In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Chủ nhật

Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
21
66
70
200N
972
137
796
400N
7754
5441
7527
3759
0444
1589
8835
8488
2519
1TR
3616
8409
6453
3TR
94822
96455
58002
95042
20344
42857
50726
27262
50929
45324
38391
01865
50176
96931
65545
76126
82501
48441
05294
88845
84566
10TR
44357
03656
95984
60025
51493
11336
15TR
50144
82568
37211
30TR
35448
42734
01917
2TỶ
244215
075089
085111
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
21
93
34
200N
267
552
103
400N
7364
9151
7695
2921
2593
9026
3876
5459
3470
1TR
8803
8873
4829
3TR
31505
78289
58729
32645
74099
33110
39221
83537
51007
45299
18553
81287
00662
94656
66064
23810
75689
31976
04900
53865
68724
10TR
41142
36299
45995
46843
61190
56504
15TR
69665
87142
64169
30TR
89378
80257
97755
2TỶ
864267
326998
081510
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
98
20
07
200N
552
575
256
400N
3809
4520
8381
5816
6888
7414
3219
7384
7926
1TR
6780
8631
1994
3TR
05612
61884
73565
29761
11627
89828
15866
83278
84794
61856
63822
51795
62188
53838
51907
94932
40059
83986
53789
22490
58732
10TR
39810
49983
31075
18577
61273
41070
15TR
11667
80012
75625
30TR
11774
62182
50139
2TỶ
980888
852112
157475
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
84
34
26
200N
797
021
052
400N
9346
0898
7605
9436
8081
7769
4525
6508
3639
1TR
1031
4101
9161
3TR
12035
42994
19776
30342
94664
24481
77904
77336
03171
23228
87229
85344
44723
49554
68603
38805
68519
76193
91032
09022
54166
10TR
01124
24000
08769
98649
77626
02414
15TR
49457
79962
04442
30TR
23394
94557
00974
2TỶ
127270
657289
544059
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
43
16
19
200N
344
859
807
400N
7178
4433
6619
0337
1330
6261
0617
7311
2860
1TR
9668
0448
3696
3TR
39708
31754
99711
84169
46459
92371
48385
10255
59848
24904
80842
82657
78160
52518
46879
06609
94299
09095
12713
06118
48765
10TR
94722
53059
33939
99557
20330
68016
15TR
79262
36897
95092
30TR
15611
73140
91067
2TỶ
395088
807242
902792
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
74
28
00
200N
186
996
512
400N
5654
1949
0846
9917
5103
7469
6301
7352
1738
1TR
3703
7197
7643
3TR
74694
80679
89343
22875
09051
61053
12909
61279
12689
99631
34615
71015
86571
95229
63814
95910
69426
05174
70289
12840
37354
10TR
87957
36239
08112
08038
82864
02890
15TR
81629
44375
64097
30TR
54608
61746
46060
2TỶ
192489
991152
503113
Đầy đủ2 Số3 Số
Chủ nhật Kon TumKhánh HòaThừa T. Huế
KTKHTTH
100N
43
17
06
200N
161
256
091
400N
2251
6055
8911
7887
6420
0971
4677
9680
5588
1TR
5872
9546
5829
3TR
35531
08972
64540
50691
54807
68171
94617
88449
93356
55429
83437
21552
15678
74579
26331
00920
18453
21767
70129
25088
30548
10TR
27913
34901
91907
36410
41967
93082
15TR
43832
28039
21347
30TR
56005
02887
95905
2TỶ
069880
164883
042268
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL