Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ năm
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 88 | 69 | 19 |
200N | 550 | 412 | 542 |
400N | 8268 1626 3087 | 5528 0282 2361 | 7887 6081 2856 |
1TR | 5924 | 9026 | 9177 |
3TR | 44871 85184 57935 71711 71079 28446 94716 | 85165 42622 88993 32808 91389 20763 68734 | 34732 26519 52303 59094 44684 88103 86056 |
10TR | 14524 96796 | 57676 29653 | 28086 70065 |
15TR | 73652 | 81323 | 66627 |
30TR | 51800 | 70679 | 84807 |
2TỶ | 628457 | 303432 | 259259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 00 | 43 | 35 |
200N | 403 | 688 | 522 |
400N | 7229 4919 1369 | 2526 0064 2544 | 2929 8127 5876 |
1TR | 2599 | 2729 | 0159 |
3TR | 85149 85319 26850 36121 12226 88325 80157 | 64745 76920 42101 56156 81143 17438 25692 | 34248 75826 88276 95195 85082 15623 24070 |
10TR | 72583 16773 | 43822 03114 | 54245 85103 |
15TR | 52925 | 12928 | 64747 |
30TR | 58643 | 48134 | 58665 |
2TỶ | 484477 | 466288 | 756419 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 11 | 07 | 41 |
200N | 752 | 932 | 435 |
400N | 1036 4058 1130 | 8639 6749 4579 | 6783 7610 9210 |
1TR | 9965 | 9958 | 6602 |
3TR | 73056 85960 81144 53408 84926 73658 27257 | 17906 87933 28220 53754 67884 21205 85455 | 50095 70321 79620 64506 43558 24024 67372 |
10TR | 85437 89021 | 27486 95004 | 45360 30168 |
15TR | 64035 | 48244 | 61859 |
30TR | 10333 | 66033 | 60358 |
2TỶ | 256827 | 081703 | 166294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 47 | 45 | 25 |
200N | 997 | 256 | 360 |
400N | 0729 7607 6427 | 5303 7749 6917 | 1929 3976 8332 |
1TR | 9956 | 5215 | 4760 |
3TR | 51501 60321 70995 92627 47541 74411 12437 | 38461 62860 03598 04496 83130 32844 52181 | 02089 26119 90610 09372 76722 50362 42489 |
10TR | 50701 58141 | 34667 57721 | 16943 84529 |
15TR | 92287 | 72914 | 83211 |
30TR | 40475 | 98913 | 34565 |
2TỶ | 048528 | 660519 | 629196 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 07 | 71 | 60 |
200N | 508 | 930 | 591 |
400N | 2446 8666 1307 | 1181 3334 5194 | 5031 2618 2129 |
1TR | 6546 | 4965 | 6929 |
3TR | 02853 99550 54667 31748 40170 36006 53196 | 65254 95141 30686 00606 97060 28974 72402 | 03827 65479 03260 04774 78782 16434 42998 |
10TR | 05118 96159 | 44196 47021 | 40351 18766 |
15TR | 03493 | 93671 | 71710 |
30TR | 55617 | 21443 | 59533 |
2TỶ | 473634 | 134220 | 388588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 47 | 04 |
200N | 357 | 212 | 727 |
400N | 1097 7325 6528 | 4885 6923 8531 | 4410 6667 1977 |
1TR | 2243 | 9725 | 9084 |
3TR | 15766 55496 42280 82832 24216 55755 72665 | 04024 20833 37134 18890 05450 60824 06807 | 58799 33860 52785 60458 43521 06142 19947 |
10TR | 82570 21514 | 11141 24031 | 11043 58982 |
15TR | 30373 | 22817 | 53121 |
30TR | 64303 | 94528 | 96674 |
2TỶ | 911149 | 017800 | 648951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 92 | 36 | 54 |
200N | 480 | 119 | 507 |
400N | 5641 9025 7853 | 2687 7203 4895 | 9886 5011 7190 |
1TR | 0013 | 3506 | 3962 |
3TR | 61132 94462 71487 58205 40382 25870 56134 | 58791 79713 43273 72632 78321 01596 82426 | 64262 72556 56518 95321 86257 13252 93087 |
10TR | 42890 97743 | 77295 49672 | 45069 39864 |
15TR | 62037 | 09636 | 02903 |
30TR | 49799 | 19281 | 68304 |
2TỶ | 835453 | 034690 | 113899 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung