Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ sáu
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 85 | 63 |
200N | 147 | 447 |
400N | 1044 5446 5202 | 0039 9219 1215 |
1TR | 8834 | 5594 |
3TR | 34052 84773 75120 99641 03268 22342 07565 | 97068 46912 94186 66038 29990 10646 77753 |
10TR | 05021 76113 | 65140 08019 |
15TR | 79604 | 23934 |
30TR | 98636 | 86304 |
2TỶ | 882804 | 973921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 34 | 14 |
200N | 751 | 523 |
400N | 6933 4883 3244 | 6820 6684 3310 |
1TR | 0352 | 8682 |
3TR | 07856 56547 55928 13682 35906 22126 43819 | 54842 45819 79954 11192 25443 47510 81893 |
10TR | 65885 30523 | 84319 06799 |
15TR | 01773 | 64651 |
30TR | 72663 | 21754 |
2TỶ | 244596 | 355792 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 25 | 55 |
200N | 614 | 216 |
400N | 2141 9125 9613 | 2590 5125 5474 |
1TR | 3479 | 9044 |
3TR | 39747 59538 41288 50427 02048 12021 29230 | 78267 54268 16488 43941 34696 16941 55557 |
10TR | 19599 22185 | 39354 85807 |
15TR | 80360 | 16923 |
30TR | 80627 | 70100 |
2TỶ | 180575 | 651156 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 05 | 81 |
200N | 133 | 314 |
400N | 9172 2859 5844 | 6703 4954 5436 |
1TR | 6115 | 5459 |
3TR | 53698 68396 84609 69211 79831 56905 45333 | 12553 89310 36148 70917 88286 66258 67839 |
10TR | 50607 07642 | 14485 03608 |
15TR | 14637 | 84420 |
30TR | 15429 | 18586 |
2TỶ | 553614 | 595090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 61 | 84 |
200N | 623 | 365 |
400N | 3709 8742 3019 | 9454 7282 3000 |
1TR | 9917 | 1071 |
3TR | 37302 66263 85806 19099 30399 58735 85820 | 29530 78814 83691 57106 32688 84453 26705 |
10TR | 23292 93225 | 51122 01762 |
15TR | 88410 | 96222 |
30TR | 10124 | 19373 |
2TỶ | 944315 | 203415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 58 | 83 |
200N | 419 | 484 |
400N | 7414 1808 7294 | 7341 5932 4823 |
1TR | 1667 | 3450 |
3TR | 02685 74846 58963 03315 27081 70286 25840 | 35952 15439 70503 54632 55724 00748 16108 |
10TR | 12040 40090 | 85908 63580 |
15TR | 81446 | 68282 |
30TR | 65239 | 24033 |
2TỶ | 790484 | 681769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 70 | 13 |
200N | 043 | 899 |
400N | 7997 5479 5872 | 3188 1191 3673 |
1TR | 2969 | 8093 |
3TR | 01717 81701 97342 82685 21940 97310 85481 | 09288 85498 38383 16916 12863 40948 83784 |
10TR | 55523 87306 | 32014 41588 |
15TR | 82253 | 59496 |
30TR | 72629 | 34158 |
2TỶ | 296961 | 431832 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung