Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 20 | 53 | 56 |
200N | 879 | 260 | 862 |
400N | 4202 9830 0087 | 6030 6333 3536 | 7711 9290 7686 |
1TR | 9851 | 8572 | 4850 |
3TR | 55914 96233 41399 81714 32348 06309 05180 | 41019 00313 18764 75953 79107 26894 25927 | 53554 33425 68810 15945 96882 42748 32919 |
10TR | 89840 52757 | 66199 60924 | 12740 79843 |
15TR | 47561 | 46648 | 76233 |
30TR | 60123 | 33365 | 21875 |
2TỶ | 753343 | 834694 | 037578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 80 | 26 | 18 |
200N | 721 | 002 | 415 |
400N | 8428 7814 5361 | 3644 2370 3719 | 1166 3090 8611 |
1TR | 3248 | 2251 | 7540 |
3TR | 06238 48024 76650 22146 85027 17985 60345 | 10380 12382 60315 89327 26713 78313 11862 | 03132 43550 14215 29915 77280 40926 14855 |
10TR | 34904 36643 | 33124 81950 | 84881 20019 |
15TR | 87149 | 51615 | 67490 |
30TR | 83091 | 10131 | 21480 |
2TỶ | 872674 | 254624 | 023273 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 17 | 10 |
200N | 712 | 499 | 413 |
400N | 7847 9583 4858 | 7450 5066 2714 | 5562 6465 7915 |
1TR | 5225 | 9053 | 8705 |
3TR | 21850 55022 57781 69614 25751 90347 23009 | 76436 37986 12737 16696 25461 00733 28954 | 01208 60577 08305 47765 18268 04844 61528 |
10TR | 06916 47902 | 41091 86611 | 48129 39479 |
15TR | 36350 | 10268 | 08526 |
30TR | 56404 | 73804 | 55963 |
2TỶ | 932473 | 054460 | 907432 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 96 | 53 | 39 |
200N | 685 | 321 | 304 |
400N | 7028 8953 9619 | 8595 4483 9641 | 0844 5565 2561 |
1TR | 4134 | 8765 | 2179 |
3TR | 74766 38553 56501 07519 06473 37170 32325 | 42042 62931 33063 85736 52593 83380 59948 | 75530 13666 73130 66552 19739 26306 82303 |
10TR | 56339 35293 | 30743 85077 | 18818 09422 |
15TR | 43147 | 29654 | 02569 |
30TR | 22047 | 09358 | 30537 |
2TỶ | 010387 | 945267 | 929112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 32 | 26 | 89 |
200N | 628 | 516 | 795 |
400N | 5611 1903 8229 | 5019 6027 7146 | 1267 0750 8403 |
1TR | 2430 | 9606 | 0784 |
3TR | 60948 84293 03894 45856 13044 15435 48072 | 52877 84125 71128 05940 59427 28488 57270 | 34192 93719 28965 97874 78507 48758 25480 |
10TR | 25009 23188 | 21698 28715 | 55549 61603 |
15TR | 69899 | 33773 | 42497 |
30TR | 68556 | 82307 | 73151 |
2TỶ | 219735 | 936340 | 200647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 62 | 19 | 23 |
200N | 044 | 207 | 970 |
400N | 3190 9439 1673 | 8634 4968 9843 | 3624 7716 2510 |
1TR | 6914 | 6496 | 0945 |
3TR | 49211 75658 94869 00714 36762 16526 50828 | 54872 09737 39697 40465 51662 40549 19773 | 60344 63942 28532 70268 74615 69478 93185 |
10TR | 68024 52316 | 53800 20054 | 95129 75720 |
15TR | 07932 | 52698 | 91013 |
30TR | 42910 | 58663 | 87317 |
2TỶ | 585000 | 033743 | 292529 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 08 | 44 |
200N | 929 | 023 | 165 |
400N | 2578 8522 7059 | 4602 8081 3471 | 8530 7497 7874 |
1TR | 0843 | 5815 | 0766 |
3TR | 55744 38150 02577 89868 21862 12118 68835 | 36741 76596 40259 24205 06758 38758 44877 | 26808 42559 24811 16553 23076 96527 18242 |
10TR | 69127 90884 | 34147 76722 | 40492 42992 |
15TR | 80185 | 72991 | 14730 |
30TR | 99779 | 73962 | 48005 |
2TỶ | 924868 | 280854 | 231874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung