Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 81 | 12 |
200N | 969 | 046 | 715 |
400N | 4207 9877 7330 | 5717 0601 3533 | 5552 7599 7561 |
1TR | 8554 | 4261 | 9986 |
3TR | 97373 63319 97334 00392 94048 44441 15047 | 61804 13593 22981 92617 69655 74344 71732 | 42682 71825 90676 41816 92907 04064 92746 |
10TR | 11409 20720 | 11610 66234 | 68072 76968 |
15TR | 60545 | 02119 | 09251 |
30TR | 58481 | 97873 | 11332 |
2TỶ | 646624 | 172742 | 095667 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 35 | 85 |
200N | 482 | 228 | 306 |
400N | 9077 7659 2237 | 4177 2476 5331 | 2162 3353 5741 |
1TR | 2944 | 1612 | 7208 |
3TR | 16735 88803 69943 39601 60449 51123 07854 | 68358 83659 71637 85186 90530 67682 38937 | 47217 08773 53235 84021 29698 14190 20447 |
10TR | 13632 85846 | 20784 53942 | 50570 52390 |
15TR | 20355 | 32345 | 82125 |
30TR | 84746 | 42905 | 30530 |
2TỶ | 845617 | 601279 | 513859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 18 | 30 | 84 |
200N | 035 | 900 | 940 |
400N | 5761 1363 0284 | 8071 8719 4860 | 4941 6347 9737 |
1TR | 4210 | 0817 | 0381 |
3TR | 27251 79720 85742 11368 05859 65364 97542 | 46166 33657 48827 51271 95029 41997 58610 | 48046 88633 43637 71868 88261 07032 71532 |
10TR | 48345 53925 | 18523 22046 | 35261 98861 |
15TR | 96241 | 82951 | 46557 |
30TR | 74131 | 94850 | 22375 |
2TỶ | 203333 | 730554 | 613146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 22 | 67 | 98 |
200N | 288 | 517 | 094 |
400N | 5050 6914 6321 | 0357 1690 2308 | 4585 3777 3974 |
1TR | 1728 | 6103 | 0155 |
3TR | 64033 68751 27180 17627 18656 01098 45779 | 05736 98702 65952 69395 25876 83362 52261 | 38339 37498 72796 14205 87417 35422 31127 |
10TR | 51509 24906 | 23287 49430 | 71046 74323 |
15TR | 04267 | 40302 | 08733 |
30TR | 68293 | 05039 | 80952 |
2TỶ | 659813 | 941451 | 353445 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 84 | 88 | 76 |
200N | 418 | 794 | 389 |
400N | 6847 9089 9803 | 6414 9305 3766 | 9756 9258 1836 |
1TR | 5887 | 5893 | 1406 |
3TR | 37004 47811 29522 71435 71672 26136 07043 | 75952 12644 04517 77435 83886 65294 60085 | 04927 47785 93278 92392 46546 24734 69185 |
10TR | 06609 66228 | 78645 85128 | 86267 25517 |
15TR | 18790 | 08392 | 03562 |
30TR | 67381 | 65284 | 85163 |
2TỶ | 408151 | 018189 | 625693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 69 | 34 | 35 |
200N | 303 | 810 | 507 |
400N | 4187 8069 3400 | 5071 7673 6411 | 4238 9986 8871 |
1TR | 5976 | 7874 | 5516 |
3TR | 85274 74204 20690 31760 09502 84031 52525 | 35810 65117 19127 16934 99212 54974 18708 | 93616 38134 41753 95136 99346 80058 54624 |
10TR | 02575 05160 | 22292 14121 | 07864 23614 |
15TR | 51391 | 93406 | 98710 |
30TR | 50542 | 04085 | 39646 |
2TỶ | 683008 | 348708 | 002073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 14 | 92 |
200N | 979 | 109 | 192 |
400N | 1368 3816 9600 | 9898 5833 2479 | 1143 2992 9130 |
1TR | 5284 | 1718 | 0827 |
3TR | 04071 90482 28289 31057 46750 91982 30675 | 35030 64082 05666 41642 60096 56171 57819 | 04552 98787 14571 11942 46421 10068 36189 |
10TR | 16054 75581 | 31446 28619 | 72029 64219 |
15TR | 55864 | 54320 | 65074 |
30TR | 20055 | 23908 | 65077 |
2TỶ | 267112 | 733037 | 965704 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung