |
200N | 058 | 380 |
400N | 5408 0954 9786 | 4353 2971 2900 |
1TR | 5518 | 6534 |
3TR | 84727 56459 15088 31844 43897 78642 19526 | 74220 74049 65810 53906 45549 53278 67371 |
10TR | 82783 69509 | 40655 89852 |
15TR | 31833 | 41502 |
30TR | 81975 | 56660 |
2TỶ | 433236 | 100360 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 82 | 59 |
200N | 165 | 847 |
400N | 2426 4311 3340 | 4284 2017 4027 |
1TR | 3562 | 9826 |
3TR | 85296 72125 45138 53378 42820 93062 61246 | 48394 90046 29307 33744 94948 91814 60810 |
10TR | 20932 40464 | 00947 09033 |
15TR | 12170 | 07885 |
30TR | 41589 | 71882 |
2TỶ | 823535 | 017595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 79 | 39 |
200N | 416 | 113 | 554 |
400N | 8092 0760 9461 | 1576 2058 8503 | 1710 0724 1065 |
1TR | 1574 | 1002 | 3700 |
3TR | 45854 32100 30792 58999 22841 75093 18684 | 07676 87320 86455 05709 81817 61730 37363 | 31476 08129 79680 40311 80987 74737 49008 |
10TR | 69554 69225 | 80980 39941 | 74339 04184 |
15TR | 37668 | 37533 | 70792 |
30TR | 03379 | 20358 | 51140 |
2TỶ | 120448 | 903859 | 436464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 76 | 99 |
200N | 226 | 870 |
400N | 9591 2020 2848 | 5901 3736 2460 |
1TR | 9099 | 4106 |
3TR | 47556 12438 69408 84927 18517 51678 84240 | 33804 72142 04240 64147 20014 74628 47455 |
10TR | 03632 11962 | 65968 91283 |
15TR | 60191 | 05861 |
30TR | 56885 | 22646 |
2TỶ | 834088 | 333325 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 42 | 13 | 28 |
200N | 112 | 758 | 951 |
400N | 4624 9993 5985 | 4167 4981 7358 | 3951 4132 8265 |
1TR | 2138 | 3608 | 0977 |
3TR | 17019 51169 18821 48970 57646 73406 76614 | 99138 26025 69159 15470 67140 18802 09447 | 39141 91057 09846 41511 67373 97636 14425 |
10TR | 29026 72456 | 97473 99671 | 58629 94445 |
15TR | 43878 | 52935 | 11211 |
30TR | 78910 | 81902 | 22127 |
2TỶ | 902805 | 019442 | 677067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung