Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 28 | 35 | 31 |
200N | 044 | 738 | 133 |
400N | 1365 4069 1020 | 9974 6543 3986 | 9755 5459 1431 |
1TR | 1243 | 2967 | 5194 |
3TR | 30342 46604 28462 04985 87508 41405 54627 | 97047 61835 73818 94117 21397 15678 00633 | 10009 65854 13513 41739 77772 01343 80578 |
10TR | 02144 39698 | 26960 35683 | 10938 36154 |
15TR | 23157 | 76368 | 06103 |
30TR | 55908 | 68683 | 29168 |
2TỶ | 806833 | 892753 | 063444 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 80 | 13 | 13 |
200N | 558 | 327 | 724 |
400N | 1711 3543 1980 | 4608 3395 8382 | 4211 7680 2577 |
1TR | 9527 | 6146 | 8860 |
3TR | 64491 98560 67312 11994 98451 04550 00863 | 17652 17458 11985 86746 20251 12164 48115 | 91799 25557 77601 89837 67291 26459 84022 |
10TR | 82863 53562 | 74316 21685 | 99051 00457 |
15TR | 23486 | 28894 | 65473 |
30TR | 49104 | 32172 | 05553 |
2TỶ | 270498 | 849325 | 246236 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 66 | 25 |
200N | 463 | 533 | 167 |
400N | 8723 1807 6176 | 1135 2090 6951 | 6822 4960 7957 |
1TR | 9790 | 2243 | 8227 |
3TR | 55289 42390 76732 67480 54939 80851 16059 | 33730 76257 12510 07561 04492 82078 33081 | 20431 86674 55581 15210 88406 04181 34934 |
10TR | 33328 00467 | 70759 02782 | 07600 09965 |
15TR | 49963 | 58352 | 98439 |
30TR | 84459 | 50778 | 44798 |
2TỶ | 232178 | 289062 | 523863 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 59 | 43 | 24 |
200N | 493 | 819 | 688 |
400N | 4667 2011 6054 | 5186 0284 3756 | 1739 9050 1961 |
1TR | 0511 | 4617 | 2951 |
3TR | 41547 69722 39839 55209 29314 84134 83255 | 66696 32867 31854 81532 85142 13753 05418 | 73480 68388 55243 06836 93054 03858 60964 |
10TR | 13238 86283 | 46538 87519 | 70914 10390 |
15TR | 78658 | 38211 | 42584 |
30TR | 86470 | 71786 | 20898 |
2TỶ | 868160 | 272760 | 771547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 18 | 66 |
200N | 030 | 033 | 553 |
400N | 1506 1877 9506 | 4549 3961 1093 | 4752 9898 9606 |
1TR | 8390 | 0275 | 6083 |
3TR | 60116 40371 14124 97805 33666 08398 92098 | 83039 33226 18013 19299 04938 29381 88692 | 32586 21646 06110 90693 16827 31782 80905 |
10TR | 00584 42856 | 01804 50746 | 07186 87608 |
15TR | 23698 | 15857 | 32028 |
30TR | 30712 | 46472 | 16590 |
2TỶ | 021073 | 886144 | 945181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 11 | 15 |
200N | 075 | 213 | 829 |
400N | 4048 1337 4911 | 7962 3084 1961 | 0755 3286 7811 |
1TR | 3209 | 0951 | 3496 |
3TR | 56556 22941 64756 18786 17913 40328 54531 | 54224 93267 91245 92315 70284 78503 87189 | 06215 63208 13775 70619 63671 27311 66131 |
10TR | 08103 39778 | 68684 72466 | 87566 09407 |
15TR | 42927 | 23421 | 39735 |
30TR | 91271 | 09175 | 37674 |
2TỶ | 809065 | 454971 | 299508 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 33 | 99 | 54 |
200N | 356 | 184 | 017 |
400N | 0238 0625 8781 | 7102 5701 8191 | 2221 4931 0480 |
1TR | 8461 | 1790 | 1707 |
3TR | 71067 03420 39399 40961 35347 68925 54510 | 87608 05855 29297 06282 16467 02300 35835 | 56010 01113 13459 25760 58029 96301 82333 |
10TR | 80204 20163 | 14320 67224 | 61772 52985 |
15TR | 08784 | 72583 | 72310 |
30TR | 24894 | 05727 | 02996 |
2TỶ | 212776 | 167124 | 550229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung