In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 11:43:02 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
02
85
87
200N
640
096
254
400N
5745
4760
0042
6549
9164
0954
4703
6666
0920
1TR
1610
6208
6399
3TR
76288
23531
11045
04389
71103
43849
66117
17307
65312
23763
27671
74794
02514
74375
65500
13734
59023
57560
85862
97405
75499
10TR
80437
62144
88289
15305
88344
34049
15TR
35917
66051
52494
30TR
35577
77563
42332
2TỶ
409799
361952
250098
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
77
56
31
200N
238
284
665
400N
5234
5209
0023
3071
3131
6905
4809
2350
4222
1TR
3238
5602
5342
3TR
83003
60355
78297
28362
36162
08305
44604
81610
73758
04739
92772
71887
19861
45293
44781
34319
83648
85674
33867
68413
50256
10TR
51329
54504
21379
77101
39709
46994
15TR
40907
24305
45316
30TR
11014
16601
87171
2TỶ
570047
806880
369902
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
93
85
17
200N
669
302
716
400N
6776
7294
0293
6736
6533
0642
2677
2691
9824
1TR
3667
8354
4560
3TR
17417
85593
74085
01176
29438
83186
09358
67142
78697
41185
28421
11180
11723
51343
55398
77351
80931
27713
69434
64487
32743
10TR
26077
38032
32270
33158
62479
48522
15TR
10191
65510
24507
30TR
64829
25708
78684
2TỶ
023749
005246
082960
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
13
80
02
200N
954
129
866
400N
3471
1775
7885
2069
4314
7423
1181
5532
1613
1TR
2805
7077
1973
3TR
39255
39038
69777
37173
80910
22255
22406
73893
06205
98497
58252
13292
96561
47844
66568
76184
21388
81940
08660
04263
22146
10TR
85785
81879
59685
84818
07429
50150
15TR
96144
09362
05616
30TR
85192
45596
44845
2TỶ
692579
453400
495312
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
51
18
14
200N
454
689
151
400N
6455
0406
1118
7740
6637
6922
8812
3288
8878
1TR
1082
8774
1837
3TR
48603
54250
06809
55222
94927
00378
06383
86097
87833
98021
43322
97953
20316
73490
21451
94910
24164
03315
45387
96995
29006
10TR
83575
18005
30501
43058
08621
32604
15TR
29033
26885
78711
30TR
79385
32980
76472
2TỶ
466377
832727
345695
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
45
31
19
200N
285
668
567
400N
4560
3407
6039
1700
7998
5814
0214
4873
1204
1TR
1325
3095
7984
3TR
71481
51626
26566
76122
09684
19294
52632
56144
15931
45032
56636
12766
75341
51915
84391
98692
14003
38093
79320
85031
30011
10TR
41229
30273
53840
74706
60317
78812
15TR
08096
86141
87321
30TR
06162
42016
88516
2TỶ
781709
997145
463521
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
54
31
46
200N
782
839
404
400N
7506
3929
9315
5832
6905
4678
6055
7046
7167
1TR
2225
7361
5601
3TR
29798
43075
30336
90708
14869
50586
55210
05807
65203
47350
57914
90858
72732
04911
79157
23844
12025
73553
10091
53155
26692
10TR
78071
15036
45577
70050
47816
07151
15TR
00565
15616
58091
30TR
07185
03598
84518
2TỶ
886017
945066
447315
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL