Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 99 | 85 | 68 |
200N | 980 | 317 | 396 |
400N | 8044 9973 4870 | 6683 3236 5399 | 9962 2398 1229 |
1TR | 5411 | 2771 | 0010 |
3TR | 58317 26527 24860 02798 18607 53148 01986 | 97891 96429 26334 29575 89087 86038 48895 | 21319 19185 71943 14539 76731 77797 12864 |
10TR | 55498 86259 | 32422 14328 | 71642 42705 |
15TR | 42068 | 04093 | 59161 |
30TR | 10317 | 00828 | 82696 |
2TỶ | 867076 | 287057 | 664552 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 40 | 36 |
200N | 371 | 608 | 156 |
400N | 1775 8965 2150 | 4967 2896 2470 | 9512 6257 1280 |
1TR | 4760 | 5600 | 3919 |
3TR | 78038 59623 24272 88745 67418 09721 24660 | 57207 75552 67384 59799 73618 96033 90794 | 82031 95581 93571 87651 90970 95546 48422 |
10TR | 52255 34075 | 83988 28424 | 62322 85359 |
15TR | 65633 | 60487 | 48376 |
30TR | 58985 | 04717 | 89101 |
2TỶ | 164521 | 202236 | 031554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 86 | 99 |
200N | 062 | 959 | 794 |
400N | 6055 9046 9389 | 8464 6144 3569 | 9340 4336 9787 |
1TR | 9549 | 3240 | 7985 |
3TR | 40043 93198 98671 56373 40865 95699 26405 | 53119 28554 97283 04181 60220 61124 90212 | 56197 17461 85884 59403 54745 77879 35285 |
10TR | 63857 35351 | 58087 37495 | 63907 79370 |
15TR | 67076 | 06877 | 38296 |
30TR | 30598 | 69906 | 90933 |
2TỶ | 354745 | 571293 | 385960 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 79 | 44 |
200N | 219 | 232 | 338 |
400N | 7020 1901 9685 | 1617 7348 2261 | 5426 3748 4040 |
1TR | 1156 | 7029 | 0984 |
3TR | 89384 23685 56423 14987 76203 90165 09888 | 22019 71147 90258 82700 15402 54450 36772 | 73016 82007 02924 83864 03316 20059 32915 |
10TR | 24268 57264 | 62691 53339 | 61623 34038 |
15TR | 32348 | 46929 | 89898 |
30TR | 47827 | 10360 | 17044 |
2TỶ | 296527 | 581619 | 163728 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 73 | 04 | 46 |
200N | 319 | 817 | 929 |
400N | 3712 1122 4236 | 5880 6773 9166 | 6078 6337 1122 |
1TR | 5755 | 6478 | 0108 |
3TR | 89018 42680 18520 16712 68518 22833 66796 | 34344 67629 47398 38739 37035 36814 47496 | 65001 88671 34995 32547 72356 52014 93342 |
10TR | 37132 14785 | 59717 16222 | 21614 52563 |
15TR | 16175 | 42492 | 09453 |
30TR | 34504 | 99486 | 47115 |
2TỶ | 592806 | 800850 | 646758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 35 | 73 |
200N | 190 | 361 | 456 |
400N | 5639 5926 2924 | 6370 6865 0131 | 3649 5496 0640 |
1TR | 8995 | 9119 | 3822 |
3TR | 85432 28479 87212 90000 00370 29944 56150 | 48366 31873 03381 09899 56617 42156 83659 | 81822 03925 68918 90664 80739 27674 40063 |
10TR | 18987 55898 | 33338 96902 | 89202 78069 |
15TR | 94017 | 82792 | 65985 |
30TR | 63699 | 96306 | 98568 |
2TỶ | 045673 | 848959 | 795291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 74 | 95 | 09 |
200N | 233 | 595 | 773 |
400N | 6947 5064 1003 | 5398 8562 0818 | 5583 1141 7346 |
1TR | 0057 | 1347 | 0705 |
3TR | 46775 44006 23244 80985 20680 21054 13739 | 90956 74539 95754 46381 26718 49410 94548 | 79020 10401 38029 25515 90964 46972 60193 |
10TR | 75003 18745 | 09780 19688 | 68210 62414 |
15TR | 23033 | 09164 | 49694 |
30TR | 41739 | 75726 | 05853 |
2TỶ | 411501 | 665374 | 178459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung