In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 13:09:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
12
19
77
200N
305
099
452
400N
1008
6673
7971
8166
3444
3716
0070
8960
8385
1TR
3625
8375
4267
3TR
24395
13547
07018
03500
72335
61032
63884
01630
96857
67400
02038
44467
87178
48905
81549
03736
16503
37278
72789
41705
55052
10TR
71673
58868
84291
79086
54972
29404
15TR
30670
97548
13459
30TR
51324
37425
36277
2TỶ
963900
891481
259700
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
15
25
26
200N
426
797
351
400N
7924
0784
8437
7316
5629
0378
3088
6878
8361
1TR
7703
7583
1973
3TR
82795
40427
15328
44609
33646
48071
23900
76436
17965
93687
71172
61112
63320
11972
19196
46129
44035
63991
89150
71696
02979
10TR
07130
11252
76391
87902
09997
47894
15TR
26744
55246
74322
30TR
72289
80438
46595
2TỶ
196833
237705
011877
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
69
32
36
200N
557
634
967
400N
2998
1999
4962
3110
4179
0819
6800
1395
1343
1TR
4060
9143
4238
3TR
35751
66260
18612
90392
74144
58162
66692
67026
69013
91826
67503
55101
42413
86352
90802
99991
45543
07647
83171
00436
01495
10TR
11534
26658
89069
61755
72121
57249
15TR
99806
62710
06472
30TR
76929
41118
99604
2TỶ
384090
716224
465818
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
07
37
84
200N
395
069
223
400N
6535
6839
8144
4538
8545
3754
8256
3853
0745
1TR
6199
6359
0118
3TR
46493
61235
92340
02084
98887
34643
16047
09703
79748
89168
71738
44591
14324
16781
06115
96281
11094
25822
88051
00394
54354
10TR
26829
30913
54130
02825
32042
12968
15TR
60452
53061
80703
30TR
61296
38772
16203
2TỶ
857694
710711
051495
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
91
92
41
200N
831
047
044
400N
2137
6230
4825
2619
0142
5974
3367
8729
0561
1TR
1156
0323
4014
3TR
97946
06910
61731
69889
29410
98840
37432
78896
83899
26159
62660
29555
48288
17361
61129
58480
94356
96101
42858
24571
24954
10TR
57948
60644
78593
84180
55917
62817
15TR
56786
33565
10919
30TR
86069
15351
37174
2TỶ
990473
121346
942549
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
54
39
78
200N
800
049
012
400N
9129
9182
5160
9750
7064
8142
3540
2590
8064
1TR
1824
0122
4006
3TR
74567
59102
52090
30407
88688
47579
50660
47546
33191
33577
66961
98129
44759
68933
81204
55656
85071
53223
68743
48687
63816
10TR
44563
57839
71512
55187
36176
86319
15TR
54743
20892
36630
30TR
86754
44758
42892
2TỶ
583362
546154
574709
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
88
46
200N
412
758
935
400N
1067
1209
7946
0440
4475
2413
9719
5533
8982
1TR
7590
4220
1136
3TR
40773
03367
65013
24305
07420
12652
99364
98381
65918
34831
79804
81925
17905
46113
52668
50895
28546
98872
27267
80934
39122
10TR
49657
96947
27142
93838
73145
58035
15TR
31388
42340
75688
30TR
60878
20152
60121
2TỶ
657422
758265
672394
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL