In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm

Xổ số Miền Trung hôm nay: 23/11/2024 đã kết thúc!..
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
41
37
82
200N
114
301
289
400N
6167
9594
0376
8308
8156
9287
4045
1410
7423
1TR
2073
7911
6057
3TR
34152
47753
31398
19225
34030
76552
31835
42829
25083
11649
36861
74031
91451
22657
34861
36572
69034
74411
23761
71203
44739
10TR
21760
70179
80383
52814
16745
30545
15TR
39683
16083
50146
30TR
36087
77053
72886
2TỶ
52527
91306
11610
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
50
95
76
200N
474
286
426
400N
0747
2679
2772
3258
9087
6721
5422
6666
0152
1TR
4848
9064
3889
3TR
28675
13912
59474
84748
17942
07711
84960
61127
55263
12870
63733
67890
11320
85551
33951
88682
42242
98281
10138
69862
19321
10TR
53794
40529
68008
13675
35386
49905
15TR
59509
71399
61348
30TR
34243
24587
41761
2TỶ
22615
73492
30058
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
21
35
200N
086
596
655
400N
4220
5993
6713
9913
0897
7839
9564
0529
5829
1TR
5448
1487
1088
3TR
67187
58160
04048
70103
88374
87129
73552
48402
21890
63452
59785
03706
78222
56115
85027
64614
41572
83789
63489
29140
93985
10TR
60780
44865
11504
62097
58134
29615
15TR
21684
38348
41141
30TR
55257
16745
52723
2TỶ
15758
93340
72683
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
17
44
60
200N
527
314
486
400N
9344
6569
1729
0009
9705
6482
7808
5319
7977
1TR
3209
5861
4223
3TR
52795
96700
94153
53928
07636
79145
32747
44080
16959
79074
30029
64101
65155
26307
46154
91523
66801
56012
52434
63886
36707
10TR
58604
29123
79705
87902
20531
87560
15TR
75861
35876
53098
30TR
07951
11739
96666
2TỶ
13867
47773
32925
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
29
98
32
200N
465
109
558
400N
3532
9095
1718
1330
9968
2610
3295
8135
0068
1TR
6057
0614
0327
3TR
35538
21714
86994
54851
39018
28607
08213
18937
43291
18524
25635
05712
95200
98982
01499
11635
94845
25206
68367
96541
49996
10TR
23754
09164
63599
32709
06556
66181
15TR
23991
57719
02570
30TR
60464
90503
47653
2TỶ
04264
12581
88938
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
62
43
57
200N
496
078
789
400N
5603
2183
9843
0694
4022
6701
8323
9206
6955
1TR
7987
2093
1927
3TR
60272
59741
00892
00537
07161
79620
51094
87911
11042
14792
02352
09593
28005
49330
22589
26097
57082
07989
04731
19285
41346
10TR
88667
07445
92707
67873
91977
08472
15TR
60231
06748
21894
30TR
18935
86824
60648
2TỶ
90929
35768
56590
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
08
75
03
200N
296
853
374
400N
9382
9677
9409
5091
4570
5320
7951
6093
8323
1TR
9254
7432
3788
3TR
05799
66622
04757
06380
33718
89547
41721
69544
53718
77261
15273
52972
25406
07143
65868
34308
25472
25014
54960
93880
44327
10TR
42024
11640
30549
62871
26379
90516
15TR
99705
89080
58904
30TR
51391
47369
55531
2TỶ
87765
28723
97676
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL