Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 54 | 66 | 51 |
200N | 098 | 423 | 976 |
400N | 7092 4961 7370 | 5377 1453 4849 | 4275 9459 8682 |
1TR | 7539 | 5398 | 2394 |
3TR | 68261 88737 23598 85559 09889 30720 20275 | 04284 32058 33463 77163 78877 58202 82093 | 57998 34613 22395 76033 21244 72908 72620 |
10TR | 06549 28968 | 83700 77742 | 04167 10111 |
15TR | 03553 | 16300 | 35889 |
30TR | 35571 | 08666 | 06701 |
2TỶ | 405324 | 964114 | 631940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 90 | 52 | 84 |
200N | 726 | 359 | 418 |
400N | 2076 2268 0449 | 3322 5000 3249 | 3195 9328 7990 |
1TR | 7177 | 4220 | 9813 |
3TR | 33798 92790 37614 39999 69631 92239 56064 | 79253 45071 45564 77536 91002 57364 74927 | 58852 24769 61410 23449 35321 65070 70674 |
10TR | 71290 74264 | 11748 72248 | 20419 44471 |
15TR | 45036 | 98967 | 39147 |
30TR | 21659 | 96261 | 28550 |
2TỶ | 584509 | 591251 | 183892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 66 | 46 | 86 |
200N | 800 | 217 | 305 |
400N | 0375 6123 5187 | 7413 8284 7272 | 8399 4953 9750 |
1TR | 6601 | 4151 | 9223 |
3TR | 44329 86248 08341 81127 77580 85679 30954 | 07517 36745 66752 70571 25305 04504 53934 | 23512 59187 27857 32756 28360 91370 89470 |
10TR | 15528 29414 | 51014 03601 | 25384 17272 |
15TR | 65797 | 38468 | 77560 |
30TR | 20604 | 81978 | 32770 |
2TỶ | 966450 | 265779 | 387554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 30 | 31 | 79 |
200N | 307 | 003 | 167 |
400N | 6713 5555 8403 | 6342 2913 4913 | 6870 7024 1929 |
1TR | 5024 | 6028 | 9700 |
3TR | 42622 51240 28549 58000 59504 04096 47350 | 82723 16659 92905 85351 20506 95601 11768 | 54619 70449 30829 55036 92384 78703 72366 |
10TR | 83921 48023 | 01506 54806 | 07351 41097 |
15TR | 01037 | 99634 | 15196 |
30TR | 72685 | 31177 | 64614 |
2TỶ | 724393 | 588041 | 681520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 17 | 39 | 19 |
200N | 200 | 677 | 325 |
400N | 1199 1487 0803 | 5066 5033 2248 | 5466 4083 6058 |
1TR | 6611 | 3917 | 4159 |
3TR | 91345 02790 94238 89242 90454 93105 70154 | 05600 82963 81809 11282 27484 20049 76959 | 03862 04132 55876 02684 32224 51675 03227 |
10TR | 01453 08600 | 66463 58221 | 70498 94466 |
15TR | 31418 | 41668 | 60405 |
30TR | 99470 | 38810 | 13663 |
2TỶ | 373392 | 928853 | 828694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 40 | 95 | 51 |
200N | 175 | 515 | 946 |
400N | 5246 6993 0369 | 6375 9741 7273 | 6149 3713 3991 |
1TR | 5419 | 3279 | 7134 |
3TR | 11991 11015 97340 44158 54300 30898 04578 | 27395 76956 66106 79344 79067 71384 89135 | 94993 45354 71366 73476 69183 23384 57575 |
10TR | 73150 78017 | 19497 33068 | 32083 75939 |
15TR | 76722 | 81496 | 73848 |
30TR | 19414 | 77293 | 15628 |
2TỶ | 852936 | 304667 | 491222 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 75 | 61 |
200N | 409 | 430 | 144 |
400N | 9000 8722 7467 | 7928 0992 2789 | 2994 2490 7134 |
1TR | 9875 | 7182 | 5135 |
3TR | 76201 63650 86462 80137 44968 35387 56586 | 06820 80709 75428 71162 92023 81579 70294 | 50054 23447 60902 48021 64204 74379 96547 |
10TR | 64434 86534 | 33150 41786 | 29607 18190 |
15TR | 51557 | 95830 | 57668 |
30TR | 35539 | 35645 | 20124 |
2TỶ | 952618 | 605952 | 254162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung