Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 19 | 35 |
200N | 173 | 461 | 361 |
400N | 9399 3467 1386 | 8060 7094 4360 | 2932 2236 3363 |
1TR | 2361 | 6320 | 3173 |
3TR | 42172 38595 08877 67427 56841 08100 16238 | 06117 70500 41111 88541 39796 48172 54013 | 64488 07742 95016 82379 54196 15110 43480 |
10TR | 72226 37756 | 19041 08305 | 41137 90247 |
15TR | 57713 | 27547 | 16495 |
30TR | 66877 | 38141 | 36900 |
2TỶ | 450787 | 576171 | 316232 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 81 | 10 | 31 |
200N | 083 | 901 | 704 |
400N | 7545 5673 3248 | 9923 5335 7229 | 8713 4669 4547 |
1TR | 6488 | 4546 | 9864 |
3TR | 68459 09139 76577 79704 05386 74817 39984 | 46934 98596 21555 65599 79985 69552 05289 | 73243 62457 18704 92616 35275 53228 48991 |
10TR | 97670 37462 | 42867 49935 | 76772 69007 |
15TR | 18993 | 13323 | 58335 |
30TR | 15967 | 91718 | 26717 |
2TỶ | 211667 | 884210 | 269143 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 01 | 75 |
200N | 042 | 283 | 423 |
400N | 0921 9426 6255 | 8813 2201 1585 | 9796 7600 7943 |
1TR | 7560 | 1096 | 4920 |
3TR | 27832 53815 95744 54062 70811 50214 76775 | 17989 99395 82022 19794 48727 10074 72886 | 49300 67276 45283 04260 57840 51544 15114 |
10TR | 09091 14275 | 55772 57116 | 72632 80253 |
15TR | 32117 | 89795 | 85659 |
30TR | 43330 | 27534 | 90762 |
2TỶ | 179436 | 166988 | 933697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 81 | 84 | 78 |
200N | 028 | 810 | 961 |
400N | 0999 0604 8904 | 2693 9627 8257 | 1685 2700 9745 |
1TR | 5456 | 0168 | 5643 |
3TR | 79279 18258 82470 88949 78955 90689 63601 | 01830 49297 28127 31116 46364 44518 23605 | 02941 73718 33258 92570 55941 36212 70538 |
10TR | 92127 16326 | 46894 81597 | 56079 72044 |
15TR | 25413 | 18960 | 56663 |
30TR | 64152 | 07232 | 81205 |
2TỶ | 650269 | 717522 | 643874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 31 | 90 | 44 |
200N | 180 | 926 | 112 |
400N | 5952 4885 1999 | 4550 6484 7604 | 0333 0036 9776 |
1TR | 1959 | 6878 | 9958 |
3TR | 08938 68548 26100 98459 73558 09046 74944 | 13240 62391 16304 38457 32368 07412 75465 | 25095 46796 74514 45403 27576 12885 57523 |
10TR | 93585 66879 | 85784 01773 | 83299 08933 |
15TR | 74915 | 01637 | 02688 |
30TR | 67891 | 22033 | 60324 |
2TỶ | 240210 | 188861 | 073605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 06 | 17 | 67 |
200N | 764 | 467 | 943 |
400N | 9904 4318 4300 | 4323 1759 0038 | 6427 7717 7060 |
1TR | 4411 | 4273 | 3599 |
3TR | 50415 12368 94370 01841 48748 03753 47942 | 11956 54697 81676 57620 58900 74229 74137 | 00178 56071 34080 40788 59049 03406 55623 |
10TR | 61056 74221 | 51950 92381 | 26904 57373 |
15TR | 23911 | 49224 | 27814 |
30TR | 20091 | 63546 | 44528 |
2TỶ | 824996 | 843493 | 793010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 96 | 88 |
200N | 468 | 578 | 217 |
400N | 9927 3125 3386 | 2768 4058 3610 | 1841 5391 8097 |
1TR | 9648 | 9523 | 9426 |
3TR | 13405 06848 42132 50442 93665 85754 16517 | 01628 13620 74748 41490 31185 24288 61340 | 21287 07736 98314 95102 52483 51845 31562 |
10TR | 55148 54306 | 08360 53419 | 73672 19677 |
15TR | 09476 | 79527 | 28120 |
30TR | 74216 | 64175 | 07843 |
2TỶ | 419052 | 343161 | 734301 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung