Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 42 | 13 | 28 |
200N | 112 | 758 | 951 |
400N | 4624 9993 5985 | 4167 4981 7358 | 3951 4132 8265 |
1TR | 2138 | 3608 | 0977 |
3TR | 17019 51169 18821 48970 57646 73406 76614 | 99138 26025 69159 15470 67140 18802 09447 | 39141 91057 09846 41511 67373 97636 14425 |
10TR | 29026 72456 | 97473 99671 | 58629 94445 |
15TR | 43878 | 52935 | 11211 |
30TR | 78910 | 81902 | 22127 |
2TỶ | 902805 | 019442 | 677067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 84 | 76 |
200N | 046 | 529 | 516 |
400N | 5086 0051 5692 | 2675 6501 3163 | 4256 6873 6215 |
1TR | 6099 | 2013 | 4350 |
3TR | 30254 52302 49885 54596 42806 99346 05611 | 84957 76283 67783 12167 61934 43845 62879 | 51652 79340 97514 04806 22969 14863 30257 |
10TR | 44740 65640 | 21644 69791 | 73510 59731 |
15TR | 41182 | 09413 | 94051 |
30TR | 24982 | 48188 | 35290 |
2TỶ | 690411 | 659400 | 127946 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 47 | 71 | 00 |
200N | 177 | 189 | 148 |
400N | 7068 8603 0453 | 4258 9149 6135 | 9757 9239 9274 |
1TR | 2349 | 0491 | 3056 |
3TR | 60748 17963 53583 24228 88454 97527 73569 | 95830 03152 72305 09399 76674 04777 16310 | 04263 99301 30441 04925 17984 81514 34120 |
10TR | 62382 31671 | 43869 82047 | 99844 28936 |
15TR | 62138 | 65349 | 39495 |
30TR | 88312 | 20622 | 38630 |
2TỶ | 905736 | 474538 | 379710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 18 | 00 | 97 |
200N | 363 | 119 | 283 |
400N | 1521 2112 5899 | 3572 7418 6076 | 1397 8306 5341 |
1TR | 4090 | 8665 | 4680 |
3TR | 55329 86543 58388 34049 17135 09062 22434 | 18976 30966 10100 24150 08674 27619 84451 | 18027 35119 48936 27546 29206 28210 10519 |
10TR | 10326 05877 | 77114 96953 | 07921 05473 |
15TR | 46522 | 23163 | 04237 |
30TR | 02260 | 96172 | 20901 |
2TỶ | 786643 | 839760 | 456517 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 31 | 68 | 94 |
200N | 610 | 381 | 625 |
400N | 6826 9472 9727 | 2766 7524 9690 | 7652 7705 3727 |
1TR | 3657 | 6016 | 4115 |
3TR | 05440 34759 38074 63292 30164 25405 58021 | 09385 87265 75288 34964 28419 39943 36480 | 13945 06326 98907 27517 48356 87216 94364 |
10TR | 88385 93343 | 81182 98776 | 62754 47939 |
15TR | 97664 | 30289 | 51111 |
30TR | 69706 | 58753 | 00340 |
2TỶ | 386612 | 913288 | 553229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 04 | 45 |
200N | 976 | 128 | 737 |
400N | 5071 3892 9171 | 9670 1018 7509 | 1853 7913 2105 |
1TR | 1578 | 8255 | 4094 |
3TR | 50159 36466 84563 57709 89170 24136 10575 | 37412 75016 93740 78928 24542 75756 04414 | 28870 98928 09116 40044 62175 19175 10338 |
10TR | 53085 57618 | 09080 38741 | 51673 58868 |
15TR | 80593 | 42741 | 36811 |
30TR | 16876 | 82843 | 69746 |
2TỶ | 369567 | 951536 | 486426 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 92 | 33 |
200N | 708 | 102 | 520 |
400N | 0694 3486 8858 | 3906 6869 3543 | 3584 7899 8346 |
1TR | 6301 | 7921 | 9815 |
3TR | 10176 83923 39976 33762 32289 58356 61732 | 37382 00872 36009 88444 67237 15195 50192 | 85515 09241 98833 00705 26702 50987 51459 |
10TR | 71368 29695 | 33885 46964 | 26430 35562 |
15TR | 06830 | 57924 | 53801 |
30TR | 18183 | 85748 | 72628 |
2TỶ | 597932 | 832593 | 913877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung