Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 66 | 30 |
200N | 297 | 705 | 639 |
400N | 7987 7979 6851 | 0327 5050 3408 | 8360 8367 5995 |
1TR | 0543 | 8045 | 6935 |
3TR | 63404 17503 48287 60614 33121 22276 59812 | 59680 07265 51056 28604 79983 30179 12510 | 38552 32524 85337 26025 28732 28040 52118 |
10TR | 82065 93294 | 65824 79494 | 65373 33612 |
15TR | 36791 | 83548 | 73059 |
30TR | 20314 | 91323 | 62542 |
2TỶ | 88451 | 14947 | 43211 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 78 | 36 | 95 |
200N | 102 | 656 | 056 |
400N | 4621 0948 0415 | 8966 7271 8307 | 3709 5708 5285 |
1TR | 1908 | 7924 | 1528 |
3TR | 66498 78996 20062 42392 92560 52485 14416 | 29785 60252 61212 46521 42197 91622 07629 | 33359 74572 95709 68861 24509 89728 16572 |
10TR | 73301 32717 | 40656 16189 | 21605 98595 |
15TR | 74962 | 21857 | 92490 |
30TR | 67515 | 27741 | 97026 |
2TỶ | 72208 | 05784 | 28587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 48 | 89 | 13 |
200N | 280 | 962 | 809 |
400N | 2420 5323 5867 | 2340 4385 6436 | 5160 6298 4485 |
1TR | 6372 | 2069 | 6383 |
3TR | 01400 76802 81851 32907 43186 82387 57392 | 23090 26536 86416 82997 13662 69295 44756 | 22222 64252 65805 85127 45023 05788 80220 |
10TR | 27643 65425 | 59462 24272 | 96147 94117 |
15TR | 73849 | 75610 | 33066 |
30TR | 44677 | 14933 | 95988 |
2TỶ | 45241 | 83422 | 55512 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 70 | 66 | 47 |
200N | 886 | 284 | 239 |
400N | 0972 4745 1154 | 2790 8872 9617 | 1434 3315 5806 |
1TR | 6712 | 1647 | 9255 |
3TR | 49533 95775 05127 72507 36843 37072 46728 | 35107 08590 76487 23395 09916 28697 81975 | 86554 05118 71872 18206 08485 12545 78460 |
10TR | 84560 39084 | 31011 25425 | 17061 17087 |
15TR | 58671 | 16056 | 12731 |
30TR | 52361 | 80400 | 30628 |
2TỶ | 90056 | 48594 | 44280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 59 | 48 | 37 |
200N | 763 | 831 | 572 |
400N | 8929 3864 7208 | 8983 0214 7041 | 8342 1680 4784 |
1TR | 6659 | 5162 | 1364 |
3TR | 29228 63838 02542 74054 81796 75785 54231 | 10597 31380 06060 80376 04744 22419 68637 | 89758 66051 11166 43728 01940 44813 28683 |
10TR | 53580 12951 | 70457 59089 | 79151 14603 |
15TR | 50435 | 63465 | 43156 |
30TR | 32470 | 39118 | 28154 |
2TỶ | 41080 | 64020 | 05890 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 97 | 49 | 26 |
200N | 597 | 371 | 486 |
400N | 6054 3189 3511 | 1027 6381 2327 | 3088 1956 9116 |
1TR | 7726 | 1385 | 1819 |
3TR | 78785 55076 97438 66145 35118 09938 77545 | 89112 38180 42169 20982 84653 47666 93379 | 89594 83117 45820 37611 35529 61396 18657 |
10TR | 20338 52676 | 06090 64242 | 90489 90606 |
15TR | 42078 | 06259 | 69128 |
30TR | 68649 | 17794 | 86012 |
2TỶ | 24125 | 12734 | 65457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 27 | 22 | 82 |
200N | 988 | 155 | 410 |
400N | 8929 1686 1291 | 3804 2736 3448 | 2836 6770 6083 |
1TR | 8113 | 6972 | 9865 |
3TR | 38187 42260 91243 35724 88388 48899 07842 | 61917 77296 90993 61993 51747 31462 66451 | 70443 98758 48555 19785 77379 13987 36319 |
10TR | 97981 20342 | 41120 75481 | 43132 96025 |
15TR | 83713 | 68158 | 79614 |
30TR | 94259 | 05675 | 14551 |
2TỶ | 63126 | 06179 | 72050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung