In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 15:41:51 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
61
84
68
200N
950
949
165
400N
4929
0737
5981
0680
2390
6398
0096
1470
4235
1TR
3739
7918
8973
3TR
11586
91949
21039
55616
58422
44105
35311
52725
71976
16980
01652
43700
96349
65003
61308
87160
95627
62990
16745
37153
34817
10TR
29750
82869
54960
97755
45662
47735
15TR
02040
34336
49388
30TR
60407
96340
10873
2TỶ
207580
312863
387500
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
43
74
94
200N
239
872
598
400N
6412
0943
1825
3495
3222
6648
2298
0500
7880
1TR
4688
0804
5647
3TR
50661
24242
50205
36890
48160
78739
06940
51278
76025
31741
11921
81450
53101
52798
74589
63199
28752
02267
53509
59571
51252
10TR
77059
07175
45592
07276
27218
93355
15TR
53388
24513
33727
30TR
92360
60372
33597
2TỶ
510546
750032
478254
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
37
48
99
200N
434
514
035
400N
5104
2278
0546
9867
1351
9805
7405
9618
1730
1TR
8975
1441
3750
3TR
47360
76537
23984
38801
55545
65427
28736
62429
72214
89743
00681
04640
53966
76529
12309
96980
76662
86501
74953
38471
96418
10TR
10559
30050
27283
96047
25300
65980
15TR
72449
83921
32755
30TR
29773
02045
78812
2TỶ
581114
505728
987383
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
66
52
23
200N
805
798
323
400N
3753
8809
0891
0359
3151
3712
4021
6021
5851
1TR
3375
0555
5376
3TR
10268
03554
95191
61425
23865
63882
00692
57746
83590
79050
20149
85687
80803
42520
44102
42850
62846
63639
56886
57934
96831
10TR
88760
41449
75212
28039
62062
45251
15TR
84007
88274
89550
30TR
75488
41705
80242
2TỶ
808960
167307
512663
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
75
19
52
200N
648
481
313
400N
4117
3680
1053
1619
3013
1833
9324
1398
9891
1TR
0567
4458
6314
3TR
15993
08554
31288
98136
83728
02404
15816
23678
72635
14856
56903
46799
83305
53170
51122
94622
80998
15872
64796
79041
52115
10TR
75589
13204
43258
82677
12946
08807
15TR
10698
31832
60722
30TR
26637
97045
82016
2TỶ
522633
976769
944525
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
66
58
66
200N
938
156
668
400N
9676
0848
4730
8333
0359
8923
5672
3095
7499
1TR
1816
8669
0719
3TR
17850
12691
66125
11436
69801
31835
02050
53286
98426
20268
20300
30543
63409
00232
39053
05332
23070
99866
91054
97689
75737
10TR
93408
58401
97737
59115
23305
92533
15TR
72756
85001
99286
30TR
11531
04868
35154
2TỶ
794265
548369
625704
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
13
40
03
200N
227
534
999
400N
8963
9844
0904
0273
5423
1273
4815
7412
8769
1TR
4910
5522
5989
3TR
28362
40398
22788
96194
07636
92801
20387
59453
33664
43311
28699
16296
25700
77597
26984
40432
07043
29036
60116
46413
33143
10TR
33669
80701
95108
30115
65014
11135
15TR
89345
68688
47679
30TR
56438
63906
74549
2TỶ
652096
381106
167042
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL