Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 12 | 73 | 97 |
200N | 603 | 567 | 729 |
400N | 6084 2561 1735 | 7593 7927 6775 | 0894 3752 0807 |
1TR | 6679 | 0152 | 5337 |
3TR | 21974 20989 54849 67585 55300 26734 30268 | 59770 40671 75712 84836 49999 52947 28321 | 30171 32266 40021 48703 41799 81055 04357 |
10TR | 37637 10339 | 99309 60473 | 22769 82441 |
15TR | 94130 | 27056 | 75827 |
30TR | 17367 | 63045 | 58735 |
2TỶ | 604472 | 354190 | 788334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 44 | 48 | 34 |
200N | 856 | 985 | 236 |
400N | 7434 0670 3312 | 0653 3850 8767 | 9386 4096 0941 |
1TR | 4733 | 2449 | 8596 |
3TR | 02906 84931 40384 41959 36408 38887 99260 | 71266 97799 71705 84349 70622 02824 07622 | 86697 89943 99652 42747 35076 41742 22686 |
10TR | 58274 08880 | 06010 19889 | 14333 07925 |
15TR | 48656 | 09183 | 74904 |
30TR | 02621 | 26781 | 61503 |
2TỶ | 322416 | 820800 | 074531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 97 | 86 | 92 |
200N | 330 | 131 | 916 |
400N | 9958 4906 4395 | 7607 3908 7347 | 3725 0577 5906 |
1TR | 0886 | 7070 | 7106 |
3TR | 70355 81909 70500 88053 60693 00374 08820 | 71406 03011 99432 67618 82237 83290 25749 | 89327 86423 97392 59029 79922 41225 46211 |
10TR | 22941 32851 | 64549 32791 | 22314 69899 |
15TR | 94761 | 75222 | 61000 |
30TR | 84628 | 53465 | 05515 |
2TỶ | 664157 | 617662 | 563669 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 26 | 51 | 06 |
200N | 158 | 205 | 030 |
400N | 6189 7410 5981 | 8689 2014 5904 | 4440 8017 7709 |
1TR | 8998 | 1422 | 7683 |
3TR | 90854 52417 19424 66043 03990 00995 31791 | 12108 66791 38763 49635 55026 65276 70819 | 38197 90962 07149 34792 85348 59080 40411 |
10TR | 18647 19845 | 38767 89231 | 47079 20251 |
15TR | 24342 | 00684 | 25969 |
30TR | 94692 | 52751 | 39673 |
2TỶ | 42254 | 87490 | 71712 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 70 | 36 | 06 |
200N | 978 | 917 | 669 |
400N | 2391 9035 8102 | 3593 2635 6066 | 4983 7332 5262 |
1TR | 0087 | 0691 | 0674 |
3TR | 82173 90702 43597 51708 39472 84118 06784 | 57123 65712 31467 07676 64871 13257 41465 | 50028 31006 06974 89934 10784 63750 52733 |
10TR | 88000 82087 | 27252 22386 | 59227 52662 |
15TR | 29249 | 39199 | 81046 |
30TR | 89416 | 78947 | 15132 |
2TỶ | 07510 | 85310 | 71379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 86 | 15 |
200N | 743 | 083 | 571 |
400N | 2055 6205 1677 | 6804 0987 6880 | 4624 0372 4023 |
1TR | 4136 | 9838 | 7322 |
3TR | 66833 09970 71225 25632 98277 01041 33919 | 16242 65312 79960 14298 52604 89759 99791 | 22749 67725 62554 63629 26917 17268 34609 |
10TR | 95026 84759 | 39190 81319 | 47239 35466 |
15TR | 30864 | 90848 | 80601 |
30TR | 51341 | 28370 | 30700 |
2TỶ | 69816 | 19937 | 33333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 64 | 38 | 44 |
200N | 016 | 509 | 340 |
400N | 0189 6763 1029 | 6279 6592 8373 | 6534 2372 9832 |
1TR | 7505 | 4871 | 7544 |
3TR | 62660 82393 77781 37772 61019 79660 67047 | 38071 56828 79687 19650 15407 26487 27536 | 25868 99599 90489 64972 59197 45955 99069 |
10TR | 38697 41521 | 81887 90108 | 33549 29177 |
15TR | 31795 | 64229 | 73328 |
30TR | 82364 | 90802 | 19338 |
2TỶ | 30275 | 46661 | 67760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung