Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 24 | 47 | 68 |
200N | 076 | 347 | 559 |
400N | 1413 4503 1609 | 6895 9029 7268 | 1633 3648 3492 |
1TR | 4204 | 1318 | 4475 |
3TR | 73668 50216 68835 17099 96682 63960 17099 | 59784 94625 48593 29604 51198 84839 50663 | 43445 61377 34572 43769 22717 68199 67053 |
10TR | 81257 17140 | 78407 50223 | 66455 60023 |
15TR | 37429 | 17124 | 94652 |
30TR | 43404 | 62403 | 80189 |
2TỶ | 661911 | 201587 | 431221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 41 | 89 | 98 |
200N | 277 | 029 | 101 |
400N | 6257 3288 6547 | 4498 8614 1557 | 9555 2724 6094 |
1TR | 3589 | 6409 | 8110 |
3TR | 24192 93892 68906 16490 75460 35138 99118 | 88492 19887 52799 30317 07478 21158 49669 | 60619 53844 44216 29993 82467 75113 57973 |
10TR | 93388 89731 | 08668 16217 | 69885 79627 |
15TR | 01700 | 54725 | 17525 |
30TR | 61211 | 64545 | 30688 |
2TỶ | 358684 | 077977 | 658194 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 40 | 42 |
200N | 639 | 854 | 299 |
400N | 4266 3026 9204 | 8912 1742 2986 | 8101 0212 6583 |
1TR | 3418 | 9286 | 8187 |
3TR | 00540 97729 47046 27748 62372 39315 27348 | 55518 06248 36321 23675 96410 90277 23115 | 24754 63162 97381 61583 59588 53797 45948 |
10TR | 07107 03168 | 50447 16800 | 87989 19077 |
15TR | 80060 | 33298 | 83195 |
30TR | 70562 | 41357 | 42745 |
2TỶ | 696581 | 342438 | 257121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 75 | 89 | 97 |
200N | 077 | 774 | 517 |
400N | 7279 3989 3071 | 9083 6672 6701 | 7274 9848 4773 |
1TR | 9770 | 3045 | 2731 |
3TR | 99919 07478 30023 77571 67508 11308 27901 | 45238 31218 87765 55278 11843 77124 37989 | 15825 73773 77338 21741 61742 06730 79036 |
10TR | 01883 93530 | 06522 82290 | 14796 26786 |
15TR | 03337 | 83463 | 77962 |
30TR | 83213 | 23245 | 60455 |
2TỶ | 677855 | 454276 | 120078 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 98 | 70 | 32 |
200N | 720 | 469 | 992 |
400N | 9622 8446 9638 | 1922 3348 9546 | 1620 5334 0770 |
1TR | 6830 | 8133 | 3468 |
3TR | 56256 35938 36174 95936 75468 56917 80429 | 88966 38331 85515 48844 21806 49724 09102 | 17214 81602 77128 37026 60384 64953 35133 |
10TR | 99886 59713 | 65395 28447 | 97269 28594 |
15TR | 61314 | 85894 | 78791 |
30TR | 89592 | 53404 | 81763 |
2TỶ | 984394 | 335756 | 537604 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 50 | 85 | 26 |
200N | 056 | 458 | 959 |
400N | 1902 2863 3287 | 9256 1510 8480 | 3138 6557 2607 |
1TR | 9878 | 8964 | 9387 |
3TR | 81283 25462 74806 58075 50901 04720 13954 | 80322 88216 88912 45201 06159 17545 17320 | 02379 72417 97233 29587 91654 43818 92213 |
10TR | 11239 57704 | 33090 07034 | 83180 62323 |
15TR | 70674 | 35098 | 87395 |
30TR | 43762 | 39032 | 80305 |
2TỶ | 898716 | 062974 | 814954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 34 | 47 | 24 |
200N | 915 | 915 | 623 |
400N | 2080 7857 6020 | 7896 3192 7879 | 6460 7335 3607 |
1TR | 9853 | 9352 | 0860 |
3TR | 07911 74434 96612 00863 58222 00829 44024 | 85764 15243 00740 26303 82238 62344 46423 | 64354 87400 19411 08621 95193 23398 01794 |
10TR | 80263 41851 | 94580 47035 | 96332 54573 |
15TR | 52662 | 64225 | 15192 |
30TR | 90036 | 37873 | 49033 |
2TỶ | 368205 | 588171 | 248290 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung