In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 15:35:18 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
20
53
56
200N
879
260
862
400N
4202
9830
0087
6030
6333
3536
7711
9290
7686
1TR
9851
8572
4850
3TR
55914
96233
41399
81714
32348
06309
05180
41019
00313
18764
75953
79107
26894
25927
53554
33425
68810
15945
96882
42748
32919
10TR
89840
52757
66199
60924
12740
79843
15TR
47561
46648
76233
30TR
60123
33365
21875
2TỶ
753343
834694
037578
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
80
26
18
200N
721
002
415
400N
8428
7814
5361
3644
2370
3719
1166
3090
8611
1TR
3248
2251
7540
3TR
06238
48024
76650
22146
85027
17985
60345
10380
12382
60315
89327
26713
78313
11862
03132
43550
14215
29915
77280
40926
14855
10TR
34904
36643
33124
81950
84881
20019
15TR
87149
51615
67490
30TR
83091
10131
21480
2TỶ
872674
254624
023273
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
27
17
10
200N
712
499
413
400N
7847
9583
4858
7450
5066
2714
5562
6465
7915
1TR
5225
9053
8705
3TR
21850
55022
57781
69614
25751
90347
23009
76436
37986
12737
16696
25461
00733
28954
01208
60577
08305
47765
18268
04844
61528
10TR
06916
47902
41091
86611
48129
39479
15TR
36350
10268
08526
30TR
56404
73804
55963
2TỶ
932473
054460
907432
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
96
53
39
200N
685
321
304
400N
7028
8953
9619
8595
4483
9641
0844
5565
2561
1TR
4134
8765
2179
3TR
74766
38553
56501
07519
06473
37170
32325
42042
62931
33063
85736
52593
83380
59948
75530
13666
73130
66552
19739
26306
82303
10TR
56339
35293
30743
85077
18818
09422
15TR
43147
29654
02569
30TR
22047
09358
30537
2TỶ
010387
945267
929112
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
32
26
89
200N
628
516
795
400N
5611
1903
8229
5019
6027
7146
1267
0750
8403
1TR
2430
9606
0784
3TR
60948
84293
03894
45856
13044
15435
48072
52877
84125
71128
05940
59427
28488
57270
34192
93719
28965
97874
78507
48758
25480
10TR
25009
23188
21698
28715
55549
61603
15TR
69899
33773
42497
30TR
68556
82307
73151
2TỶ
219735
936340
200647
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
19
23
200N
044
207
970
400N
3190
9439
1673
8634
4968
9843
3624
7716
2510
1TR
6914
6496
0945
3TR
49211
75658
94869
00714
36762
16526
50828
54872
09737
39697
40465
51662
40549
19773
60344
63942
28532
70268
74615
69478
93185
10TR
68024
52316
53800
20054
95129
75720
15TR
07932
52698
91013
30TR
42910
58663
87317
2TỶ
585000
033743
292529
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
98
08
44
200N
929
023
165
400N
2578
8522
7059
4602
8081
3471
8530
7497
7874
1TR
0843
5815
0766
3TR
55744
38150
02577
89868
21862
12118
68835
36741
76596
40259
24205
06758
38758
44877
26808
42559
24811
16553
23076
96527
18242
10TR
69127
90884
34147
76722
40492
42992
15TR
80185
72991
14730
30TR
99779
73962
48005
2TỶ
924868
280854
231874
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL