In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 11:05:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
99
85
68
200N
980
317
396
400N
8044
9973
4870
6683
3236
5399
9962
2398
1229
1TR
5411
2771
0010
3TR
58317
26527
24860
02798
18607
53148
01986
97891
96429
26334
29575
89087
86038
48895
21319
19185
71943
14539
76731
77797
12864
10TR
55498
86259
32422
14328
71642
42705
15TR
42068
04093
59161
30TR
10317
00828
82696
2TỶ
867076
287057
664552
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
40
36
200N
371
608
156
400N
1775
8965
2150
4967
2896
2470
9512
6257
1280
1TR
4760
5600
3919
3TR
78038
59623
24272
88745
67418
09721
24660
57207
75552
67384
59799
73618
96033
90794
82031
95581
93571
87651
90970
95546
48422
10TR
52255
34075
83988
28424
62322
85359
15TR
65633
60487
48376
30TR
58985
04717
89101
2TỶ
164521
202236
031554
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
86
99
200N
062
959
794
400N
6055
9046
9389
8464
6144
3569
9340
4336
9787
1TR
9549
3240
7985
3TR
40043
93198
98671
56373
40865
95699
26405
53119
28554
97283
04181
60220
61124
90212
56197
17461
85884
59403
54745
77879
35285
10TR
63857
35351
58087
37495
63907
79370
15TR
67076
06877
38296
30TR
30598
69906
90933
2TỶ
354745
571293
385960
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
19
79
44
200N
219
232
338
400N
7020
1901
9685
1617
7348
2261
5426
3748
4040
1TR
1156
7029
0984
3TR
89384
23685
56423
14987
76203
90165
09888
22019
71147
90258
82700
15402
54450
36772
73016
82007
02924
83864
03316
20059
32915
10TR
24268
57264
62691
53339
61623
34038
15TR
32348
46929
89898
30TR
47827
10360
17044
2TỶ
296527
581619
163728
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
04
46
200N
319
817
929
400N
3712
1122
4236
5880
6773
9166
6078
6337
1122
1TR
5755
6478
0108
3TR
89018
42680
18520
16712
68518
22833
66796
34344
67629
47398
38739
37035
36814
47496
65001
88671
34995
32547
72356
52014
93342
10TR
37132
14785
59717
16222
21614
52563
15TR
16175
42492
09453
30TR
34504
99486
47115
2TỶ
592806
800850
646758
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
35
73
200N
190
361
456
400N
5639
5926
2924
6370
6865
0131
3649
5496
0640
1TR
8995
9119
3822
3TR
85432
28479
87212
90000
00370
29944
56150
48366
31873
03381
09899
56617
42156
83659
81822
03925
68918
90664
80739
27674
40063
10TR
18987
55898
33338
96902
89202
78069
15TR
94017
82792
65985
30TR
63699
96306
98568
2TỶ
045673
848959
795291
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
74
95
09
200N
233
595
773
400N
6947
5064
1003
5398
8562
0818
5583
1141
7346
1TR
0057
1347
0705
3TR
46775
44006
23244
80985
20680
21054
13739
90956
74539
95754
46381
26718
49410
94548
79020
10401
38029
25515
90964
46972
60193
10TR
75003
18745
09780
19688
68210
62414
15TR
23033
09164
49694
30TR
41739
75726
05853
2TỶ
411501
665374
178459
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL