Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 04 | 72 | 76 |
200N | 296 | 908 | 996 |
400N | 8078 2526 0449 | 5918 1131 8032 | 1388 3086 5403 |
1TR | 9070 | 2168 | 9948 |
3TR | 82639 83309 53813 98308 51705 54635 53215 | 52828 45843 14125 77716 20694 12877 79288 | 71647 58271 79693 97054 10485 85068 38971 |
10TR | 28981 21143 | 43214 98059 | 84692 12374 |
15TR | 06286 | 98408 | 16649 |
30TR | 18435 | 47295 | 24811 |
2TỶ | 369671 | 483645 | 327706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 04 | 71 |
200N | 045 | 161 | 510 |
400N | 7216 4839 8630 | 8762 2906 5177 | 8418 5875 3326 |
1TR | 1667 | 1511 | 7690 |
3TR | 50615 97873 73276 97335 84668 40198 46129 | 84978 56995 35176 26986 19097 94415 88220 | 24170 32620 48314 70274 02343 54792 05364 |
10TR | 08863 33802 | 62153 27828 | 12317 61548 |
15TR | 05072 | 66402 | 46959 |
30TR | 52767 | 12477 | 82352 |
2TỶ | 018863 | 384058 | 206967 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 83 | 99 | 87 |
200N | 897 | 288 | 548 |
400N | 2931 0487 5951 | 3050 2880 3872 | 7910 6497 1794 |
1TR | 9951 | 6687 | 0235 |
3TR | 60308 59150 19166 56858 89441 67234 80822 | 37182 88146 06770 83465 47430 44273 90154 | 79152 19065 78069 38359 51472 57096 79343 |
10TR | 54264 86570 | 68067 32405 | 12895 00012 |
15TR | 40202 | 13013 | 38050 |
30TR | 58977 | 91323 | 63224 |
2TỶ | 464474 | 579665 | 587998 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 91 | 08 | 80 |
200N | 792 | 403 | 590 |
400N | 5546 5947 6091 | 0934 9849 0411 | 7115 4936 2223 |
1TR | 4073 | 8411 | 4315 |
3TR | 29058 10792 23915 88434 34920 08710 66507 | 61347 27331 41452 78804 60178 70453 84883 | 40585 83765 30709 63977 62902 61184 75586 |
10TR | 14345 75340 | 29710 37754 | 95105 19040 |
15TR | 96352 | 39436 | 04681 |
30TR | 50914 | 17021 | 43879 |
2TỶ | 930006 | 519377 | 200530 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 64 | 23 | 31 |
200N | 400 | 439 | 423 |
400N | 6814 6571 9010 | 5157 7204 3187 | 1312 4833 2786 |
1TR | 2761 | 7903 | 1583 |
3TR | 73492 48634 70078 49245 90152 64387 47418 | 37893 07472 52132 21286 86947 46733 54524 | 86279 06215 39382 81592 42556 81374 07306 |
10TR | 86293 83970 | 03913 03783 | 24528 78022 |
15TR | 50256 | 34801 | 40876 |
30TR | 76596 | 04657 | 63555 |
2TỶ | 416934 | 992959 | 843851 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 70 | 99 | 62 |
200N | 324 | 496 | 373 |
400N | 8765 7357 5818 | 6769 2068 0691 | 5150 6722 5488 |
1TR | 5278 | 0725 | 2113 |
3TR | 09710 10165 13266 30806 23352 01195 04527 | 74589 75191 36588 17400 42736 95319 21977 | 53380 31104 36107 04244 68524 20173 60080 |
10TR | 66592 83521 | 22400 26302 | 88404 24538 |
15TR | 97891 | 74295 | 04763 |
30TR | 12437 | 09215 | 47959 |
2TỶ | 403096 | 863102 | 507091 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 68 | 07 | 56 |
200N | 746 | 228 | 543 |
400N | 6324 7934 2997 | 2215 5469 5202 | 0767 3973 1390 |
1TR | 9521 | 2627 | 3084 |
3TR | 33724 42177 72435 55848 17229 60875 96103 | 74901 96103 82396 62941 38451 12820 22096 | 16360 14878 11712 40502 49102 30926 24200 |
10TR | 31394 93067 | 11327 41905 | 69060 10069 |
15TR | 10161 | 17103 | 94956 |
30TR | 31203 | 49700 | 07967 |
2TỶ | 861273 | 636884 | 399852 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung