Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 85 | 87 |
200N | 640 | 096 | 254 |
400N | 5745 4760 0042 | 6549 9164 0954 | 4703 6666 0920 |
1TR | 1610 | 6208 | 6399 |
3TR | 76288 23531 11045 04389 71103 43849 66117 | 17307 65312 23763 27671 74794 02514 74375 | 65500 13734 59023 57560 85862 97405 75499 |
10TR | 80437 62144 | 88289 15305 | 88344 34049 |
15TR | 35917 | 66051 | 52494 |
30TR | 35577 | 77563 | 42332 |
2TỶ | 409799 | 361952 | 250098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 56 | 31 |
200N | 238 | 284 | 665 |
400N | 5234 5209 0023 | 3071 3131 6905 | 4809 2350 4222 |
1TR | 3238 | 5602 | 5342 |
3TR | 83003 60355 78297 28362 36162 08305 44604 | 81610 73758 04739 92772 71887 19861 45293 | 44781 34319 83648 85674 33867 68413 50256 |
10TR | 51329 54504 | 21379 77101 | 39709 46994 |
15TR | 40907 | 24305 | 45316 |
30TR | 11014 | 16601 | 87171 |
2TỶ | 570047 | 806880 | 369902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 93 | 85 | 17 |
200N | 669 | 302 | 716 |
400N | 6776 7294 0293 | 6736 6533 0642 | 2677 2691 9824 |
1TR | 3667 | 8354 | 4560 |
3TR | 17417 85593 74085 01176 29438 83186 09358 | 67142 78697 41185 28421 11180 11723 51343 | 55398 77351 80931 27713 69434 64487 32743 |
10TR | 26077 38032 | 32270 33158 | 62479 48522 |
15TR | 10191 | 65510 | 24507 |
30TR | 64829 | 25708 | 78684 |
2TỶ | 023749 | 005246 | 082960 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 80 | 02 |
200N | 954 | 129 | 866 |
400N | 3471 1775 7885 | 2069 4314 7423 | 1181 5532 1613 |
1TR | 2805 | 7077 | 1973 |
3TR | 39255 39038 69777 37173 80910 22255 22406 | 73893 06205 98497 58252 13292 96561 47844 | 66568 76184 21388 81940 08660 04263 22146 |
10TR | 85785 81879 | 59685 84818 | 07429 50150 |
15TR | 96144 | 09362 | 05616 |
30TR | 85192 | 45596 | 44845 |
2TỶ | 692579 | 453400 | 495312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 18 | 14 |
200N | 454 | 689 | 151 |
400N | 6455 0406 1118 | 7740 6637 6922 | 8812 3288 8878 |
1TR | 1082 | 8774 | 1837 |
3TR | 48603 54250 06809 55222 94927 00378 06383 | 86097 87833 98021 43322 97953 20316 73490 | 21451 94910 24164 03315 45387 96995 29006 |
10TR | 83575 18005 | 30501 43058 | 08621 32604 |
15TR | 29033 | 26885 | 78711 |
30TR | 79385 | 32980 | 76472 |
2TỶ | 466377 | 832727 | 345695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 45 | 31 | 19 |
200N | 285 | 668 | 567 |
400N | 4560 3407 6039 | 1700 7998 5814 | 0214 4873 1204 |
1TR | 1325 | 3095 | 7984 |
3TR | 71481 51626 26566 76122 09684 19294 52632 | 56144 15931 45032 56636 12766 75341 51915 | 84391 98692 14003 38093 79320 85031 30011 |
10TR | 41229 30273 | 53840 74706 | 60317 78812 |
15TR | 08096 | 86141 | 87321 |
30TR | 06162 | 42016 | 88516 |
2TỶ | 781709 | 997145 | 463521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 54 | 31 | 46 |
200N | 782 | 839 | 404 |
400N | 7506 3929 9315 | 5832 6905 4678 | 6055 7046 7167 |
1TR | 2225 | 7361 | 5601 |
3TR | 29798 43075 30336 90708 14869 50586 55210 | 05807 65203 47350 57914 90858 72732 04911 | 79157 23844 12025 73553 10091 53155 26692 |
10TR | 78071 15036 | 45577 70050 | 47816 07151 |
15TR | 00565 | 15616 | 58091 |
30TR | 07185 | 03598 | 84518 |
2TỶ | 886017 | 945066 | 447315 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung