Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 19 | 77 |
200N | 305 | 099 | 452 |
400N | 1008 6673 7971 | 8166 3444 3716 | 0070 8960 8385 |
1TR | 3625 | 8375 | 4267 |
3TR | 24395 13547 07018 03500 72335 61032 63884 | 01630 96857 67400 02038 44467 87178 48905 | 81549 03736 16503 37278 72789 41705 55052 |
10TR | 71673 58868 | 84291 79086 | 54972 29404 |
15TR | 30670 | 97548 | 13459 |
30TR | 51324 | 37425 | 36277 |
2TỶ | 963900 | 891481 | 259700 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 15 | 25 | 26 |
200N | 426 | 797 | 351 |
400N | 7924 0784 8437 | 7316 5629 0378 | 3088 6878 8361 |
1TR | 7703 | 7583 | 1973 |
3TR | 82795 40427 15328 44609 33646 48071 23900 | 76436 17965 93687 71172 61112 63320 11972 | 19196 46129 44035 63991 89150 71696 02979 |
10TR | 07130 11252 | 76391 87902 | 09997 47894 |
15TR | 26744 | 55246 | 74322 |
30TR | 72289 | 80438 | 46595 |
2TỶ | 196833 | 237705 | 011877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 69 | 32 | 36 |
200N | 557 | 634 | 967 |
400N | 2998 1999 4962 | 3110 4179 0819 | 6800 1395 1343 |
1TR | 4060 | 9143 | 4238 |
3TR | 35751 66260 18612 90392 74144 58162 66692 | 67026 69013 91826 67503 55101 42413 86352 | 90802 99991 45543 07647 83171 00436 01495 |
10TR | 11534 26658 | 89069 61755 | 72121 57249 |
15TR | 99806 | 62710 | 06472 |
30TR | 76929 | 41118 | 99604 |
2TỶ | 384090 | 716224 | 465818 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 07 | 37 | 84 |
200N | 395 | 069 | 223 |
400N | 6535 6839 8144 | 4538 8545 3754 | 8256 3853 0745 |
1TR | 6199 | 6359 | 0118 |
3TR | 46493 61235 92340 02084 98887 34643 16047 | 09703 79748 89168 71738 44591 14324 16781 | 06115 96281 11094 25822 88051 00394 54354 |
10TR | 26829 30913 | 54130 02825 | 32042 12968 |
15TR | 60452 | 53061 | 80703 |
30TR | 61296 | 38772 | 16203 |
2TỶ | 857694 | 710711 | 051495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 91 | 92 | 41 |
200N | 831 | 047 | 044 |
400N | 2137 6230 4825 | 2619 0142 5974 | 3367 8729 0561 |
1TR | 1156 | 0323 | 4014 |
3TR | 97946 06910 61731 69889 29410 98840 37432 | 78896 83899 26159 62660 29555 48288 17361 | 61129 58480 94356 96101 42858 24571 24954 |
10TR | 57948 60644 | 78593 84180 | 55917 62817 |
15TR | 56786 | 33565 | 10919 |
30TR | 86069 | 15351 | 37174 |
2TỶ | 990473 | 121346 | 942549 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 54 | 39 | 78 |
200N | 800 | 049 | 012 |
400N | 9129 9182 5160 | 9750 7064 8142 | 3540 2590 8064 |
1TR | 1824 | 0122 | 4006 |
3TR | 74567 59102 52090 30407 88688 47579 50660 | 47546 33191 33577 66961 98129 44759 68933 | 81204 55656 85071 53223 68743 48687 63816 |
10TR | 44563 57839 | 71512 55187 | 36176 86319 |
15TR | 54743 | 20892 | 36630 |
30TR | 86754 | 44758 | 42892 |
2TỶ | 583362 | 546154 | 574709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 17 | 88 | 46 |
200N | 412 | 758 | 935 |
400N | 1067 1209 7946 | 0440 4475 2413 | 9719 5533 8982 |
1TR | 7590 | 4220 | 1136 |
3TR | 40773 03367 65013 24305 07420 12652 99364 | 98381 65918 34831 79804 81925 17905 46113 | 52668 50895 28546 98872 27267 80934 39122 |
10TR | 49657 96947 | 27142 93838 | 73145 58035 |
15TR | 31388 | 42340 | 75688 |
30TR | 60878 | 20152 | 60121 |
2TỶ | 657422 | 758265 | 672394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung