In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 11:11:47 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
28
35
31
200N
044
738
133
400N
1365
4069
1020
9974
6543
3986
9755
5459
1431
1TR
1243
2967
5194
3TR
30342
46604
28462
04985
87508
41405
54627
97047
61835
73818
94117
21397
15678
00633
10009
65854
13513
41739
77772
01343
80578
10TR
02144
39698
26960
35683
10938
36154
15TR
23157
76368
06103
30TR
55908
68683
29168
2TỶ
806833
892753
063444
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
80
13
13
200N
558
327
724
400N
1711
3543
1980
4608
3395
8382
4211
7680
2577
1TR
9527
6146
8860
3TR
64491
98560
67312
11994
98451
04550
00863
17652
17458
11985
86746
20251
12164
48115
91799
25557
77601
89837
67291
26459
84022
10TR
82863
53562
74316
21685
99051
00457
15TR
23486
28894
65473
30TR
49104
32172
05553
2TỶ
270498
849325
246236
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
12
66
25
200N
463
533
167
400N
8723
1807
6176
1135
2090
6951
6822
4960
7957
1TR
9790
2243
8227
3TR
55289
42390
76732
67480
54939
80851
16059
33730
76257
12510
07561
04492
82078
33081
20431
86674
55581
15210
88406
04181
34934
10TR
33328
00467
70759
02782
07600
09965
15TR
49963
58352
98439
30TR
84459
50778
44798
2TỶ
232178
289062
523863
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
59
43
24
200N
493
819
688
400N
4667
2011
6054
5186
0284
3756
1739
9050
1961
1TR
0511
4617
2951
3TR
41547
69722
39839
55209
29314
84134
83255
66696
32867
31854
81532
85142
13753
05418
73480
68388
55243
06836
93054
03858
60964
10TR
13238
86283
46538
87519
70914
10390
15TR
78658
38211
42584
30TR
86470
71786
20898
2TỶ
868160
272760
771547
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
18
66
200N
030
033
553
400N
1506
1877
9506
4549
3961
1093
4752
9898
9606
1TR
8390
0275
6083
3TR
60116
40371
14124
97805
33666
08398
92098
83039
33226
18013
19299
04938
29381
88692
32586
21646
06110
90693
16827
31782
80905
10TR
00584
42856
01804
50746
07186
87608
15TR
23698
15857
32028
30TR
30712
46472
16590
2TỶ
021073
886144
945181
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
11
15
200N
075
213
829
400N
4048
1337
4911
7962
3084
1961
0755
3286
7811
1TR
3209
0951
3496
3TR
56556
22941
64756
18786
17913
40328
54531
54224
93267
91245
92315
70284
78503
87189
06215
63208
13775
70619
63671
27311
66131
10TR
08103
39778
68684
72466
87566
09407
15TR
42927
23421
39735
30TR
91271
09175
37674
2TỶ
809065
454971
299508
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
33
99
54
200N
356
184
017
400N
0238
0625
8781
7102
5701
8191
2221
4931
0480
1TR
8461
1790
1707
3TR
71067
03420
39399
40961
35347
68925
54510
87608
05855
29297
06282
16467
02300
35835
56010
01113
13459
25760
58029
96301
82333
10TR
80204
20163
14320
67224
61772
52985
15TR
08784
72583
72310
30TR
24894
05727
02996
2TỶ
212776
167124
550229
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL