In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Còn 16:50:21 nữa đến xổ số Miền Trung
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
12
73
97
200N
603
567
729
400N
6084
2561
1735
7593
7927
6775
0894
3752
0807
1TR
6679
0152
5337
3TR
21974
20989
54849
67585
55300
26734
30268
59770
40671
75712
84836
49999
52947
28321
30171
32266
40021
48703
41799
81055
04357
10TR
37637
10339
99309
60473
22769
82441
15TR
94130
27056
75827
30TR
17367
63045
58735
2TỶ
604472
354190
788334
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
44
48
34
200N
856
985
236
400N
7434
0670
3312
0653
3850
8767
9386
4096
0941
1TR
4733
2449
8596
3TR
02906
84931
40384
41959
36408
38887
99260
71266
97799
71705
84349
70622
02824
07622
86697
89943
99652
42747
35076
41742
22686
10TR
58274
08880
06010
19889
14333
07925
15TR
48656
09183
74904
30TR
02621
26781
61503
2TỶ
322416
820800
074531
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
97
86
92
200N
330
131
916
400N
9958
4906
4395
7607
3908
7347
3725
0577
5906
1TR
0886
7070
7106
3TR
70355
81909
70500
88053
60693
00374
08820
71406
03011
99432
67618
82237
83290
25749
89327
86423
97392
59029
79922
41225
46211
10TR
22941
32851
64549
32791
22314
69899
15TR
94761
75222
61000
30TR
84628
53465
05515
2TỶ
664157
617662
563669
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
26
51
06
200N
158
205
030
400N
6189
7410
5981
8689
2014
5904
4440
8017
7709
1TR
8998
1422
7683
3TR
90854
52417
19424
66043
03990
00995
31791
12108
66791
38763
49635
55026
65276
70819
38197
90962
07149
34792
85348
59080
40411
10TR
18647
19845
38767
89231
47079
20251
15TR
24342
00684
25969
30TR
94692
52751
39673
2TỶ
42254
87490
71712
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
70
36
06
200N
978
917
669
400N
2391
9035
8102
3593
2635
6066
4983
7332
5262
1TR
0087
0691
0674
3TR
82173
90702
43597
51708
39472
84118
06784
57123
65712
31467
07676
64871
13257
41465
50028
31006
06974
89934
10784
63750
52733
10TR
88000
82087
27252
22386
59227
52662
15TR
29249
39199
81046
30TR
89416
78947
15132
2TỶ
07510
85310
71379
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
82
86
15
200N
743
083
571
400N
2055
6205
1677
6804
0987
6880
4624
0372
4023
1TR
4136
9838
7322
3TR
66833
09970
71225
25632
98277
01041
33919
16242
65312
79960
14298
52604
89759
99791
22749
67725
62554
63629
26917
17268
34609
10TR
95026
84759
39190
81319
47239
35466
15TR
30864
90848
80601
30TR
51341
28370
30700
2TỶ
69816
19937
33333
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
64
38
44
200N
016
509
340
400N
0189
6763
1029
6279
6592
8373
6534
2372
9832
1TR
7505
4871
7544
3TR
62660
82393
77781
37772
61019
79660
67047
38071
56828
79687
19650
15407
26487
27536
25868
99599
90489
64972
59197
45955
99069
10TR
38697
41521
81887
90108
33549
29177
15TR
31795
64229
73328
30TR
82364
90802
19338
2TỶ
30275
46661
67760
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL