In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 15:30:05 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
73
00
99
200N
574
775
087
400N
4107
5381
1316
5904
6525
4056
5811
2483
5013
1TR
9127
9509
0960
3TR
80693
22717
84478
87304
37221
11095
63599
02001
26033
47418
77770
37785
13767
24973
82545
49664
74562
15671
99809
79937
21723
10TR
80416
03859
58871
48121
49994
99002
15TR
92091
53194
63288
30TR
76295
21004
29621
2TỶ
101900
776396
206347
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
74
53
83
200N
689
695
055
400N
7584
4041
0282
0534
9550
3268
6945
3066
5553
1TR
2353
5193
3747
3TR
36828
71195
16689
62936
35626
80225
28708
80805
63736
19572
65506
31467
69259
08477
17379
40441
49167
59836
49960
07660
98357
10TR
91089
03349
10810
02429
09735
02890
15TR
34668
20010
01074
30TR
79422
55891
08009
2TỶ
117871
809128
862178
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
83
68
07
200N
090
328
742
400N
5569
7368
9959
7400
7834
8708
2022
6145
8533
1TR
8410
3079
3075
3TR
51467
02059
21821
46010
29293
02006
04484
27637
68657
28066
90400
77266
32773
20425
69771
76703
61336
05914
20317
95393
78180
10TR
61438
23738
68841
95032
95314
04119
15TR
82055
35855
41465
30TR
17958
81799
00331
2TỶ
349596
329026
803563
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
33
79
24
200N
843
666
886
400N
5479
3952
7133
7152
7544
1638
7053
4636
8683
1TR
5290
4999
5269
3TR
22180
77040
06276
40259
75571
26020
50970
58037
37848
21065
71318
73061
22015
97064
73069
60190
25440
93897
17526
14384
65808
10TR
90896
38472
48433
36395
89363
71217
15TR
07050
81179
32478
30TR
16025
26416
48055
2TỶ
601136
950211
277534
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
64
42
200N
808
927
466
400N
5269
9969
5613
6531
5765
8551
9929
7417
9054
1TR
2373
5538
6354
3TR
07190
96006
72250
90311
47370
24082
88855
70542
65287
59721
95782
74682
51807
78048
44628
81764
54129
35755
43071
07956
21625
10TR
31815
44991
47319
37005
22685
08060
15TR
55203
88000
57454
30TR
36672
41936
20747
2TỶ
466901
971117
319939
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
36
32
01
200N
043
897
007
400N
6440
7930
7850
1748
2836
6843
7758
3030
2875
1TR
7051
3683
0125
3TR
66891
34153
41108
47908
39106
35365
77562
49658
13641
22409
24804
67250
35694
25096
38642
81092
63297
62934
64321
47957
10122
10TR
25051
23913
02113
85107
63625
73420
15TR
88870
26644
13405
30TR
56576
70883
32106
2TỶ
687018
300292
417542
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
52
67
51
200N
164
418
708
400N
5765
3374
5247
7121
5103
3952
2699
7646
8703
1TR
8566
2776
4268
3TR
82526
42291
94747
50852
49226
60627
93781
37435
79462
95353
65333
02251
75088
77181
68188
18293
00985
09353
91304
79104
76674
10TR
46607
71548
97062
20511
31308
52440
15TR
75448
20060
17238
30TR
60065
24610
56923
2TỶ
295341
650752
536081
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL