In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
24
47
68
200N
076
347
559
400N
1413
4503
1609
6895
9029
7268
1633
3648
3492
1TR
4204
1318
4475
3TR
73668
50216
68835
17099
96682
63960
17099
59784
94625
48593
29604
51198
84839
50663
43445
61377
34572
43769
22717
68199
67053
10TR
81257
17140
78407
50223
66455
60023
15TR
37429
17124
94652
30TR
43404
62403
80189
2TỶ
661911
201587
431221
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
41
89
98
200N
277
029
101
400N
6257
3288
6547
4498
8614
1557
9555
2724
6094
1TR
3589
6409
8110
3TR
24192
93892
68906
16490
75460
35138
99118
88492
19887
52799
30317
07478
21158
49669
60619
53844
44216
29993
82467
75113
57973
10TR
93388
89731
08668
16217
69885
79627
15TR
01700
54725
17525
30TR
61211
64545
30688
2TỶ
358684
077977
658194
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
60
40
42
200N
639
854
299
400N
4266
3026
9204
8912
1742
2986
8101
0212
6583
1TR
3418
9286
8187
3TR
00540
97729
47046
27748
62372
39315
27348
55518
06248
36321
23675
96410
90277
23115
24754
63162
97381
61583
59588
53797
45948
10TR
07107
03168
50447
16800
87989
19077
15TR
80060
33298
83195
30TR
70562
41357
42745
2TỶ
696581
342438
257121
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
75
89
97
200N
077
774
517
400N
7279
3989
3071
9083
6672
6701
7274
9848
4773
1TR
9770
3045
2731
3TR
99919
07478
30023
77571
67508
11308
27901
45238
31218
87765
55278
11843
77124
37989
15825
73773
77338
21741
61742
06730
79036
10TR
01883
93530
06522
82290
14796
26786
15TR
03337
83463
77962
30TR
83213
23245
60455
2TỶ
677855
454276
120078
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
98
70
32
200N
720
469
992
400N
9622
8446
9638
1922
3348
9546
1620
5334
0770
1TR
6830
8133
3468
3TR
56256
35938
36174
95936
75468
56917
80429
88966
38331
85515
48844
21806
49724
09102
17214
81602
77128
37026
60384
64953
35133
10TR
99886
59713
65395
28447
97269
28594
15TR
61314
85894
78791
30TR
89592
53404
81763
2TỶ
984394
335756
537604
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
50
85
26
200N
056
458
959
400N
1902
2863
3287
9256
1510
8480
3138
6557
2607
1TR
9878
8964
9387
3TR
81283
25462
74806
58075
50901
04720
13954
80322
88216
88912
45201
06159
17545
17320
02379
72417
97233
29587
91654
43818
92213
10TR
11239
57704
33090
07034
83180
62323
15TR
70674
35098
87395
30TR
43762
39032
80305
2TỶ
898716
062974
814954
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
34
47
24
200N
915
915
623
400N
2080
7857
6020
7896
3192
7879
6460
7335
3607
1TR
9853
9352
0860
3TR
07911
74434
96612
00863
58222
00829
44024
85764
15243
00740
26303
82238
62344
46423
64354
87400
19411
08621
95193
23398
01794
10TR
80263
41851
94580
47035
96332
54573
15TR
52662
64225
15192
30TR
90036
37873
49033
2TỶ
368205
588171
248290
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL