Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 61 | 84 | 68 |
200N | 950 | 949 | 165 |
400N | 4929 0737 5981 | 0680 2390 6398 | 0096 1470 4235 |
1TR | 3739 | 7918 | 8973 |
3TR | 11586 91949 21039 55616 58422 44105 35311 | 52725 71976 16980 01652 43700 96349 65003 | 61308 87160 95627 62990 16745 37153 34817 |
10TR | 29750 82869 | 54960 97755 | 45662 47735 |
15TR | 02040 | 34336 | 49388 |
30TR | 60407 | 96340 | 10873 |
2TỶ | 207580 | 312863 | 387500 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 43 | 74 | 94 |
200N | 239 | 872 | 598 |
400N | 6412 0943 1825 | 3495 3222 6648 | 2298 0500 7880 |
1TR | 4688 | 0804 | 5647 |
3TR | 50661 24242 50205 36890 48160 78739 06940 | 51278 76025 31741 11921 81450 53101 52798 | 74589 63199 28752 02267 53509 59571 51252 |
10TR | 77059 07175 | 45592 07276 | 27218 93355 |
15TR | 53388 | 24513 | 33727 |
30TR | 92360 | 60372 | 33597 |
2TỶ | 510546 | 750032 | 478254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 37 | 48 | 99 |
200N | 434 | 514 | 035 |
400N | 5104 2278 0546 | 9867 1351 9805 | 7405 9618 1730 |
1TR | 8975 | 1441 | 3750 |
3TR | 47360 76537 23984 38801 55545 65427 28736 | 62429 72214 89743 00681 04640 53966 76529 | 12309 96980 76662 86501 74953 38471 96418 |
10TR | 10559 30050 | 27283 96047 | 25300 65980 |
15TR | 72449 | 83921 | 32755 |
30TR | 29773 | 02045 | 78812 |
2TỶ | 581114 | 505728 | 987383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 52 | 23 |
200N | 805 | 798 | 323 |
400N | 3753 8809 0891 | 0359 3151 3712 | 4021 6021 5851 |
1TR | 3375 | 0555 | 5376 |
3TR | 10268 03554 95191 61425 23865 63882 00692 | 57746 83590 79050 20149 85687 80803 42520 | 44102 42850 62846 63639 56886 57934 96831 |
10TR | 88760 41449 | 75212 28039 | 62062 45251 |
15TR | 84007 | 88274 | 89550 |
30TR | 75488 | 41705 | 80242 |
2TỶ | 808960 | 167307 | 512663 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 75 | 19 | 52 |
200N | 648 | 481 | 313 |
400N | 4117 3680 1053 | 1619 3013 1833 | 9324 1398 9891 |
1TR | 0567 | 4458 | 6314 |
3TR | 15993 08554 31288 98136 83728 02404 15816 | 23678 72635 14856 56903 46799 83305 53170 | 51122 94622 80998 15872 64796 79041 52115 |
10TR | 75589 13204 | 43258 82677 | 12946 08807 |
15TR | 10698 | 31832 | 60722 |
30TR | 26637 | 97045 | 82016 |
2TỶ | 522633 | 976769 | 944525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 58 | 66 |
200N | 938 | 156 | 668 |
400N | 9676 0848 4730 | 8333 0359 8923 | 5672 3095 7499 |
1TR | 1816 | 8669 | 0719 |
3TR | 17850 12691 66125 11436 69801 31835 02050 | 53286 98426 20268 20300 30543 63409 00232 | 39053 05332 23070 99866 91054 97689 75737 |
10TR | 93408 58401 | 97737 59115 | 23305 92533 |
15TR | 72756 | 85001 | 99286 |
30TR | 11531 | 04868 | 35154 |
2TỶ | 794265 | 548369 | 625704 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 40 | 03 |
200N | 227 | 534 | 999 |
400N | 8963 9844 0904 | 0273 5423 1273 | 4815 7412 8769 |
1TR | 4910 | 5522 | 5989 |
3TR | 28362 40398 22788 96194 07636 92801 20387 | 59453 33664 43311 28699 16296 25700 77597 | 26984 40432 07043 29036 60116 46413 33143 |
10TR | 33669 80701 | 95108 30115 | 65014 11135 |
15TR | 89345 | 68688 | 47679 |
30TR | 56438 | 63906 | 74549 |
2TỶ | 652096 | 381106 | 167042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung