In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Xổ số Ninh Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 26/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
Thứ sáu Loại vé:
100N
43
200N
545
400N
9546
2853
3071
1TR
1569
3TR
66076
91467
11737
48150
22876
33737
26725
10TR
95957
37730
15TR
78230
30TR
59385
2TỶ
480458

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/11/20

0558 57 50 53
1667 69
225 776 76 71
330 30 37 37 885
446 45 43 9

Ninh Thuận - 13/11/20

0123456789
8150
7730
8230
3071
43
2853
545
6725
9385
9546
6076
2876
1467
1737
3737
5957
0458
1569
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
Thứ sáu Loại vé:
100N
91
200N
971
400N
7303
1590
6896
1TR
9129
3TR
75063
87532
70078
00687
11683
80684
19327
10TR
97776
65459
15TR
81931
30TR
79479
2TỶ
239230

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/11/20

003 559
1663
227 29 779 76 78 71
330 31 32 887 83 84
4990 96 91

Ninh Thuận - 06/11/20

0123456789
1590
9230
91
971
1931
7532
7303
5063
1683
0684
6896
7776
0687
9327
0078
9129
5459
9479
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
Thứ sáu Loại vé:
100N
42
200N
113
400N
8189
2280
5601
1TR
5627
3TR
67668
26815
31091
89359
21493
23511
91731
10TR
99390
96443
15TR
82169
30TR
61853
2TỶ
890299

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 30/10/20

001 553 59
115 11 13 669 68
227 7
331 889 80
443 42 999 90 91 93

Ninh Thuận - 30/10/20

0123456789
2280
9390
5601
1091
3511
1731
42
113
1493
6443
1853
6815
5627
7668
8189
9359
2169
0299
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
Thứ sáu Loại vé:
100N
29
200N
113
400N
2558
8947
3830
1TR
5893
3TR
79253
08690
32375
77118
14163
83940
99822
10TR
70729
20278
15TR
12918
30TR
03936
2TỶ
706642

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/10/20

0553 58
118 18 13 663
229 22 29 778 75
336 30 8
442 40 47 990 93

Ninh Thuận - 23/10/20

0123456789
3830
8690
3940
9822
6642
113
5893
9253
4163
2375
3936
8947
2558
7118
0278
2918
29
0729
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
Thứ sáu Loại vé:
100N
50
200N
452
400N
2774
8167
6249
1TR
8964
3TR
78323
08470
44222
89883
05590
75577
54744
10TR
33283
27902
15TR
80759
30TR
27292
2TỶ
068312

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/10/20

002 559 52 50
112 664 67
223 22 770 77 74
3883 83
444 49 992 90

Ninh Thuận - 16/10/20

0123456789
50
8470
5590
452
4222
7902
7292
8312
8323
9883
3283
2774
8964
4744
8167
5577
6249
0759
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
Thứ sáu Loại vé:
100N
54
200N
810
400N
1803
5764
2559
1TR
2084
3TR
66010
47013
33522
58094
78729
82799
30911
10TR
48003
10413
15TR
54634
30TR
92915
2TỶ
175330

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/10/20

003 03 559 54
115 13 10 13 11 10 664
222 29 7
330 34 884
4994 99

Ninh Thuận - 09/10/20

0123456789
810
6010
5330
0911
3522
1803
7013
8003
0413
54
5764
2084
8094
4634
2915
2559
8729
2799
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
Thứ sáu Loại vé:
100N
48
200N
130
400N
4539
5876
5364
1TR
6686
3TR
61990
26244
50209
30927
63579
77701
84208
10TR
82436
24133
15TR
48336
30TR
21176
2TỶ
969462

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 02/10/20

009 01 08 5
1662 64
227 776 79 76
336 36 33 39 30 886
444 48 990

Ninh Thuận - 02/10/20

0123456789
130
1990
7701
9462
4133
5364
6244
5876
6686
2436
8336
1176
0927
48
4208
4539
0209
3579

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL