KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 56 | 65 |
200N | 352 | 815 |
400N | 1448 0815 8854 | 1207 6045 3486 |
1TR | 0229 | 1118 |
3TR | 69817 00630 87278 97395 80794 58712 80110 | 20444 10402 70918 01344 26658 29684 74865 |
10TR | 51978 89929 | 28753 73324 |
15TR | 98087 | 95408 |
30TR | 08410 | 13179 |
2TỶ | 289956 | 642675 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 62 | 02 |
200N | 512 | 198 |
400N | 3254 3843 4061 | 5216 0196 4863 |
1TR | 5165 | 2024 |
3TR | 25515 20426 36366 28041 72335 49267 15626 | 18795 82448 21071 52453 82436 62176 93684 |
10TR | 98162 67946 | 34092 78042 |
15TR | 11951 | 39375 |
30TR | 63053 | 07288 |
2TỶ | 793599 | 456628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 48 | 89 |
200N | 607 | 348 |
400N | 5804 0436 1672 | 8575 9410 0400 |
1TR | 1338 | 0083 |
3TR | 44138 74519 03708 84810 27454 06752 99869 | 24906 17922 30469 91697 83520 00127 46964 |
10TR | 06638 47921 | 67964 07301 |
15TR | 57631 | 51351 |
30TR | 03414 | 84290 |
2TỶ | 133368 | 065667 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 98 | 86 |
200N | 436 | 437 |
400N | 9703 0001 5257 | 9378 1461 1443 |
1TR | 6889 | 3278 |
3TR | 93395 59779 42874 50632 56582 36809 80862 | 77902 37180 10034 82782 95781 07461 61133 |
10TR | 89182 51726 | 50218 06057 |
15TR | 67434 | 21393 |
30TR | 57300 | 74380 |
2TỶ | 564112 | 113919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 18 | 87 | 43 |
200N | 904 | 597 | 812 |
400N | 6666 5895 9301 | 7283 6649 0151 | 0890 2256 7119 |
1TR | 2169 | 1527 | 7151 |
3TR | 54341 47819 51259 41168 63735 66420 81899 | 03033 44729 06238 83083 45138 75892 27846 | 97650 68104 27363 20536 17531 73063 40117 |
10TR | 85579 59017 | 02938 07006 | 26745 87578 |
15TR | 27572 | 52223 | 36678 |
30TR | 40286 | 88929 | 28770 |
2TỶ | 670846 | 762589 | 314924 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 24 | 52 |
200N | 228 | 710 |
400N | 4349 2521 2860 | 6227 0252 7912 |
1TR | 0488 | 6226 |
3TR | 90202 41819 86765 71881 64351 30272 41158 | 42175 27730 88523 11963 83117 30431 77084 |
10TR | 84338 36209 | 19183 74177 |
15TR | 30623 | 56252 |
30TR | 12836 | 19405 |
2TỶ | 039647 | 928305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 35 | 73 |
200N | 190 | 361 | 456 |
400N | 5639 5926 2924 | 6370 6865 0131 | 3649 5496 0640 |
1TR | 8995 | 9119 | 3822 |
3TR | 85432 28479 87212 90000 00370 29944 56150 | 48366 31873 03381 09899 56617 42156 83659 | 81822 03925 68918 90664 80739 27674 40063 |
10TR | 18987 55898 | 33338 96902 | 89202 78069 |
15TR | 94017 | 82792 | 65985 |
30TR | 63699 | 96306 | 98568 |
2TỶ | 045673 | 848959 | 795291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung